Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112301 Phân Tích Nhân Tử (x-3)(x-3)
112302 Phân Tích Nhân Tử (x-1)(x+1)
112303 Phân Tích Nhân Tử (4x+3y)^2-(4x-3y)^2
112304 Tìm Tập Xác Định (x+3)/(x^2-25)
112305 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2-n-6=0
112306 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2-8n+12=0
112307 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2+5n-14=0
112308 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-(3r)/5+2/25=0
112309 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+11r-42=0
112310 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai g^2-5g-24=0
112311 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai h^2-42=-h
112312 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai h^2-17h=-60
112313 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai c^2-6c=0
112314 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1067
112315 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2+6m+5=0
112316 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 16.24%
112317 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2+3m-4=0
112318 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 96%
112319 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2-5m-6=0
112320 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4-3x
112321 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2-4m=-4
112322 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2-6m+5=0
112323 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2-8m=-16
112324 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2+7m+12=0
112325 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2-10m=0
112326 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-4a-12=0
112327 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2+10a+24=0
112328 Xác định nếu Đúng 4(-2)-7*0=-8
112329 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2+4a+13=0
112330 Xác định nếu Đúng 2((5+ căn bậc hai của 57)/8)-1 = căn bậc hai của (5+ căn bậc hai của 57)/8+3
112331 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2+2a-24=0
112332 Quy đổi sang Phần Trăm 1 2/5
112333 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-8a-11=0
112334 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-5a-14=0
112335 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai b^2+13b+40=0
112336 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -4x^2+11x+2=0
112337 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-3x-4=0
112338 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai b^2-8b+15=0
112339 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(9x^3)
112340 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8^2+10^2=x^2
112341 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3x-4)/(4x+1)
112342 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12^2+x^2=20^2
112343 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2/3x^2-4=12
112344 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2^2+b^2=6^2
112345 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 24^2+7^2=c^2
112346 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4/9y^2+1=0
112347 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3/5y^2+1/5y=14/5
112348 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x^2)/4-x=15
112349 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2(x+3)^2-3
112350 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/7y^2=-y-1/14
112351 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/7y^2=y-1/14
112352 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/7y^2=-y+1/14
112353 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/4y^2=y-1
112354 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2(x-2)^2-3
112355 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)^2-9=0
112356 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x^2)/2+3/2x=6
112357 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (y-2/3)^2=4/9
112358 Tìm BCNN x^2+2x-8 , x+4 ,
112359 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (2x+5)(x-3)=0
112360 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (2x-4)(5x+3)=-17
112361 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 2 của 80- logarit cơ số 2 của 5
112362 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (2x+3)(x-5)=0
112363 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (2x+5)(x+1)=-1
112364 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (13x-3)(x-1)=-2
112365 Tìm hàm ngược y = log base 3 of 9x
112366 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (10x-4)(x-1)=-1
112367 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (r-3)(r+7)=2
112368 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (r-4)(r+12)=-37
112369 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+170x^2+169
112370 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (r-4)(r+8)=-16
112371 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+14x+48
112372 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (8x-1)(2x+1)=5x
112373 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+17x+72
112374 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (7x+2)(5x+4)=0
112375 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (5y-3)(2y+1)=0
112376 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (3f+2)(f-5)=0
112377 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+36
112378 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (3x+5)(x-3)=5
112379 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (3x+7)(x-1)=3(x+5)-12
112380 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (3x-1)(x+5)=0
112381 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(x+1)=(5x+21)/5
112382 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(13x+14)=-32
112383 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(10x-4)=-1
112384 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(x+9)=0
112385 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(x+4)=0
112386 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+6)(x-4)=-16
112387 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2+8x-20
112388 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+7)(x+1)=55
112389 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+2)(x-1)=0
112390 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x-7)(-4x-2)=0
112391 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+3)(3x-4)=0
112392 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+3)(x-7)=0
112393 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^3+25x^2-24x+5=0
112394 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+3)(x-5)=0
112395 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 48900
112396 Trừ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 80
112397 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x-4)=0
112398 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-4)(3x+2)=0
112399 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x+9)=0
112400 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(x-9)=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.