| 113401 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2y-6y |
|
| 113402 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2+22x+4 |
|
| 113403 |
Phân Tích Nhân Tử |
24w^8+30w^6 |
|
| 113404 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-31x+12 |
|
| 113405 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-11x-4 |
|
| 113406 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-20x-15 |
|
| 113407 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+12x |
|
| 113408 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+100x+125 |
|
| 113409 |
Phân Tích Nhân Tử |
20r^2-125 |
|
| 113410 |
Phân Tích Nhân Tử |
20w^2+37w+15 |
|
| 113411 |
Phân Tích Nhân Tử |
20v^3+24v^2-25v-30 |
|
| 113412 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2-3z-14 |
|
| 113413 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2-z-15 |
|
| 113414 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2-13z-24 |
|
| 113415 |
Tìm ƯCLN |
21z^4-42z^3+14z^2 |
|
| 113416 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2+z-6 |
|
| 113417 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2+13z+20 |
|
| 113418 |
Phân Tích Nhân Tử |
2z^2+3z-20 |
|
| 113419 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-9y+3 |
|
| 113420 |
Phân Tích Nhân Tử |
20b^2+5b |
|
| 113421 |
Phân Tích Nhân Tử |
20b^2-11b-3 |
|
| 113422 |
Tìm Số Hạng Second |
c(n)=-7+6(n-1) |
|
| 113423 |
Phân Tích Nhân Tử |
20c^2+11c-3 |
|
| 113424 |
Tìm Số Hạng Third |
c(n)=-7+6(n-1) |
|
| 113425 |
Phân Tích Nhân Tử |
20a^2+13a-15 |
|
| 113426 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x-28 |
|
| 113427 |
Phân Tích Nhân Tử |
20a^2+37a+15 |
|
| 113428 |
Phân Tích Nhân Tử |
20a^2+48ab-5b^2 |
|
| 113429 |
Phân Tích Nhân Tử |
2+2y+x+xy |
|
| 113430 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+8x-4 |
|
| 113431 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+x-2 |
|
| 113432 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2-12x |
|
| 113433 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+41x+18 |
|
| 113434 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+19x-2 |
|
| 113435 |
Phân Tích Nhân Tử |
21v^2-70v+49 |
|
| 113436 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+3)(x-6)(x-7) |
|
| 113437 |
Phân Tích Nhân Tử |
21c^2+14c |
|
| 113438 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-15x+36 |
|
| 113439 |
Phân Tích Nhân Tử |
21y^2+17y+2 |
|
| 113440 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4-x^3-5x^2-x-6 |
|
| 113441 |
Phân Tích Nhân Tử |
21y^2+13y-20 |
|
| 113442 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=2x^2+12x-14 |
|
| 113443 |
Phân Tích Nhân Tử |
21z^2+41z+18 |
|
| 113444 |
Phân Tích Nhân Tử |
21z^2-37z+12 |
|
| 113445 |
Phân Tích Nhân Tử |
216v^2-150 |
|
| 113446 |
Phân Tích Nhân Tử |
216p^3-1 |
|
| 113447 |
Phân Tích Nhân Tử |
20-3x-2x^2 |
|
| 113448 |
Phân Tích Nhân Tử |
20-y-y^2 |
|
| 113449 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=20 căn của x |
|
| 113450 |
Phân Tích Nhân Tử |
20y^3-60y^2+45y |
|
| 113451 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(4x+1)/5 |
|
| 113452 |
Phân Tích Nhân Tử |
20y^2+3y+8 |
|
| 113453 |
Phân Tích Nhân Tử |
20y^2-27y+9 |
|
| 113454 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x^2-1 |
|
| 113455 |
Phân Tích Nhân Tử |
20y^2+17y-10 |
|
| 113456 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^7-36x^3 |
|
| 113457 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(11x-6x^2-8)÷(3x-1) |
|
| 113458 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3-15x^2+16x-12 |
|
| 113459 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(mn)^(7/2) |
|
| 113460 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3-4x^2-72x |
|
| 113461 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3+5x |
|
| 113462 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(40x)^(1/3) |
|
| 113463 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3y+30x^2y^2 |
|
| 113464 |
Phân Tích Nhân Tử |
18r^2-50 |
|
| 113465 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6x^(1/2) |
|
| 113466 |
Phân Tích Nhân Tử |
18p^3-51p^2-135p |
|
| 113467 |
Phân Tích Nhân Tử |
18m^2n^4-12m^2n^3+24m^2n^2 |
|
| 113468 |
Phân Tích Nhân Tử |
18m^2-77m-18 |
|
| 113469 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/2x+7/2 |
|
| 113470 |
Phân Tích Nhân Tử |
18m^3-12m^2+6m |
|
| 113471 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-(x-1)^2-1 |
|
| 113472 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+9x+1 |
|
| 113473 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+9x-5 |
|
| 113474 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+30x |
|
| 113475 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2=8x+5 |
|
| 113476 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+33x+14 |
|
| 113477 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-4x=-2 |
|
| 113478 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+33x+9 |
|
| 113479 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+36x+16 |
|
| 113480 |
Phân Tích Nhân Tử |
18w^4-33w^2+14 |
|
| 113481 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2-32x+10 |
|
| 113482 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+15x+2 |
|
| 113483 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-15x-12 |
|
| 113484 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-9xy-20y^2 |
|
| 113485 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+14x+22 |
|
| 113486 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3-x^2-19x |
|
| 113487 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+12x-3 |
|
| 113488 |
Phân Tích Nhân Tử |
180-5x^2 |
|
| 113489 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-8u+16u^2 |
|
| 113490 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x-12y+36 |
|
| 113491 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x-6 |
|
| 113492 |
Phân Tích Nhân Tử |
19x^3+(14x+4x^3) |
|
| 113493 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^4+57x^3-10x^2 |
|
| 113494 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3-98x |
|
| 113495 |
Phân Tích Nhân Tử |
18y^3+6y^2+2y |
|
| 113496 |
Phân Tích Nhân Tử |
18z^2-8 |
|
| 113497 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^6y+16x^2y^4+32x^3y^2 |
|
| 113498 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^3-48x^2-x+3 |
|
| 113499 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^3-12x^2+20x-15 |
|
| 113500 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-81x^4 |
|