Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
110101 Vẽ Đồ Thị xy>=10
110102 Vẽ Đồ Thị f(x)=10-|x|
110103 Vẽ Đồ Thị f(x)=|x+6|
110104 Nhân (5x+y)(5x-y)
110105 Nhân (5x-2)(5x-2)
110106 Nhân (6- căn bậc hai của 3)(6+ căn bậc hai của 3)
110107 Nhân (7r^2-6r-6)(2r-4)
110108 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit của 2+ logarit của 7
110109 Nhân (9+ căn bậc hai của 2)(9- căn bậc hai của 2)
110110 Nhân (8p-2)(6p+2)
110111 Rút gọn/Tối Giản 7 logarit aric cơ số 3 của k+6 logarit cơ số 3 của m-9 logarit cơ số 3 của n
110112 Nhân (7x+9)(7x-9)
110113 Nhân (8 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 2)(8 căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 2)
110114 Nhân (8- căn bậc hai của 6)(8+ căn bậc hai của 6)
110115 Nhân (4 căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)(4 căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)
110116 Tìm Đỉnh y=4x^2-16x+16
110117 Nhân (5x+7)(5x-7)
110118 Nhân (5b+6)(5b-6)
110119 Tìm hàm ngược logarit tự nhiên của x-4
110120 Nhân (5a+6)(5a-6)
110121 Nhân (5r+6)(5r-6)
110122 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2-7x-30
110123 Nhân (9x+8)(9x-8)
110124 Nhân (a+5)(a^2-8a+8)
110125 Nhân (a+6)(a-4)
110126 Nhân (a-10)(a+10)
110127 Nhân (9x+7)(9x-7)
110128 Nhân (f+2g)(2f^2+3(fg)-g^2)
110129 Nhân (i căn bậc hai của -162)( căn bậc hai của -108)
110130 Nhân (x+1)(x-1)(x-2)
110131 Nhân (x+1)(x+4)
110132 Nhân (x+1)(x+6)
110133 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-6x^2+13x-10
110134 Nhân (x+ căn bậc hai của 3)(x- căn bậc hai của 3)
110135 Nhân (x+2)(x-4)
110136 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=10x-x^2-16
110137 Nhân (x-x^3+x^5)(x^2-1+x^4)
110138 Nhân (x+3/7)(x-1/7)
110139 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x-y=1
110140 Nhân (x- căn bậc hai của 2)(x+ căn bậc hai của 2)
110141 Tìm hàm ngược g(x)=-4x+1
110142 Nhân (x+9)(x+6)
110143 Nhân (x+5)(x-6)
110144 Nhân (x+4)(x+9)
110145 Nhân (x+3)(x+9)
110146 Nhân (x-4)(x+1)
110147 Nhân (x-3)(x-8)
110148 Nhân (x-2)(x-7)
110149 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4x-36
110150 Nhân (x-2)(x+6)
110151 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5 logarit cơ số 7 của x-2 logarit cơ số 7 của x
110152 Nhân (x-2)(x^2-3x+5)
110153 Nhân (x-4)(x+4)(x^2+16)
110154 Nhân (x-4)(x+2)
110155 Nhân (x-6)(x-2)
110156 Nhân (x-6i)(x+6i)
110157 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của z^3)/(x^5y)
110158 Nhân (x-8)(x+3)
110159 Nhân (y+2)(y-3)
110160 Nhân (2x+6)^2
110161 Nhân (2m-p)^4
110162 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 16 2/3%
110163 Nhân (3x+6)^2
110164 Nhân (3-4i)^2
110165 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+4x-2y-31=0
110166 Nhân (3-2i)^2
110167 Rút gọn 6(x+4)
110168 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số a của 18* logarit cơ số 3 của a
110169 Nhân (7^3*8^6)^6
110170 Nhân (y-6)(y+6)
110171 Nhân (6x+4)^2
110172 Nhân (7+9i)^2
110173 Nhân (8x+5)^2
110174 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 5z+2z^3+3z^4
110175 Nhân (7x+9)^2
110176 Nhân (7x-3y)^2
110177 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=2x^2+7x-9
110178 Nhân (x+h)^2
110179 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^3-6x^2+9x-54
110180 Nhân (a-13/2)^2
110181 Nhân (9x+2)^2
110182 Nhân (p-q)^2
110183 Nhân (p-8)^2
110184 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3-343
110185 Nhân (x^2+x+7)(x-7)
110186 Nhân (-x^8)(-x)
110187 Nhân ( căn bậc hai của w+ căn bậc hai của x)( căn bậc hai của w+ căn bậc hai của x)
110188 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x-6)/(x^2+5x+6)
110189 Nhân ( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)
110190 Nhân (2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5)(2 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 5)
110191 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of 3x-4
110192 Rút gọn (x-4)/(2x)+(3x)/(2x-1)
110193 Nhân (1+ căn bậc hai của 72)(5+ căn bậc hai của 2)
110194 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2-3x+3
110195 Nhân (1- căn bậc hai của 5)(2+ căn bậc hai của 5)
110196 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 144x^(1/2)
110197 Nhân (-3 căn bậc hai của 24)(5 căn bậc hai của 20)
110198 Nhân (2x-3)(2x-3)
110199 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 9r^3+21r^2-21r-49
110200 Nhân (2x-3)(4x^2+6x+9)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.