| 113601 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-20x |
|
| 113602 |
Phân Tích Nhân Tử |
15r^2+38r+24 |
|
| 113603 |
Phân Tích Nhân Tử |
15s^2+5s |
|
| 113604 |
Phân Tích Nhân Tử |
15(2x+1)^3+10(2x+1)^2-25(2x+1) |
|
| 113605 |
Phân Tích Nhân Tử |
15(2z+1)^3+10(2z+1)^2-25(2z+1) |
|
| 113606 |
Phân Tích Nhân Tử |
15a^2y-30ay |
|
| 113607 |
Phân Tích Nhân Tử |
144-81x^2 |
|
| 113608 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+2x^2-16x-32 |
|
| 113609 |
Phân Tích Nhân Tử |
140ab-60a^2+168b-72a |
|
| 113610 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-16xy+21y^2 |
|
| 113611 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-6y+ |
|
| 113612 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-18 |
|
| 113613 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-23xy+40y^2 |
|
| 113614 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=-5x^2+180 |
|
| 113615 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-29x+18 |
|
| 113616 |
Tìm hàm ngược |
y=(1-2x)^2+5 |
|
| 113617 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-32x+45 |
|
| 113618 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 6 of -3x |
|
| 113619 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-30x+72 |
|
| 113620 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-2xy-16y^2 |
|
| 113621 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-36x+108 |
|
| 113622 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-7/12x+17/2 |
|
| 113623 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-33x-180 |
|
| 113624 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-34x+63 |
|
| 113625 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-39x+120 |
|
| 113626 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-4 |
|
| 113627 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+xy-2y^2 |
|
| 113628 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+x-5 |
|
| 113629 |
Xác định nếu Đúng |
-5(3)+3(2)=8 |
|
| 113630 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+8 |
|
| 113631 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+7xy-20y^2 |
|
| 113632 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+81 |
|
| 113633 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-6x+7)/(x+6) |
|
| 113634 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+8x+15 |
|
| 113635 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-11x-14 |
|
| 113636 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2*(10x)+8 |
|
| 113637 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-12x-63 |
|
| 113638 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+15 |
|
| 113639 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x^2+16x-16 |
|
| 113640 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+26xy+16y^2 |
|
| 113641 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+25x+42 |
|
| 113642 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x-48 |
|
| 113643 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+19xy-14y^2 |
|
| 113644 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+34x+11 |
|
| 113645 |
Tìm Đỉnh |
y=-5x^2-20x-26 |
|
| 113646 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+39x+120 |
|
| 113647 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x+6x+4 |
|
| 113648 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
q(x)=(x-3)^2-4 |
|
| 113649 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+28x+49 |
|
| 113650 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x-18 |
|
| 113651 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+29x+40 |
|
| 113652 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-4 |
|
| 113653 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x-7 |
|
| 113654 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x+4 |
|
| 113655 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x^2+6x |
|
| 113656 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+9x^2+4x+12 |
|
| 113657 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3.2x^2-2x+1.3=0 |
|
| 113658 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+5x^2-2x |
|
| 113659 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+33x^2+90x |
|
| 113660 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+3 |
|
| 113661 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3y+12xy-3x^2y-12y |
|
| 113662 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-9x^2-12x |
|
| 113663 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x+5=6 |
|
| 113664 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-30x^2+75x |
|
| 113665 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-2x^2-21x+14 |
|
| 113666 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-3x^2-x+1 |
|
| 113667 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-27 |
|
| 113668 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 6/7 |
|
| 113669 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+x^2+45x+15 |
|
| 113670 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-x^2+3x-1 |
|
| 113671 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-x^2+15x-5 |
|
| 113672 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2y-27y^3 |
|
| 113673 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3/(x+5) |
|
| 113674 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2y-27y |
|
| 113675 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-x-6 |
|
| 113676 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x |
|
| 113677 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(256x)^(1/4) |
|
| 113678 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x-2 |
|
| 113679 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6xy+3y^2 |
|
| 113680 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+6a+2b^2 |
|
| 113681 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^3+3x^2+x=0 |
|
| 113682 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+8ab+5b^2 |
|
| 113683 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+16ab+5b^2 |
|
| 113684 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2-27b^2 |
|
| 113685 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^3-81 |
|
| 113686 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+18)/(x-6) |
|
| 113687 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^4-48 |
|
| 113688 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2-a-4 |
|
| 113689 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+12a-36 |
|
| 113690 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m^2+8m+15 |
|
| 113691 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2+ logarit tự nhiên của x |
|
| 113692 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m^2+7m+6 |
|
| 113693 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m^2+5m-12 |
|
| 113694 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m^2-27 |
|
| 113695 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+15)/(x-5) |
|
| 113696 |
Phân Tích Nhân Tử |
3m^4-75 |
|
| 113697 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2+16n+21 |
|
| 113698 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=(x-4)/3 |
|
| 113699 |
Phân Tích Nhân Tử |
3g^8+3g^7 |
|
| 113700 |
Phân Tích Nhân Tử |
3k^2-48 |
|