Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
109901 Rút gọn 5(2x+3)
109902 Rút gọn 4b(-5b-3)-2(b^2-7b-4)
109903 Rút gọn 4i(5-i)^2
109904 Rút gọn 4x(2x^2-x-3)
109905 Rút gọn 4y^2(9y^3+8y^2-11)
109906 Rút gọn 40+40*0+1
109907 Rút gọn -4x^2(6x-5x^2-5)
109908 Rút gọn 4x^2+2x
109909 Rút gọn 4x^-6y^-2
109910 Rút gọn 4x^(2-9)
109911 Tìm hàm ngược y=-5/8x+10
109912 Rút gọn 9(2x^2-5x)
109913 Rút gọn/Tối Giản 2 logarit của x+ logarit của 5
109914 Rút gọn 9(x+y)
109915 Rút gọn 9 căn bậc ba của x^4y-7x căn bậc ba của xy
109916 Rút gọn 8x căn bậc bốn của 24x^4y+3x căn bậc bốn của 24x^4y-5y căn bậc ba của 12x^2y^4-4y căn bậc ba của 12x^2y^4
109917 Rút gọn 8x(6x+6)
109918 Tìm Đỉnh f(x)=(x+3)(x-5)
109919 Rút gọn 8-3i
109920 Rút gọn 8 căn bậc ba của x^4y-7x căn bậc ba của xy
109921 Rút gọn 8.7(7.9x+8)-7
109922 Rút gọn -8c^3(3c^2+2c-9)
109923 Rút gọn 8(x+2)
109924 Rút gọn (x^2+5x+6)/(x^2-x-6)
109925 Rút gọn 6x+7
109926 Rút gọn 6x+(5x-8)
109927 Tìm hàm ngược f(x)=(x+12)^3
109928 Rút gọn 6x+1
109929 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(8/3)
109930 Rút gọn 6a-8-4a-2
109931 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=-2x^2-2x-5
109932 Rút gọn -7a^2(3a^3-4a^5)
109933 Rút gọn -7(k-8)+2k
109934 Rút gọn 7x^-5y^3
109935 Rút gọn 7x^-6
109936 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-1/36(x-3)(x-8)
109937 Rút gọn 7 căn bậc hai của 108x-6 căn bậc hai của 75x
109938 Rút gọn 7x^(2/7)
109939 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x+3)^2+(y+4)^2=25
109940 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3y-6x=18
109941 Rút gọn x-6
109942 Rút gọn -y(5y^3-3y^2+2y)
109943 Rút gọn x-3x
109944 Rút gọn i^1
109945 Rút gọn x(3x^2)^3
109946 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 4 4/5
109947 Rút gọn căn bậc ba của 16xy^3-y căn bậc ba của 128x
109948 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 5/8
109949 Rút gọn -p(2p-8)-5p
109950 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3 1/6
109951 Rút gọn (7 căn bậc hai của 3)/(5-2 căn bậc hai của 6)
109952 Rút gọn tan(x)cos(x)
109953 Rút gọn sin(x)sec(x)
109954 Đơn Giản Phân Số 20/52
109955 Rút gọn x(3x-4)-5x
109956 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |2x-4|>=3
109957 Rút gọn -9i(-9i+4)+3(8+8i)
109958 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5+|1-x/2|>=8
109959 Rút gọn 9x^2-64
109960 Rút gọn 9x^5
109961 Rút gọn 9xy^2*(9x^5y^2)
109962 Rút gọn a*(-2b)
109963 Rút gọn f(x)+3
109964 Rút gọn f(x)+4
109965 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=7/(x+2)
109966 Rút gọn cos(pi/2)
109967 Trừ 90-32
109968 Rút gọn cot(x)sec(x)
109969 Trừ 22-9
109970 Rút gọn h(-2)
109971 Rút gọn (-24x^4y^3)/(8x^6y^2)
109972 Viết ở Dạng y=mx+b 4x+9y-36=0
109973 Giải r 12>60-6r
109974 Giải q q+0.5>-2
109975 Giải p 4p+7-p<31
109976 Giải r 9r+15=24+10r
109977 Giải r s=l(1-r)
109978 Giải r -5r+6=-5(r+2)
109979 Giải t |5t-2|=8
109980 Giải S s=2prh
109981 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3(4 logarit của t^2)
109982 Giải s p=b+2s
109983 Giải s 7s+12>46-10s
109984 Giải s |s|=2
109985 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-5x-30=0
109986 Giải s 2s+4<10-8s
109987 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (xy)/z
109988 Giải u 6u-18-4u<22
109989 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của x^3yz^5
109990 Giải v v+3=2(v-7)
109991 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=x^3-2x^2-3x
109992 Giải v -9>-2-3/4v
109993 Giải v -3v-2v>35
109994 Trừ 180-59
109995 Giải v 4v+1<4v-7
109996 Trừ 40-16
109997 Giải v 343^(2v+3)=(1/7)^(5-2v)
109998 Trừ 180-136
109999 Giải w 6w-4=2(3w+6)
110000 Trừ 22-7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.