| 110401 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2+8x+3 |
|
| 110402 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 20) |
|
| 110403 |
Rút gọn |
8/( căn bậc ba của 2x^2) |
|
| 110404 |
Rút gọn |
(8xy^2-14y^2)/(2y) |
|
| 110405 |
Rút gọn |
(6p-36)/18 |
|
| 110406 |
Rút gọn |
(6t-18)/(t^2-9) |
|
| 110407 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15.16 |
|
| 110408 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 6/(7x^7y) |
|
| 110409 |
Rút gọn |
(6x^2-9x^3+3)/3 |
|
| 110410 |
Rút gọn |
(7-y)/(y-7) |
|
| 110411 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 45x) |
|
| 110412 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 8x) |
|
| 110413 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 12) |
|
| 110414 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^2+5x+4 |
|
| 110415 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 27x) |
|
| 110416 |
Rút gọn |
-7/(3 căn bậc hai của 2-1) |
|
| 110417 |
Rút gọn |
(18x^4-9x^2+12x)/(3x^2) |
|
| 110418 |
Rút gọn |
(2(-x)^2-1)/((-x)^2) |
|
| 110419 |
Rút gọn |
(1-x)/(x^3-x^2-x+1) |
|
| 110420 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7 1/4 |
|
| 110421 |
Rút gọn |
(16x^4-8x^2+12x)/(4x^2) |
|
| 110422 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
35/17 |
|
| 110423 |
Rút gọn |
(16x^2-y^2)/((xy)/(4/y-1/x)) |
|
| 110424 |
Rút gọn |
121/( căn bậc hai của 11x^2y) |
|
| 110425 |
Rút gọn |
(-12x^2+6x+90)/(6x^2-54) |
|
| 110426 |
Rút gọn |
(12x^4-8x^3+7)/(-12x^4) |
|
| 110427 |
Rút gọn |
(12z^2-7z-12)/(3z^2+2z-8) |
|
| 110428 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của 7 |
|
| 110429 |
Rút gọn |
12/( căn bậc hai của 6) |
|
| 110430 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x/(x-6)+ logarit tự nhiên của (x+6)/x- logarit tự nhiên của x^2-36 |
|
| 110431 |
Rút gọn |
(11y)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 110432 |
Rút gọn |
(12m^4-24m^3+6m^2+9m-9)/(6m^2) |
|
| 110433 |
Rút gọn |
(z^(-1/4)z^(5/4))/(z^(1/3)) |
|
| 110434 |
Rút gọn |
(z^(1/3))/(z^(-3/2)z^(1/2)) |
|
| 110435 |
Rút gọn |
(z^(-1/2)z^(5/2))/(z^(1/3)) |
|
| 110436 |
Rút gọn |
(y^2-16)/(y+4) |
|
| 110437 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
t(x)=(x^3)/(x^4-16) |
|
| 110438 |
Rút gọn |
(y^2+3y)/(y^2+6y+9) |
|
| 110439 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 6x) |
|
| 110440 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5-5x |
|
| 110441 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 24-3x |
|
| 110442 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 3x-18 |
|
| 110443 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 12-2x |
|
| 110444 |
Rút gọn |
3/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 110445 |
Rút gọn |
3/(9- căn bậc hai của 5) |
|
| 110446 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 8-4x |
|
| 110447 |
Rút gọn |
3/(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 110448 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 11) |
|
| 110449 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 12) |
|
| 110450 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 6-5)/( căn bậc hai của 6-2) |
|
| 110451 |
Rút gọn |
(3x^2-8x-3)/(6x^3+2x^2+3x+1) |
|
| 110452 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^2+9x-11 |
|
| 110453 |
Rút gọn |
(3x^2-27)/(18-6x) |
|
| 110454 |
Rút gọn |
(3x^2-3x-6)/(x^2-4) |
|
| 110455 |
Rút gọn |
(3x^2-19x-14)/(x^2-10x+21) |
|
| 110456 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=5/2x+4 |
|
| 110457 |
Rút gọn |
(27a^3-1)/(9a^2-6a+1) |
|
| 110458 |
Rút gọn |
(2t-8)/(t^2-16) |
|
| 110459 |
Rút gọn |
(2x-2y-bx+by)/(2x-2y+bx-by) |
|
| 110460 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 5/6 |
|
| 110461 |
Rút gọn |
(3r^2-39r+90)/(r^2-3r-70) |
|
| 110462 |
Rút gọn |
(3- căn bậc hai của 2)/(6-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 110463 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=8^x-1 |
|
| 110464 |
Rút gọn |
2/(3i) |
|
| 110465 |
Rút gọn |
2/(3- căn bậc hai của 3x^2) |
|
| 110466 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 63x) |
|
| 110467 |
Rút gọn |
(25x^2+20x+4)/(4-25x^2) |
|
| 110468 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+8x+20 |
|
| 110469 |
Rút gọn |
25/( căn bậc hai của 5y) |
|
| 110470 |
Rút gọn |
(2x^2-5x-3)/(2x^2+9x+4) |
|
| 110471 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 110472 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
10x+3=-10y+3 |
|
| 110473 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
14x+15=-14y+15 |
|
| 110474 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36z^2 |
|
| 110475 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/100+(y^2)/25=1 |
|
| 110476 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-4x-2y-20=0 |
|
| 110477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 384x^2 |
|
| 110478 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x căn bậc hai của 12y |
|
| 110479 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4a^2-4a+1 |
|
| 110480 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32a^13 |
|
| 110481 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x^4y^8 |
|
| 110482 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^2 căn bậc hai của 12x |
|
| 110483 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 252x^2 |
|
| 110484 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 256 |
|
| 110485 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27y^14 |
|
| 110486 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2+5x-12 |
|
| 110487 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^2y^3 |
|
| 110488 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 288y |
|
| 110489 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 294x^2 |
|
| 110490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x-4 |
|
| 110491 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x+8 |
|
| 110492 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
45/13 |
|
| 110493 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2a+4 |
|
| 110494 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^15y^7 |
|
| 110495 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^12 |
|
| 110496 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+4a+5b+20 |
|
| 110497 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20w^8 |
|
| 110498 |
Giải x |
10-x = square root of 3x+24 |
|
| 110499 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^3y^2 |
|
| 110500 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 14 |
|