| 108801 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4 1/2% |
|
| 108802 |
Rút gọn |
(n^4)^2 |
|
| 108803 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base 5 of 125 |
|
| 108804 |
Rút gọn |
(m^7)^4*m^3 |
|
| 108805 |
Rút gọn |
(m^-5)^-3 |
|
| 108806 |
Rút gọn |
(m^2)^8(n^0)^4 |
|
| 108807 |
Rút gọn |
(x^9)^7 |
|
| 108808 |
Rút gọn |
(x^8y^4)^(1/10)+3(x^(1/5)y^(1/10))^4 |
|
| 108809 |
Trừ |
36-4 |
|
| 108810 |
Rút gọn |
(y^-4)^-3 |
|
| 108811 |
Rút gọn |
(y^4)^-2 |
|
| 108812 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=3/(x-5) |
|
| 108813 |
Rút gọn |
(y^4)^-7 |
|
| 108814 |
Rút gọn |
(y^2)^-4 |
|
| 108815 |
Rút gọn |
(y^2)^-3 |
|
| 108816 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của (xy^5)^5 |
|
| 108817 |
Rút gọn |
(x^-4y^6)^-2 |
|
| 108818 |
Rút gọn |
(x^7)^5 |
|
| 108819 |
Rút gọn |
(x^8)^2 |
|
| 108820 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-6x-4y-23=0 |
|
| 108821 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(-11/10) |
|
| 108822 |
Vẽ Đồ Thị |
H(x)=-2x^2 |
|
| 108823 |
Rút gọn |
(x^-1+y^-1)^-1 |
|
| 108824 |
Rút gọn |
(x^2y^3)^5 |
|
| 108825 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1 = log base 2 of 2 |
|
| 108826 |
Rút gọn |
(x^3)^-6 |
|
| 108827 |
Rút gọn |
(x^-3)^7 |
|
| 108828 |
Rút gọn |
(x^3y^2)^4 |
|
| 108829 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 5+ logarit của 6 |
|
| 108830 |
Rút gọn |
(x^3)^(1/2) |
|
| 108831 |
Rút gọn |
(x^3)^(2/3) |
|
| 108832 |
Rút gọn |
(x^2y)^5 |
|
| 108833 |
Rút gọn |
((x^3)/(y^4))^3 |
|
| 108834 |
Rút gọn |
((x^3)/4)^2 |
|
| 108835 |
Rút gọn |
((x^2y^3)/(xy))^3 |
|
| 108836 |
Rút gọn |
((x^(-5/4)y^(1/3))/(x^(-3/4)))^-6 |
|
| 108837 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^5>=x^3 |
|
| 108838 |
Rút gọn |
(1/4)^(-5/2) |
|
| 108839 |
Rút gọn |
(1/81)^(-3/4) |
|
| 108840 |
Rút gọn |
(1/8)^(4/3) |
|
| 108841 |
Trừ |
180-82 |
|
| 108842 |
Rút gọn |
((10p^4q^3r^9)/(15pq^6r^3))^3 |
|
| 108843 |
Trừ |
180-139 |
|
| 108844 |
Rút gọn |
((2c^6)/(3j^-3k^-3))^2 |
|
| 108845 |
Trừ |
180-77 |
|
| 108846 |
Rút gọn |
((2ab^-3)/(3b))^4 |
|
| 108847 |
Rút gọn |
((m^2n^2)/(mn))^3 |
|
| 108848 |
Rút gọn |
((m^4)/(5n^9))^3 |
|
| 108849 |
Rút gọn |
((a^2)/(b^3))^4 |
|
| 108850 |
Rút gọn |
((a^2)/(b^3))^5 |
|
| 108851 |
Rút gọn |
(x-11)(x+5) |
|
| 108852 |
Rút gọn |
(x-10)(x+8) |
|
| 108853 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsin(x) |
|
| 108854 |
Rút gọn |
(x-4)(x^2-5x+3) |
|
| 108855 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x^2+81) |
|
| 108856 |
Rút gọn |
(x-4)(x^2+3x+5) |
|
| 108857 |
Rút gọn |
(x-3)(x-5i)(x+5i) |
|
| 108858 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.58% |
|
| 108859 |
Rút gọn |
(x-3)(x-3)(x-3) |
|
| 108860 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
162x+731=-y-9x^2 |
|
| 108861 |
Rút gọn |
(x-5)(2x+3) |
|
| 108862 |
Rút gọn |
(x-7)(2x+3) |
|
| 108863 |
Rút gọn |
(x-7)(y-9) |
|
| 108864 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (7(x+6)^3)/( căn bậc hai của x^5) |
|
| 108865 |
Rút gọn |
(x-8)(x-7) |
|
| 108866 |
Rút gọn |
(x-9)(x+1) |
|
| 108867 |
Rút gọn |
(y+11)(y-11) |
|
| 108868 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-2x-6=0 |
|
| 108869 |
Rút gọn |
(y+7)(y-8) |
|
| 108870 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-6x+82=0 |
|
| 108871 |
Rút gọn |
(y+6)(y+4) |
|
| 108872 |
Rút gọn |
(y+6)(y-2) |
|
| 108873 |
Rút gọn |
(y+6)(y-4) |
|
| 108874 |
Rút gọn |
(y+3)(y-6) |
|
| 108875 |
Rút gọn |
(y+5)(y+2) |
|
| 108876 |
Rút gọn |
(y-7)(y-7) |
|
| 108877 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 1/7=-1 |
|
| 108878 |
Rút gọn |
(y-8)(y+8) |
|
| 108879 |
Rút gọn |
(y-2)(y+2) |
|
| 108880 |
Rút gọn |
(y-3)(y^2+3y+9) |
|
| 108881 |
Rút gọn |
(y-7)(y+2) |
|
| 108882 |
Rút gọn |
(y-5)(2y+3) |
|
| 108883 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=9x+10 |
|
| 108884 |
Rút gọn |
(x+7)(x-9) |
|
| 108885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x^2+5>x^2+16x |
|
| 108886 |
Rút gọn |
(x+3)(4x-5) |
|
| 108887 |
Rút gọn |
-(x+3y-3) |
|
| 108888 |
Trừ |
625-576 |
|
| 108889 |
Rút gọn |
(w-4)(w+4) |
|
| 108890 |
Rút gọn |
(w+6)(w-4) |
|
| 108891 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2=1/2 |
|
| 108892 |
Rút gọn |
-(-x) |
|
| 108893 |
Rút gọn |
(x+2/5)(x-1/5) |
|
| 108894 |
Rút gọn |
(x+1)(x-1)(x+2) |
|
| 108895 |
Cộng |
(-3y^2-5y-2)+(-7y^2+5y+2) |
|
| 108896 |
Rút gọn |
(r+7)(r-7) |
|
| 108897 |
Rút gọn |
(r+1)(r-2) |
|
| 108898 |
Rút gọn |
(r-7)(r-6) |
|
| 108899 |
Rút gọn |
(v+5)(v-3) |
|
| 108900 |
Rút gọn |
(v+7)(v-5) |
|