| 108701 |
Giải x |
x^2+4x+29=0 |
|
| 108702 |
Giải x |
x^2+5x=6 |
|
| 108703 |
Giải x |
x^2+7x-3=0 |
|
| 108704 |
Giải x |
x^2+7x-8=0 |
|
| 108705 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(1/2) |
|
| 108706 |
Giải x |
x^2+8x-20=0 |
|
| 108707 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2-16x-11 |
|
| 108708 |
Giải x |
x^2+10x=-25 |
|
| 108709 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của 256=2 |
|
| 108710 |
Giải x |
x^2+10x-3=0 |
|
| 108711 |
Giải x |
x^2+11x+10=0 |
|
| 108712 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8+ căn bậc hai của -12)-(4+2 căn bậc hai của 3i) |
|
| 108713 |
Giải x |
x^2+12x+27=0 |
|
| 108714 |
Giải x |
x^2+12x+34=0 |
|
| 108715 |
Giải x |
x^2+121=0 |
|
| 108716 |
Giải x |
x^2+10x+14=0 |
|
| 108717 |
Giải x |
x^2+16x+59=0 |
|
| 108718 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(10x^2)/(5x^2+1) |
|
| 108719 |
Giải x |
x^2-6x-8=0 |
|
| 108720 |
Giải x |
x^2-6x-9=0 |
|
| 108721 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/(5x^5) |
|
| 108722 |
Giải x |
x^2-5x-1=0 |
|
| 108723 |
Cộng |
81+81 |
|
| 108724 |
Giải x |
x^2-x-4=0 |
|
| 108725 |
Giải x |
x^2-x=12 |
|
| 108726 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(64x)^(1/2) |
|
| 108727 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2+40xy+51y^2 |
|
| 108728 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
10x+3y=1 |
|
| 108729 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-4)^(2/7) |
|
| 108730 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=1/2x^2-3x+7 |
|
| 108731 |
Giải x |
x^2-10x+20=0 |
|
| 108732 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2 |
|
| 108733 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 1/3=-1 |
|
| 108734 |
Giải x |
căn bậc ba của 24x=-3 |
|
| 108735 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x+6y+9=0 |
|
| 108736 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-8y+25=0 |
|
| 108737 |
Trừ |
( căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của -32)-( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của -18) |
|
| 108738 |
Rút gọn |
(2x^3y^-8)^-3 |
|
| 108739 |
Rút gọn |
(2x^3y^2)^3 |
|
| 108740 |
Rút gọn |
(-2x^5)^5 |
|
| 108741 |
Rút gọn |
(2x^5)^3 |
|
| 108742 |
Rút gọn |
(2x^3y)^3 |
|
| 108743 |
Rút gọn |
(2x^4y^3)^2 |
|
| 108744 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+1<2x |
|
| 108745 |
Rút gọn |
(-2x^2y^3)^5 |
|
| 108746 |
Rút gọn |
(2x^2y^3z)^4 |
|
| 108747 |
Rút gọn |
-(2xy^3)^-5 |
|
| 108748 |
Rút gọn |
(-2y^3)^4 |
|
| 108749 |
Rút gọn |
(10+i)^2 |
|
| 108750 |
Rút gọn |
(-10x)^2 |
|
| 108751 |
Rút gọn |
(10x)^2(10x)^3 |
|
| 108752 |
Rút gọn |
(z^5)^4 |
|
| 108753 |
Rút gọn |
(z^5)^5 |
|
| 108754 |
Rút gọn |
(y^7)^-4 |
|
| 108755 |
Cộng |
18+5 |
|
| 108756 |
Rút gọn |
(16x)^(3/2) |
|
| 108757 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 3x |
|
| 108758 |
Rút gọn |
(-2a^5b^3)^4 |
|
| 108759 |
Rút gọn |
(2qr^5)^3(qr)^6 |
|
| 108760 |
Rút gọn |
(2p^6)^0 |
|
| 108761 |
Rút gọn |
((4x^-2y^2)/(12x^-4y^-1))^3 |
|
| 108762 |
Trừ |
17-8 |
|
| 108763 |
Rút gọn |
((4x^2)/y)^-3 |
|
| 108764 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 32 của 16=4/5 |
|
| 108765 |
Rút gọn |
(4/5a^2)^2 |
|
| 108766 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+3x-28 |
|
| 108767 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=x^2-x-72 |
|
| 108768 |
Rút gọn |
(a^(1/3)b^(-1/4))^-12 |
|
| 108769 |
Cộng |
12+18 |
|
| 108770 |
Rút gọn |
((9y^2)/(x^-8y^0))^(1/2) |
|
| 108771 |
Rút gọn |
(a^4)^3 |
|
| 108772 |
Rút gọn |
((6x^-2y^5)/(2y^-3z^-11))^-3 |
|
| 108773 |
Rút gọn |
((2pi)/(q^2))^3((3pi^6)/(q^-6))^-1 |
|
| 108774 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^(4/3)=16 |
|
| 108775 |
Rút gọn |
((3x)/(1/x-5))^-1 |
|
| 108776 |
Rút gọn |
((3ab^-3)/(2b))^4 |
|
| 108777 |
Rút gọn |
((-3j^2)/(a^-2k^2))^3 |
|
| 108778 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3-24x^2-25x-25 |
|
| 108779 |
Rút gọn |
(w^7)^-1 |
|
| 108780 |
Rút gọn |
(w^9)^(1/3) |
|
| 108781 |
Rút gọn |
(x/3)^-3 |
|
| 108782 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+3y=30 |
|
| 108783 |
Rút gọn |
(x/5)^3 |
|
| 108784 |
Rút gọn |
(v^7)^(1/2) |
|
| 108785 |
Rút gọn |
(x^(3/8))^2 |
|
| 108786 |
Rút gọn |
(x^(4/5))^(3/7) |
|
| 108787 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
q^2+q+5pq+5p |
|
| 108788 |
Rút gọn |
(x^(1/6))^2 |
|
| 108789 |
Rút gọn |
(x^(1/5))^(5/2) |
|
| 108790 |
Rút gọn |
(r/s)^7 |
|
| 108791 |
Rút gọn |
(q^3r)^4 |
|
| 108792 |
Rút gọn |
(tv^(1/3))^2(t^2v^-3)^(-1/2) |
|
| 108793 |
Rút gọn |
(x-4)(x^2+4x+16) |
|
| 108794 |
Rút gọn |
(x^4)/(x^7) |
|
| 108795 |
Rút gọn |
(u^-7)^2 |
|
| 108796 |
Rút gọn |
(b^-3)^6 |
|
| 108797 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 2/5 |
|
| 108798 |
Rút gọn |
(a^8)^4 |
|
| 108799 |
Rút gọn |
(p^6)^2 |
|
| 108800 |
Rút gọn |
(n^7)^4 |
|