| 112201 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+4x-5)/(x^2-9) |
|
| 112202 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-2x-3)/(2x^2-x-21) |
|
| 112203 |
Ước tính Hàm Số |
h(-18)=17+x/6 |
|
| 112204 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+x-6)/(x-7) |
|
| 112205 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x^2-x-6) |
|
| 112206 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+1)/x |
|
| 112207 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-4x+8)/(x+2) |
|
| 112208 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-10x+13 |
|
| 112209 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-5)/(x+5) |
|
| 112210 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+x^2-8x+3=0 |
|
| 112211 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-x-12)/(x-6) |
|
| 112212 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-11x-12 |
|
| 112213 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-x-6)/(x+1) |
|
| 112214 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3)/(4x^3-x^2-5x) |
|
| 112215 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+10x-24 |
|
| 112216 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^2-3x-20 |
|
| 112217 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(X^2+11X+18)/(2X+1) |
|
| 112218 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^6-7x+10)/(8x^5+9x+10) |
|
| 112219 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(4x-16) |
|
| 112220 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/x-3 |
|
| 112221 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x+1)+4 |
|
| 112222 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0013 |
|
| 112223 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x-3)+1 |
|
| 112224 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-2)+4 |
|
| 112225 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x+4 |
|
| 112226 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-7y=-28 |
|
| 112227 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=x/(x(x+6)) |
|
| 112228 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+2=-8y+2 |
|
| 112229 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
H(x)=x/(x(x-2)) |
|
| 112230 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x+14=-8y+14 |
|
| 112231 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/(x+3)+2 |
|
| 112232 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x-1) |
|
| 112233 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x-3) |
|
| 112234 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=16/(x^4) |
|
| 112235 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(4x)/(x-2) |
|
| 112236 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2+6 |
|
| 112237 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x-3)+2 |
|
| 112238 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+1)/(x-1) |
|
| 112239 |
Tìm Đỉnh |
2(x-3)^2-8 |
|
| 112240 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(x+1) |
|
| 112241 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=9/(x-1) |
|
| 112242 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=0.2x^2 |
|
| 112243 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=9/x |
|
| 112244 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-2)/(x^2-4) |
|
| 112245 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+8x^2-4x-32 |
|
| 112246 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+8x^2-9x-72 |
|
| 112247 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-9x^2 |
|
| 112248 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+4x^2-9x-36 |
|
| 112249 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-20k^4-26k^3)/(12k^4+8k^3) |
|
| 112250 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+3x^2-x-3 |
|
| 112251 |
Tìm Bậc |
19ab |
|
| 112252 |
Tìm Bậc |
-6x^5+4x^3+3x^2+11 |
|
| 112253 |
Tìm Bậc |
-5a^8 |
|
| 112254 |
Tìm Bậc |
-5r^3s^5 |
|
| 112255 |
Tìm Bậc |
căn bậc hai của 75 |
|
| 112256 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3x^2+3x+2 |
|
| 112257 |
Tìm Bậc |
x^2-4x+4 |
|
| 112258 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=60t-16t^2 |
|
| 112259 |
Tìm Bậc |
0 |
|
| 112260 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=x^2-10x+16 |
|
| 112261 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/3x+4 |
|
| 112262 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2(x+55)(x-17) |
|
| 112263 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-15x^2+75x-125 |
|
| 112264 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3x-2 |
|
| 112265 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
2x+4y=12 |
|
| 112266 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(2x+3)(x-1)^2 |
|
| 112267 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(x-1)^2(2x-3)^3 |
|
| 112268 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(x-5)^3 |
|
| 112269 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=10x^3-10x |
|
| 112270 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y+5+(-7y-1) |
|
| 112271 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x^5+3x-12)-(3x^3+x^2-3x-7) |
|
| 112272 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit cơ số 4 của 6- logarit cơ số 4 của 9 |
|
| 112273 |
Phân Tích Nhân Tử |
6s+5t+(4t+8s) |
|
| 112274 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của x^2-16- logarit của x+4 |
|
| 112275 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5r-6)(r+3)-(2r-1)(r+3) |
|
| 112276 |
Tìm Độ Dốc |
3y=4x+5 |
|
| 112277 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5-2x)(3)(7x-8)^2(7)+(7x-8)^3(-2) |
|
| 112278 |
Phân Tích Nhân Tử |
-(5x+5)-4+8x |
|
| 112279 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2a-5)-(3a+1) |
|
| 112280 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3f-2g)-(18g+11f) |
|
| 112281 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2f^2-3f-5+(-2f^2-3f+8) |
|
| 112282 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=3x^2+3x-4 |
|
| 112283 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-5y+1+(y^2-y-4) |
|
| 112284 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a^2-1)b^2-4(a^2-1) |
|
| 112285 |
Phân Tích Nhân Tử |
(d^2-d+5)-(2d+5) |
|
| 112286 |
Tìm Bậc |
4x^3-3.6x^2- căn bậc hai của 2 |
|
| 112287 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=8/(1+3e^(-0.7x)) |
|
| 112288 |
Tìm Bậc |
g(x)=-7x^3+9 |
|
| 112289 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=3x-2 |
|
| 112290 |
Phân Tích Nhân Tử |
(7x^2+6x-5)-x(2x^2+11x-1) |
|
| 112291 |
Đơn Giản Phân Số |
32/48 |
|
| 112292 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+3)(a^2+9)(a-3) |
|
| 112293 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-5)^2-3(x^2-5)-4 |
|
| 112294 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+5)/(x^2-10x+25) |
|
| 112295 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a^(1/2)b)^(1/2)(ab^(1/2)) |
|
| 112296 |
Tìm Tập Xác Định |
9/(x+9) |
|
| 112297 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+3)(x-1) |
|
| 112298 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+5+(x-5) |
|
| 112299 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)(x+3) |
|
| 112300 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-81) |
|