| 111001 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x+4 |
|
| 111002 |
Chia |
(x+2)/(x-1) |
|
| 111003 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.00032=5^-5 |
|
| 111004 |
Chia |
(x+6)/(x-6) |
|
| 111005 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+2y=-8 |
|
| 111006 |
Chia |
(x-3)/(x+3) |
|
| 111007 |
Chia |
(x-5)/(x+5) |
|
| 111008 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of x+9 |
|
| 111009 |
Chia |
(m-2)/(4-2m) |
|
| 111010 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 3 of -4x |
|
| 111011 |
Chia |
9/(7i) |
|
| 111012 |
Tìm Đường Chuẩn |
-8(y-3)=(x+4)^2 |
|
| 111013 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x-2 |
|
| 111014 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2-7x+1 |
|
| 111015 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=4x-1 |
|
| 111016 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=3x+5 |
|
| 111017 |
Chia |
(8/(9-a^2))÷((4a^2-4a-24)/(a^2-6a+9)) |
|
| 111018 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(4/3) |
|
| 111019 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-8x+1 |
|
| 111020 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của a+1-2)/( căn bậc hai của a+1+2) |
|
| 111021 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+2x-10y+1=0 |
|
| 111022 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=169 |
|
| 111023 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-2x^2-35x |
|
| 111024 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
10.31 |
|
| 111025 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y=36 |
|
| 111026 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-x-6 |
|
| 111027 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2+12x |
|
| 111028 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+6x |
|
| 111029 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
16x^2+9y^2=144 |
|
| 111030 |
Tìm hàm ngược |
h(x) = cube root of x-3 |
|
| 111031 |
Giải x |
x>=6 |
|
| 111032 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 7.8 |
|
| 111033 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/10+(y^2)/30=1 |
|
| 111034 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8 3/4 |
|
| 111035 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/25-(y^2)/49=1 |
|
| 111036 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-2x=0 |
|
| 111037 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-2x=4 |
|
| 111038 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+5a+3b+15 |
|
| 111039 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-2=1/2*(x+6) |
|
| 111040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x(x-2)=5 |
|
| 111041 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=2x-5 |
|
| 111042 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-2x+1=0 |
|
| 111043 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=2x-8 |
|
| 111044 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=-2x-1 |
|
| 111045 |
Giải y |
y/m+(y-1)/n=(y-2)/(mn) |
|
| 111046 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-2y=4 |
|
| 111047 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-5=3(x+1) |
|
| 111048 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-5=1/3*(x-6) |
|
| 111049 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-4=-1/2*(x-2) |
|
| 111050 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+8y=12 |
|
| 111051 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-4=-1/4*(x-1) |
|
| 111052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^3-128 |
|
| 111053 |
Rút gọn |
(4q-5r+7p)-(7r-2q+3p) |
|
| 111054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
12x+2=-12y+2 |
|
| 111055 |
Rút gọn |
(6x^2-54)/(5x^2+15x) |
|
| 111056 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+4y=12 |
|
| 111057 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+4y-20=0 |
|
| 111058 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-2x(x+2))/(5x^2-4x-9) |
|
| 111059 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y=0 |
|
| 111060 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y=10 |
|
| 111061 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(X^3-2X^2-8X)/(X^2-9) |
|
| 111062 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y=9 |
|
| 111063 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-4x+y=6 |
|
| 111064 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+5y=15 |
|
| 111065 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+2y=12 |
|
| 111066 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.667 |
|
| 111067 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-2y=-8 |
|
| 111068 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-6y=12 |
|
| 111069 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+18x=0 |
|
| 111070 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-y=4 |
|
| 111071 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-9x+2y=3 |
|
| 111072 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.2826 |
|
| 111073 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
8x+3y=9 |
|
| 111074 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x+4y=8 |
|
| 111075 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=10 |
|
| 111076 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-5y=5 |
|
| 111077 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-x+3y=9 |
|
| 111078 |
Đơn Giản Phân Số |
270/360 |
|
| 111079 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-9x+y=0 |
|
| 111080 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(7x^3+x^2+x)÷(x^2+1) |
|
| 111081 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+4y=7 |
|
| 111082 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+5y=7 |
|
| 111083 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+2=-1/2*(x+1) |
|
| 111084 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3)/(2x^2-8) |
|
| 111085 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x-2y=18 |
|
| 111086 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-4)^2-4 |
|
| 111087 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của 6 |
|
| 111088 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-3)^2-9 |
|
| 111089 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x/(x-9)+ logarit tự nhiên của (x+9)/x- logarit tự nhiên của x^2-81 |
|
| 111090 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+3)^2+4 |
|
| 111091 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,7) , (-6,-4) |
, |
| 111092 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+4)^2(x-2)^5(x-1) |
|
| 111093 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-8y=112 |
|
| 111094 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-6y=-42 |
|
| 111095 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-34x^2+289x |
|
| 111096 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-3y=-3 |
|
| 111097 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-40x^2+400x |
|
| 111098 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-3y=9 |
|
| 111099 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-4y=-24 |
|
| 111100 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-y=1 |
|