| 110701 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 42x |
|
| 110702 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=9x^2-5x+2 |
|
| 110703 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 40x^2 |
|
| 110704 |
Tìm dx/dy |
2xy-y^2=1 |
|
| 110705 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4y^14 |
|
| 110706 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 45 |
|
| 110707 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^12 |
|
| 110708 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^9 |
|
| 110709 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x^11 |
|
| 110710 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12.28 |
|
| 110711 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x^2y^3z |
|
| 110712 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64a^6 |
|
| 110713 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7( căn bậc hai của 7+x căn bậc hai của 35) |
|
| 110714 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 676x^4y^6 |
|
| 110715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64z^10 |
|
| 110716 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64z^4 |
|
| 110717 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^6 |
|
| 110718 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^4 |
|
| 110719 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50v^6 |
|
| 110720 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50w^8 |
|
| 110721 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+13 |
|
| 110722 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125c^3 |
|
| 110723 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125x^15 |
|
| 110724 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^5 |
|
| 110725 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108x^3 |
|
| 110726 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108x^4 |
|
| 110727 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 100 |
|
| 110728 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125a^3 |
|
| 110729 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 1/5 |
|
| 110730 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 192x^12y^23 |
|
| 110731 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16x^9 |
|
| 110732 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 144 |
|
| 110733 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của 4x-3) |
|
| 110734 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 135x^9y^6 |
|
| 110735 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 256x^9 |
|
| 110736 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27a^11b^10 |
|
| 110737 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27a^3b^6 |
|
| 110738 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(24-6x)/(x^2-10x+24) |
|
| 110739 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-12/x |
|
| 110740 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27r^9s^12 |
|
| 110741 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^2-6x-8 |
|
| 110742 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 27y^6 |
|
| 110743 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -243xy^3 |
|
| 110744 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 25y^14 |
|
| 110745 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24x^15y^29 |
|
| 110746 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24x^6 |
|
| 110747 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^6y^12 |
|
| 110748 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^9y^16 |
|
| 110749 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 0.125b^3 |
|
| 110750 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x-8 |
|
| 110751 |
Rút gọn |
căn bậc ba của p^6q^24 |
|
| 110752 |
Rút gọn |
căn bậc ba của b^2 căn bậc hai của b^9 |
|
| 110753 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8/125 |
|
| 110754 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a^15b^18 |
|
| 110755 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/64 |
|
| 110756 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^3-3x^2=0 |
|
| 110757 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 250/9 |
|
| 110758 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 10/(9x^2) |
|
| 110759 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2/27 |
|
| 110760 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/729 |
|
| 110761 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=15 |
|
| 110762 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -1/512 |
|
| 110763 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^2)/64 |
|
| 110764 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của m^3 |
|
| 110765 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^6b^4c^8 |
|
| 110766 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.4% |
|
| 110767 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/8 |
|
| 110768 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/5% |
|
| 110769 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81^3 |
|
| 110770 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
25r^3+35r^2-35r-49 |
|
| 110771 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^44 |
|
| 110772 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^12y^16 |
|
| 110773 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 14 |
|
| 110774 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2+x-9)/(3x^2-12) |
|
| 110775 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^20)/81 |
|
| 110776 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 110777 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^12)/16 |
|
| 110778 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 3/8 |
|
| 110779 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/81*(c^5d^4) |
|
| 110780 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -81xy^3 |
|
| 110781 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -81x^6y^4 |
|
| 110782 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64a^8b^5 |
|
| 110783 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8y^9 |
|
| 110784 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2/7(2s+3) |
|
| 110785 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -80x^4y^5 |
|
| 110786 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+8x-4 |
|
| 110787 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -81x^2y^3 |
|
| 110788 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -3125x^2y^3 |
|
| 110789 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -32x^6 |
|
| 110790 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -54x^8 |
|
| 110791 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54x^6y^8 |
|
| 110792 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 448 |
|
| 110793 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 48x^8 |
|
| 110794 |
Rút gọn |
căn bậc năm của k căn bậc hai của k |
|
| 110795 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^24y^36 |
|
| 110796 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2y=14 |
|
| 110797 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^3+1)-1 |
|
| 110798 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-121 |
|
| 110799 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^20y |
|
| 110800 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-4x-2y-4=0 |
|