Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112601 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2=14
112602 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 9
112603 Rút gọn (2a+1)/(3a)+5/4-(2a-3)/(6a^2)
112604 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4 logarit cơ số 3 của u-20 logarit cơ số 3 của v
112605 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16r^2+18r+5=0
112606 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15b^2+22b+8=0
112607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15b^2+4b-4=0
112608 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x-4)/(-4x-16)
112609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15x^2+22x=-8
112610 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15+26d=-8d^2
112611 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15x^2=10x
112612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+5x-3=0
112613 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x^2-8x+2k=0
112614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+5x-72=0
112615 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+19x=21
112616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+13x-14=0
112617 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 133=(3x+1)(x+1)
112618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 132=1/2*(x(2x+2))
112619 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2=8x-6
112620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x(x-2)=8x-25
112621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 18a^2+10a=-11a+4
112622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 18x^2+48x=-32
112623 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 18x^2-6x+1=0
112624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+62x+42=0
112625 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2-7x=17x-9
112626 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+1=5x
112627 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2k^2+7k=0
112628 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2k^2+8k-8=0
112629 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2h^2-5h-11=0
112630 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2b^2+b=6
112631 Tìm Tập Xác Định (x-8)/(x^2+16x+64)
112632 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2a^2+4a-6=0
112633 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2(3a^2-1)-6a=5a
112634 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+47x=-30
112635 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3x^2+4x+2=0
112636 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -1.4
112637 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6x-24=0
112638 Viết ở Dạng Tổng Quát (f+g)(x)
112639 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3X^2+6X-42=0
112640 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6x=-18
112641 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6=10x
112642 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3x^2+75=0
112643 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+7x=7
112644 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+8x-96
112645 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+9x+3=0
112646 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^2-20
112647 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+9x-30=0
112648 Rút gọn/Tối Giản 3 logarit tự nhiên của x+9 logarit tự nhiên của y
112649 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+2x=1
112650 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+17x+20=0
112651 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+18x+27=0
112652 Tìm dx/dy x^(1/3)+y^(1/3)=94
112653 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(x+5)(x-3)
112654 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+12x=-14
112655 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3^(x-2)-7
112656 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-12x+24=0
112657 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-17x+10=0
112658 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-16x+2=0
112659 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-14x-24=0
112660 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4 4/3
112661 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=20-7x
112662 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=-12x-5
112663 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3x^(1/4)
112664 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=-10x-5
112665 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-4x=3
112666 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(-1/3)=1/125
112667 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-5x=4
112668 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-5x-5=0
112669 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-5x+8=0
112670 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-34x-24=0
112671 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-3x=18
112672 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+5x^3+8x^2+20x+16=0
112673 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-3x-6=0
112674 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=2x^3+x^2+1
112675 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-18x+24=0
112676 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-24x=0
112677 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-21x=0
112678 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-25=0
112679 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 30x^2-10=5x^2-1
112680 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 30=67t-5t^2
112681 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 30=50t-5t^2
112682 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 32x^2-8x+1=0
112683 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3z^2-5z=1
112684 Tìm hàm ngược f(x)=25/(x^2)
112685 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-8x+8=0
112686 Tìm hàm ngược f(x)=-4/5x+1/5
112687 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-8x-9=0
112688 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-7x-8=0
112689 Tìm hàm ngược f(x)=x^2-5 , x>=0 ,
112690 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-6x-8=0
112691 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=5x^2-2x+2
112692 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x+1)-7x(x+2)=6
112693 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=x/(x(x-9))
112694 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x-8)=0
112695 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36x^2+25=60x
112696 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36q^2-49=0
112697 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 35x^2+12x-36=0
112698 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 32x+20=28x-16x^2
112699 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36x^2-24x+4=0
112700 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36=-16t^2+64t+8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.