| 113301 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+3x^2-11x-6 |
|
| 113302 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+1)/(x+1) |
|
| 113303 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+6x^2+x+3 |
|
| 113304 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+5x^2-4x-10 |
|
| 113305 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+5y^3 |
|
| 113306 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+7x^2+2x-3 |
|
| 113307 |
Tìm Đỉnh |
q(x)=(x-3)^2-4 |
|
| 113308 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-2x^2y-24xy^2 |
|
| 113309 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2y+x=8 |
|
| 113310 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-10x^2-12x |
|
| 113311 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-4y=-12 |
|
| 113312 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+8x^2-24x |
|
| 113313 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-4y=-4 |
|
| 113314 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3+8x^2-8x |
|
| 113315 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+5y-20=0 |
|
| 113316 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+8x |
|
| 113317 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+11x^2+17x+6 |
|
| 113318 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5/4 |
|
| 113319 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+27x^2+84x-49 |
|
| 113320 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3+17x^2-64 |
|
| 113321 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4xy+2y^2 |
|
| 113322 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-8y=8 |
|
| 113323 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3xy-20y^2 |
|
| 113324 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3xy-35y^2 |
|
| 113325 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.7 |
|
| 113326 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3y |
|
| 113327 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.75 |
|
| 113328 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x-2 |
|
| 113329 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-6 |
|
| 113330 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.97*10^24 |
|
| 113331 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-32y^2 |
|
| 113332 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-12 |
|
| 113333 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x=2x-2 |
|
| 113334 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9xy+4y^2 |
|
| 113335 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-45 |
|
| 113336 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x |
|
| 113337 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-32y^4 |
|
| 113338 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8x+4y=24 |
|
| 113339 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-8x^2+6x |
|
| 113340 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-8x^2-10x |
|
| 113341 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-98a^2x+28x^2+98x |
|
| 113342 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-5x^2-12x+30 |
|
| 113343 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-4x^2-34x+68 |
|
| 113344 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-5x+6 |
|
| 113345 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-18x+27 |
|
| 113346 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+13y+21 |
|
| 113347 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+11y-6 |
|
| 113348 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-3y-2 |
|
| 113349 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 4 của 2-5 logarit cơ số 4 của 11 |
|
| 113350 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2y^2-3y+14 |
|
| 113351 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x^7- logarit cơ số 4 của x^2+4* logarit cơ số 4 của x^3 |
|
| 113352 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-17y+30 |
|
| 113353 |
Tìm hàm ngược |
y=-3 logarit cơ số 6 của x |
|
| 113354 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+8y-24 |
|
| 113355 |
Phân Tích Nhân Tử |
25r^2+29r+9 |
|
| 113356 |
Phân Tích Nhân Tử |
25m^2-30m+9 |
|
| 113357 |
Phân Tích Nhân Tử |
25m^2-20mn+4n^2 |
|
| 113358 |
Phân Tích Nhân Tử |
25b^2-4b+16 |
|
| 113359 |
Phân Tích Nhân Tử |
25g^2-30g+9 |
|
| 113360 |
Phân Tích Nhân Tử |
25c^2-49 |
|
| 113361 |
Giải x |
x/2=-7 |
|
| 113362 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-a^2 |
|
| 113363 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-3x+ |
|
| 113364 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x+18 |
|
| 113365 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2+19v+4 |
|
| 113366 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2+29v+9 |
|
| 113367 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2-49 |
|
| 113368 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2-16 |
|
| 113369 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2-36 |
|
| 113370 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/x |
|
| 113371 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2-4 |
|
| 113372 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x^2-4 |
|
| 113373 |
Phân Tích Nhân Tử |
25v^2-40v+16 |
|
| 113374 |
Phân Tích Nhân Tử |
25w^2+60w+36 |
|
| 113375 |
Phân Tích Nhân Tử |
25w^2-4 |
|
| 113376 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-x^2y^2 |
|
| 113377 |
Phân Tích Nhân Tử |
25w^2-9 |
|
| 113378 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-121 |
|
| 113379 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+9y^2 |
|
| 113380 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-120x+144 |
|
| 113381 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-10x-1 |
|
| 113382 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-169y^2 |
|
| 113383 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^4-225x^2 |
|
| 113384 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^3-25x^2-x+1 |
|
| 113385 |
Phân Tích Nhân Tử |
225-144x^2 |
|
| 113386 |
Phân Tích Nhân Tử |
225a^6-16b^2 |
|
| 113387 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
5/(x^2-4) |
|
| 113388 |
Phân Tích Nhân Tử |
22(0.5x+y)-2(0.5x+y) |
|
| 113389 |
Phân Tích Nhân Tử |
24r^3+116r^2-168r |
|
| 113390 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/(x^2-9) |
|
| 113391 |
Phân Tích Nhân Tử |
24a^3-81 |
|
| 113392 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-16x+40 |
|
| 113393 |
Phân Tích Nhân Tử |
-24x^2-1 |
|
| 113394 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-42x+9 |
|
| 113395 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^4=54.60 |
|
| 113396 |
Phân Tích Nhân Tử |
-24x^2-20x+24 |
|
| 113397 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(3x)=3247 |
|
| 113398 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-19x-120 |
|
| 113399 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-24x+6 |
|
| 113400 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-28x-12 |
|