Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112701 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (28-7k^2)/(k^2-4)
112702 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục ((3z^2-21z)/(6z+8))÷((z^3-14z^2+49z)/(15z+20))
112703 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+10x-25=0
112704 Tìm Số Hạng Third a(n)=-6-4(n-1)
112705 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+11x+10=0
112706 Tìm Số Hạng Second a(n)=-6-4(n-1)
112707 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3r^2+5r=1
112708 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3k^2+9k-1=0
112709 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3k^2-4k-1=0
112710 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3h^2+2h-16=0
112711 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x+1)=5
112712 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x+3)=1
112713 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x-3=3x^2
112714 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2y(y+5)=72
112715 Viết ở Dạng y=mx+b 2-(5y+2x)=8(x-y)
112716 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 23=2(x-3)^2+7
112717 Viết ở Dạng y=mx+b 5x-10y=20
112718 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 20x^2-7x-6=0
112719 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2y^2+y-10=0
112720 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2y^2+y-15=0
112721 Viết ở Dạng y=mx+b x-6y-5=0
112722 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2=36
112723 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+7y-21=0
112724 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2+49=0
112725 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 24x^2-19x-35=0
112726 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 24x^2+38x+15=0
112727 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 4 của u-6 logarit cơ số 4 của v
112728 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 26=54t-5t^2
112729 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x+11=-6x^2
112730 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 29=62t-5t^2
112731 Tìm hàm ngược y=1-3x^2
112732 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2k(k+13)=13
112733 Tìm hàm ngược x = log base 5 of y
112734 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-8y+13=0
112735 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-75=0
112736 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-5y-3=0
112737 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-5y=0
112738 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-6y+5=0
112739 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-64=0
112740 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2+10x+11
112741 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-4y=6
112742 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-2y+1=0
112743 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-12x-9
112744 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-25=0
112745 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-2x^2+4x-7
112746 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+26=0
112747 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+41=0
112748 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-12y+29=0
112749 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-14y+36=0
112750 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-20y+100=0
112751 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+y-2=0
112752 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2=2y+63
112753 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+6y-8=0
112754 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^4-6x^2-23)÷(x+2)
112755 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+y-12=0
112756 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+y-6=0
112757 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+4y-5=0
112758 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+5y=14
112759 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 6 logarit cơ số 9 của u-2 logarit cơ số 9 của v
112760 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+4y+4=0
112761 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+4y+5=0
112762 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+3y-18=0
112763 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+29=12y
112764 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+26=14y
112765 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+9)^2=-49
112766 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x-24=0
112767 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2-6x-5=0
112768 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2-6x-9=0
112769 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x-14=0
112770 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-7x-12=0
112771 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -4x+3y=-6
112772 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x=-6
112773 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x-18=0
112774 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x-32=0
112775 Rút gọn (3- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5)
112776 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-x=-6
112777 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x=22
112778 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x-3=0
112779 Ước tính Hàm Số f(0)=x^2
112780 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+91=0
112781 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+28=0
112782 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^3+28x^2+16x+5
112783 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+128=0
112784 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+100=0
112785 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x+97=0
112786 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x=-80
112787 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16=15x
112788 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-15x+36=0
112789 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x=15
112790 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x=-45
112791 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+13=0
112792 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+46=0
112793 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+3x-11=0
112794 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14=-5x
112795 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=5x^4-2x^3
112796 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x+8=0
112797 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-28x+196=0
112798 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-26x-4=0
112799 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^4+6x^3-2-x^4
112800 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-22x=-121
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.