| 113001 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=1/2x^2-5x+12 |
|
| 113002 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x-2x=5x+9x+12+8+x^2 |
|
| 113003 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+4x+5=0 |
|
| 113004 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+5x=3+7x |
|
| 113005 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-2x-30=0 |
|
| 113006 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2=1-6x |
|
| 113007 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+x-9=0 |
|
| 113008 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2=30+43x |
|
| 113009 |
Tìm Đỉnh |
1/2(y+4)=(x-7)^2 |
|
| 113010 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-5x-2=0 |
|
| 113011 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-6=0 |
|
| 113012 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-x+8=0 |
|
| 113013 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-8x+2=0 |
|
| 113014 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/3x-1/3 |
|
| 113015 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8=0.0002x^2-0.316x+127.9 |
|
| 113016 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+6- căn bậc hai của x+4=1 |
|
| 113017 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
81x^2=25 |
|
| 113018 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
81-4b^2=0 |
|
| 113019 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
t^(1/9) |
|
| 113020 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x(x-2)=0 |
|
| 113021 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-30x=-25 |
|
| 113022 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-6x^3+6x^2+24x-40 |
|
| 113023 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-18x+3=0 |
|
| 113024 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2+16x-96 |
|
| 113025 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-6x=8 |
|
| 113026 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-7x=3 |
|
| 113027 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+9x=40 |
|
| 113028 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+12x=32 |
|
| 113029 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+48x+64=0 |
|
| 113030 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+3x=2 |
|
| 113031 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9s^2+24s+16=0 |
|
| 113032 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+15x=0 |
|
| 113033 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00003/(2*10^-5) |
|
| 113034 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+18x+8=0 |
|
| 113035 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
47 , 0 |
, |
| 113036 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x(x-4)=0 |
|
| 113037 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5v^2-21=10v |
|
| 113038 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5w^2=-17w-6 |
|
| 113039 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7.4*10^-8-6.7*10^-9 |
|
| 113040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+10x+2=0 |
|
| 113041 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-10y+50=0 |
|
| 113042 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5r^2=26r+24 |
|
| 113043 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2=2x-5 |
|
| 113044 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5t^2+9t-18=0 |
|
| 113045 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+12x-44=0 |
|
| 113046 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+23x-10=0 |
|
| 113047 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+2x+2=0 |
|
| 113048 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1/(4x^3) |
|
| 113049 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+180=0 |
|
| 113050 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=5x^4+3x^2+2 |
|
| 113051 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x+7=0 |
|
| 113052 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x(x-1)-5x^2=3 |
|
| 113053 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4y(y+4)=20 |
|
| 113054 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5c^2-26c=24 |
|
| 113055 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5d^2-22d+8=0 |
|
| 113056 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(12x^4+10x-3)/(3x^4) |
|
| 113057 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5b^2-26b=24 |
|
| 113058 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x-8)/(x-4) |
|
| 113059 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5a^2=26a+24 |
|
| 113060 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5b^2+b-2=0 |
|
| 113061 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
t(x)=(x^2)/(x^4-16) |
|
| 113062 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5p^2-10p+24=0 |
|
| 113063 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=1/(x-6) |
|
| 113064 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5m^2+2m=9 |
|
| 113065 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5m^2+9m=126 |
|
| 113066 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-2=9x |
|
| 113067 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-17x=-6 |
|
| 113068 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-15x-50=0 |
|
| 113069 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-14x+8=0 |
|
| 113070 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-30=0 |
|
| 113071 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-40x+75=0 |
|
| 113072 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5x+y=16 |
|
| 113073 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-3x-6=0 |
|
| 113074 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-2x-6y=5 |
|
| 113075 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-3x-12=0 |
|
| 113076 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+125=0 |
|
| 113077 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2x-18=-15 |
|
| 113078 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2=7x+17 |
|
| 113079 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5a+2)(a+4) |
|
| 113080 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.25% |
|
| 113081 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2=6x |
|
| 113082 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+9x-38=0 |
|
| 113083 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+8x-11=0 |
|
| 113084 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-5(x-1)^2+45 |
|
| 113085 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+6x+9=0 |
|
| 113086 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x^2+7x-2=0 |
|
| 113087 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-x+8=0 |
|
| 113088 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-8x-1=0 |
|
| 113089 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x(x-3)=0 |
|
| 113090 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5-2m-3m^2=0 |
|
| 113091 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+20x=-25 |
|
| 113092 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+15x=25 |
|
| 113093 |
Giải x |
2|2x-1|+5=15 |
|
| 113094 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+4x^2-2x-1)/(x+3) |
|
| 113095 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+12x=7 |
|
| 113096 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2+7x-2=0 |
|
| 113097 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+34x+60=0 |
|
| 113098 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+3x=0 |
|
| 113099 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit cơ số 2 của x-4 logarit cơ số 2 của y |
|
| 113100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4p^2+4p+1=0 |
|