| 112401 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)(x-5)=0 |
|
| 112402 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(t^2+2t-24)/(t^2-36) |
|
| 112403 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)(x-3)=0 |
|
| 112404 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-5)(x+8)=0 |
|
| 112405 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 3/7 |
|
| 112406 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-5)(x+2)=0 |
|
| 112407 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-7)(x+9)=0 |
|
| 112408 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-8)(x-4)=0 |
|
| 112409 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-8)(x+3)=0 |
|
| 112410 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2n+1)^2+5(2n+1)-6=0 |
|
| 112411 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(n+5)^2=-2n |
|
| 112412 |
Tìm Đỉnh |
q(x)=x^2+5x+4 |
|
| 112413 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(n-2)^2=2n |
|
| 112414 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(6n+1)^2+5(6n+1)-6=0 |
|
| 112415 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^4-8x^2-9 |
|
| 112416 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^4-16 |
|
| 112417 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-7x-18 |
|
| 112418 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-7x-8 |
|
| 112419 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(x-1) |
|
| 112420 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-6x |
|
| 112421 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x-16 |
|
| 112422 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-7x |
|
| 112423 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+24x^2-25 |
|
| 112424 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2+2x+12 |
|
| 112425 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-4 |
|
| 112426 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-48 |
|
| 112427 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-12x |
|
| 112428 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-10x-11 |
|
| 112429 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-12x+34 |
|
| 112430 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+2y-2=0 |
|
| 112431 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-15 |
|
| 112432 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x+11 |
|
| 112433 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+6x+7 |
|
| 112434 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x-1 |
|
| 112435 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x-16 |
|
| 112436 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5y+3)^10 |
|
| 112437 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+5x-14 |
|
| 112438 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+4x-9 |
|
| 112439 |
Xác định nếu Đúng |
4(-7)-5*-3=-13 |
|
| 112440 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+3x-18 |
|
| 112441 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-3 |
|
| 112442 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x-9 |
|
| 112443 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-10x |
|
| 112444 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+9x+18 |
|
| 112445 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=(x+12)/(2x-1) |
|
| 112446 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+9x |
|
| 112447 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-3 |
|
| 112448 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-12x+10 |
|
| 112449 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-12x+16 |
|
| 112450 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-16x+30 |
|
| 112451 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-4x+1 |
|
| 112452 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1.8x-0.06x^2+5.6 |
|
| 112453 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=12x^2-5x-2 |
|
| 112454 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2(x-1)^2-8 |
|
| 112455 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3/4x-5 |
|
| 112456 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3/2x+3 |
|
| 112457 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3/2x-2 |
|
| 112458 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4/3x+4 |
|
| 112459 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4/3x-1 |
|
| 112460 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4/3x-3 |
|
| 112461 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/5x-4 |
|
| 112462 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/4x+1 |
|
| 112463 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
93% |
|
| 112464 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2/3x-4 |
|
| 112465 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
22.5% |
|
| 112466 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2/3x-8 |
|
| 112467 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2/5x+2 |
|
| 112468 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+12x+35 |
|
| 112469 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+10x+24 |
|
| 112470 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x-2 |
|
| 112471 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x-4 |
|
| 112472 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+3)(x-5) |
|
| 112473 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-5)^2-4 |
|
| 112474 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(0) |
|
| 112475 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-3)^2+1 |
|
| 112476 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x-5 |
|
| 112477 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/2x+6 |
|
| 112478 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-7=7x^2+2x |
|
| 112479 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/3x+4 |
|
| 112480 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/3x+3 |
|
| 112481 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/3x^2 |
|
| 112482 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-7y=0 |
|
| 112483 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3+5x |
|
| 112484 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=9 |
|
| 112485 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=y^2-6 |
|
| 112486 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/73 |
|
| 112487 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+2y=3 |
|
| 112488 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=x^2+10x+16 |
|
| 112489 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x-5) |
|
| 112490 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-12/x |
|
| 112491 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=x^2-6x+5 |
|
| 112492 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = natural log of x |
|
| 112493 |
Tìm hàm ngược |
y=3(x+1) |
|
| 112494 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = natural log of x+3 |
|
| 112495 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = logarit của x |
|
| 112496 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-3x=-15 |
|
| 112497 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x^2-x+5 |
|
| 112498 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x+3 |
|
| 112499 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = log base 3 of x+3 |
|
| 112500 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-6x+6 |
|