Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112801 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.4%
112802 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-20x-100=0
112803 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -1.8
112804 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-20x+99=0
112805 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 94%
112806 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-20x=0
112807 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.9
112808 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-68=0
112809 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x=18
112810 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x=-5
112811 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x+20=0
112812 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2-4=14
112813 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4=21
112814 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-40=0
112815 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3x=x-1
112816 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2cos(2x)-4
112817 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-31=0
112818 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0=-16t^2+900
112819 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0=-16t^2+96t+112
112820 Tìm hàm ngược f(x)=x+16
112821 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 0.5x^2-1x-0.5=0
112822 Tìm hàm ngược f(x)=4x^3-7
112823 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 11x^2-31x-6=0
112824 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 110=230t-16t^2
112825 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 11x=-x^2-24
112826 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -11x^2+2x=10
112827 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3-38x^2+361x
112828 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 11x^2+33x=0
112829 Tìm Đỉnh y=5x^2+10x+11
112830 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x-1=(2x+1)^2
112831 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x-24=x^2
112832 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-19x+6=0
112833 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(16x^2)/(x^4+64)
112834 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-13x-3=0
112835 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-31x+15=0
112836 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+14x+13=0
112837 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+14=10x
112838 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x+9=0
112839 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+16x+47=0
112840 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+16x+55=0
112841 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+17x+70=0
112842 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+16x-64=0
112843 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^x=144
112844 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x+50=0
112845 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.0016=5^-4
112846 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x+14=0
112847 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+11=6x
112848 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x-7=0
112849 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+9^2=15^2
112850 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2-4w=21
112851 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2-36=-64
112852 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2-1=0
112853 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-9v+18=0
112854 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-6v=0
112855 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-8v+15=0
112856 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2-25=0
112857 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai u^2-6u+1=0
112858 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2+8v+12=0
112859 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3 2/7
112860 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 3/8
112861 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai v^2+2v+1=0
112862 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-10t+25=0
112863 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2+9=6t
112864 Quy đổi sang một Hỗn Số 16.54
112865 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-5t=0
112866 Tìm Biệt Thức 4x^2+8x+5=0
112867 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai u^2+4u+5=0
112868 Tìm Biệt Thức 4x^2=7x+5
112869 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai u^2-2u-2=0
112870 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2+11t+30=0
112871 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai s^2-4s=0
112872 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai s^2+9s+18=0
112873 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai s^2+8s+15=0
112874 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai s^2-1=0
112875 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 5z^2+9z-2=0
112876 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-r=0
112877 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-8r-20=0
112878 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-8r+16=0
112879 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (3.8*10^9)/400
112880 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-4r=12
112881 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00007
112882 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-10r+25=0
112883 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2=4
112884 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2=3r
112885 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+7r+12=0
112886 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^3-6x^2+4x-24)(x-6)^2
112887 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+8r+15=0
112888 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+9r+20=0
112889 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2-5x-11
112890 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+2x-33=0
112891 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+1)/(x^2-4)
112892 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x-270=0
112893 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x-20=0
112894 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x-1)/x
112895 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+24x+144=9
112896 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+22x+21=0
112897 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+23=0
112898 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+27=0
112899 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+43=0
112900 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+45=6x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.