| 113101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4n^2=-10n-3 |
|
| 113102 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x+3 logarit của y |
|
| 113103 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4t^2-7t=1 |
|
| 113104 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của x^2-4-6 logarit cơ số 4 của x+2 |
|
| 113105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4a^2-45=0 |
|
| 113106 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4m^2+76=0 |
|
| 113107 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 8 của 2+ logarit cơ số 8 của 32 |
|
| 113108 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-12=0 |
|
| 113109 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 10- logarit của 5 |
|
| 113110 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-21=0 |
|
| 113111 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9x=0 |
|
| 113112 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của z-3 logarit tự nhiên của x |
|
| 113113 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-16x^2=4x^4-64 |
|
| 113114 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4y^2-49=0 |
|
| 113115 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
40x^2+2x=24 |
|
| 113116 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
45-t^2=0 |
|
| 113117 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
47=73t-5t^2 |
|
| 113118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-28x+48=0 |
|
| 113119 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-28x=0 |
|
| 113120 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-3x-16=-2x^2-2x-4 |
|
| 113121 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-32x+64=0 |
|
| 113122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-6x-18=0 |
|
| 113123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-6=-12x |
|
| 113124 |
Tìm ƯCLN |
10m^4 , 40m^7 |
, |
| 113125 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x-15=0 |
|
| 113126 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x=1 |
|
| 113127 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x=2 |
|
| 113128 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-13x-35=0 |
|
| 113129 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-14=2(x-7) |
|
| 113130 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x+9y-45=0 |
|
| 113131 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-11x+3=5x+4 |
|
| 113132 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2=20x-25 |
|
| 113133 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2=100 |
|
| 113134 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2=-10x-3 |
|
| 113135 |
Tìm Tập Xác Định |
f/g |
|
| 113136 |
Tìm Biệt Thức |
5b^2+b-2=0 |
|
| 113137 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-5x+2=0 |
|
| 113138 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2+18x-5=0 |
|
| 113139 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6-3x |
|
| 113140 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2=12x-4 |
|
| 113141 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(2x-7)=39 |
|
| 113142 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(4x-5)=9 |
|
| 113143 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(4x-11)=3 |
|
| 113144 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(4x-11)=15 |
|
| 113145 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x-7)=12 |
|
| 113146 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(7x-2)=9 |
|
| 113147 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(7x-6)=13 |
|
| 113148 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+1)=x+(x+1)+19 |
|
| 113149 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=(x^3-8)(x-2) |
|
| 113150 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x+10=3(x-1)^2 |
|
| 113151 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-5)=24 |
|
| 113152 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-5)=6 |
|
| 113153 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=3x^3+5 |
|
| 113154 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-8)+12=0 |
|
| 113155 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=4x^2+2x-4 |
|
| 113156 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-7)=44 |
|
| 113157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-2)=48 |
|
| 113158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-13)+40=0 |
|
| 113159 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=4x^2+2x-4 |
|
| 113160 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-15)+56=0 |
|
| 113161 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 4225 |
|
| 113162 |
Phân Tích Nhân Tử |
100w^2x^2-64y^2z^2 |
|
| 113163 |
Tìm a,b,c |
2/3*((x-4)(x+5))=1 |
|
| 113164 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)^2-9 |
|
| 113165 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+4)^2)/10+((y-2)^2)/5=1 |
|
| 113166 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 317 |
|
| 113167 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(257pi)/360 |
|
| 113168 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 363 |
|
| 113169 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 389 |
|
| 113170 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 377 |
|
| 113171 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 280 |
|
| 113172 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 217 |
|
| 113173 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 261 |
|
| 113174 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 230 |
|
| 113175 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0025 |
|
| 113176 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0001 |
|
| 113177 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 14400 |
|
| 113178 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1936 |
|
| 113179 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 182 |
|
| 113180 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 188 |
|
| 113181 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-2x+7=0 |
|
| 113182 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-4x+5=0 |
|
| 113183 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+5)/(x-2) |
|
| 113184 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2=x+7 |
|
| 113185 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+2)/(3x-5) |
|
| 113186 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+16x+16 |
|
| 113187 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+3x-5=0 |
|
| 113188 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+5x-4=0 |
|
| 113189 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-3x+7=0 |
|
| 113190 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 656 |
|
| 113191 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 304 |
|
| 113192 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 365 |
|
| 113193 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 7200 |
|
| 113194 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2/(x^2+3x-10) |
|
| 113195 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+5x+2=0 |
|
| 113196 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+18x |
|
| 113197 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+5x+10=0 |
|
| 113198 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.00000001=10^-8 |
|
| 113199 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+3x-4=0 |
|
| 113200 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+3x+12=0 |
|