Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
109201 Rút gọn (-3g^-4h^3)^-3
109202 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|<=12
109203 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2x-1)/x>0
109204 Rút gọn (8v)^2
109205 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng ((x+5)(x-7))/(x+3)<=0
109206 Rút gọn (8x^3y^2)^-3
109207 Rút gọn (81x^4)^(1/4)
109208 Rút gọn (-7a^5b^3c)^2
109209 Rút gọn (-7x^-3y^5)^-2
109210 Rút gọn (7x+5)^2
109211 Rút gọn (9x^10)^(1/2)
109212 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4 logarit của m- logarit của n
109213 Rút gọn (9xy)^2
109214 Rút gọn (9z)^(1/2)
109215 Rút gọn (cd)^5
109216 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y-1)^2=9
109217 Rút gọn (gh)^0
109218 Rút gọn (m-p)^4
109219 Trừ (x^2+43x+10)-(-10x^2-5x+10)
109220 Rút gọn (mn)^(1/6)
109221 Trừ 180-79
109222 Rút gọn (-i)^13
109223 Rút gọn (pq)^11
109224 Rút gọn (w+7)^2
109225 Cộng (-5n^4+8)+(5n^4+8n^3+3n^2)
109226 Rút gọn (5k^9)^-3
109227 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^9)/(y^4)
109228 Rút gọn (5mn^3)^3
109229 Rút gọn (5xy^3)^2
109230 Rút gọn (-4x)^(-1/5)
109231 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(-11/10)
109232 Rút gọn (-4-5i)^2
109233 Rút gọn (4x+8)^2
109234 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 14-2x
109235 Rút gọn (4x+5y)^2
109236 Rút gọn (4x-5y)^2
109237 Rút gọn (5x)^(-5/4)
109238 Rút gọn -(5x)^2
109239 Rút gọn (5x-y)^2
109240 Tìm Tập Xác Định (5-x)/(x^2-4x)
109241 Rút gọn (5xy)^3
109242 Rút gọn (-6a^4b^5c)^2
109243 Rút gọn (6x)^-2
109244 Rút gọn (6x+4)^2
109245 Rút gọn (-6+7i)^2
109246 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-6x-2=0
109247 Rút gọn (6x^2y)^2(y^2)^3
109248 Rút gọn (x+y)^4
109249 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-4|>=4
109250 Rút gọn (x+h)^2-3(x+h)
109251 Rút gọn ((x-3)(x+4))/((x-1)(x+2))*(x+2)/(2(x-3))
109252 Rút gọn (x-2)^4
109253 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |1-x|<=7
109254 Rút gọn -(x+4)^2
109255 Rút gọn (xy)^(1/9)
109256 Rút gọn (xy)^(1/10)
109257 Rút gọn (z-5)^3
109258 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-5|>=1
109259 Rút gọn ((x^5)^(1/2))/(x^(9/2))
109260 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (54a)^(2/3)
109261 Rút gọn ((x^6y^8)^3)/(x^2y^2)
109262 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(-6/5)
109263 Rút gọn ((10w^3)^2)/(5w)
109264 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (n^3)^(2/5)
109265 Rút gọn ((-2ab^2)^3)/(20ab^4)
109266 Rút gọn ((2j^-4y^5)^3)/((3j^6y^3)^3)
109267 Rút gọn ((2y^(1/4))^3)/(y^(1/12))
109268 Rút gọn ((2x^-3y^4)^3)/((4xy)^2)
109269 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+8x-4y-5=0
109270 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc hai của 57/74
109271 Rút gọn ((m+n)^2)/(m-n)*m/(m^2+mn)
109272 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=20/(1+9e^(3x))
109273 Rút gọn ((x+y)^2)/(x^2-y^2)*(x-y)/1
109274 Phân Tích Nhân Tử -3x^2+17x-20
109275 Rút gọn (b^3(b-3))/((b-4)(b-2))*((b-4)(b+2))/(9b(b-3))
109276 Rút gọn (c^2-3c)/(c^2-25)*(c^2+4c-5)/(c^2-4c+3)
109277 Rút gọn (b^(2/3))/(b^(1/7))
109278 Trừ (y^2-7y-5)-(-3y^2+3y-4)
109279 Rút gọn (a^7)/(a^4)
109280 Trừ 100-49
109281 Rút gọn (3/(x+1))/(5/(x-1))
109282 Trừ 25-6
109283 Rút gọn ((4x^2-2x)/(x^2+5x+4))/((2x)/(x^2+2x+1))
109284 Rút gọn (5^-2)/p
109285 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2 logarit cơ số 3 của x+1-3
109286 Rút gọn (18^x)/3
109287 Rút gọn 1/(x+1)-1/(x-1)
109288 Cộng 18+16
109289 Rút gọn 1/(x+1)+1/(x-1)
109290 Cộng (-3p^3+5p^2-2p)+(-p^3-8p^2-15p)
109291 Rút gọn 1/(7x)+5/(6x)
109292 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 4x^2y
109293 Rút gọn 1/(x^-3)
109294 Rút gọn 1/(x^2+2x+1)+x/(x+1)
109295 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của căn bậc hai của a^7b
109296 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+9x-70
109297 Rút gọn 1/((x+h)^2)-1/(x^2)
109298 Cộng (s^3-2s-9)+(2s^2-6s^3+s)
109299 Rút gọn 1/2+2/3
109300 Rút gọn 1/27+1/6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.