| 109001 |
Rút gọn |
(3x+18)/18 |
|
| 109002 |
Trừ |
180-34 |
|
| 109003 |
Rút gọn |
(3x+3)/2*4/(12x+12) |
|
| 109004 |
Trừ |
180-95 |
|
| 109005 |
Rút gọn |
(3e)/(e^x) |
|
| 109006 |
Rút gọn |
5/(4x^2y)-y/(14xz) |
|
| 109007 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(49x)^(1/2) |
|
| 109008 |
Rút gọn |
(5xy^2)/7*(7xy)/3 |
|
| 109009 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^(4/7) |
|
| 109010 |
Rút gọn |
(4-x)/(x-4) |
|
| 109011 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 3x-24 |
|
| 109012 |
Rút gọn |
(-4x)/(x+7)-8/(x+7) |
|
| 109013 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 25-5x |
|
| 109014 |
Rút gọn |
(4-w)/(w^2-8w+16) |
|
| 109015 |
Rút gọn |
(4x-4)/(4x+4) |
|
| 109016 |
Cộng |
(5x)/(2x-3)+(-4x^2)/(3x+1) |
|
| 109017 |
Rút gọn |
5/8y-3/8y+2y |
|
| 109018 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4+x^3-15x^2-16x-16 |
|
| 109019 |
Rút gọn |
(59x)/99*80/(33x) |
|
| 109020 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+8y=-8 |
|
| 109021 |
Rút gọn |
(5a)/(12bc^2)*(18b^2c^2)/(15a^3) |
|
| 109022 |
Rút gọn |
53/43*(46n^2)/31 |
|
| 109023 |
Rút gọn |
(5x)/(x^2-x-6)-4/(x^2+4x+4) |
|
| 109024 |
Rút gọn |
(5x)/(x^2-9)-(4x)/(x^2+5x+6) |
|
| 109025 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+15x=49 |
|
| 109026 |
Rút gọn |
(5x)/x |
|
| 109027 |
Rút gọn |
(5x)/(x+3)+15/(x+3) |
|
| 109028 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|3x-1|+3>=9 |
|
| 109029 |
Rút gọn |
(5n+1)/6+(3n-2)/8 |
|
| 109030 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+16<8x |
|
| 109031 |
Rút gọn |
(5b)/(6a)+(3b)/(10a^2)+2/(ab^2) |
|
| 109032 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5x-1|+4>=9 |
|
| 109033 |
Rút gọn |
(5x-15)/(x^2-3x) |
|
| 109034 |
Rút gọn |
(5x+5)/2*4/(40x+40) |
|
| 109035 |
Rút gọn |
(5x+4)/(x^2-64)+3/(x-8) |
|
| 109036 |
Rút gọn |
(5x-5)/(x^2-1)*((x+3)(x+1))/(x-1) |
|
| 109037 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 171 |
|
| 109038 |
Rút gọn |
96/(38n)*25/45 |
|
| 109039 |
Tìm Bậc |
6x^2+7x^3+8x^5+9 |
|
| 109040 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 13 |
|
| 109041 |
Rút gọn |
a^3b^2*(4ab^3) |
|
| 109042 |
Rút gọn |
a^(4/7) |
|
| 109043 |
Rút gọn |
a^(2/3)a^(5/3) |
|
| 109044 |
Rút gọn |
a^(11/3)*a^(5/6) |
|
| 109045 |
Rút gọn |
a^(1/2)b^(3/4) |
|
| 109046 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (a^5b^2)^3 |
|
| 109047 |
Rút gọn |
a^(7/3)*a^(1/6) |
|
| 109048 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-3)(2x-8) |
|
| 109049 |
Rút gọn |
(8x^3*(12xy^7))/(3x^2y^4)-15x^2y^3 |
|
| 109050 |
Rút gọn |
8/3 |
|
| 109051 |
Rút gọn |
8/x |
|
| 109052 |
Rút gọn |
(9x^2-25)/(3x+5) |
|
| 109053 |
Rút gọn |
9/10 |
|
| 109054 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3/(2x-1)>-5/x |
|
| 109055 |
Rút gọn |
(8x)/(4y)*(17y^2)/(16x^3) |
|
| 109056 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|3x-2|>=5 |
|
| 109057 |
Rút gọn |
(8p-8)/p*(8p^2)/(9p-9) |
|
| 109058 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x-5)/(x-5)>=0 |
|
| 109059 |
Rút gọn |
6/(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 109060 |
Rút gọn |
6/(x^2-4)+5/(x+2)-5/(2-x) |
|
| 109061 |
Rút gọn |
7/(2xy^2)+3/(8x^2y) |
|
| 109062 |
Rút gọn |
7/3*(5x)/12 |
|
| 109063 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 7) |
|
| 109064 |
Rút gọn |
(7x-14)/(3x+6)*(4x+8)/(6x-12) |
|
| 109065 |
Rút gọn |
(7s)/(5t^-3) |
|
| 109066 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x+18+ căn bậc hai của 2x+2 |
|
| 109067 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.81 |
|
| 109068 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18y+ căn bậc hai của 8y |
|
| 109069 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2xy^2* căn bậc hai của 32xy |
|
| 109070 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16a- căn bậc hai của 49a+ căn bậc hai của 81a |
|
| 109071 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+(y-1)^2=64 |
|
| 109072 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15x* căn bậc hai của 20xy |
|
| 109073 |
Giải x |
|x|<=1 |
|
| 109074 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-3x+3 |
|
| 109075 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28z+ căn bậc hai của 63z |
|
| 109076 |
Giải x |
8(4x+8)=-(x-2) |
|
| 109077 |
Tìm hàm ngược |
y=5^x-9 |
|
| 109078 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 208 |
|
| 109079 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/25 |
|
| 109080 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
920% |
|
| 109081 |
Rút gọn |
(x^3)/(x^2) |
|
| 109082 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10st* căn bậc hai của 15tu |
|
| 109083 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (6(x+4)^3)/( căn bậc hai của x^5) |
|
| 109084 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (u^4*v)^2 |
|
| 109085 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(w)=w^2+13w+42 |
|
| 109086 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x- căn bậc hai của 20x |
|
| 109087 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4c^3d^3* căn bậc hai của 8c^3d |
|
| 109088 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4xy^2* căn bậc hai của xy |
|
| 109089 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 17 |
|
| 109090 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 30x* căn bậc hai của 3x^3 |
|
| 109091 |
Trừ |
180-81 |
|
| 109092 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 109093 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+24=0 |
|
| 109094 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 51x^3 |
|
| 109095 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-9x+2=0 |
|
| 109096 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63z- căn bậc hai của 28z |
|
| 109097 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6m* căn bậc hai của 3m |
|
| 109098 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50z- căn bậc hai của 18z |
|
| 109099 |
Giải x |
căn bậc hai của 16-6x=x |
|
| 109100 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2=24x+10 |
|