| 113801 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x-5 |
|
| 113802 |
Phân Tích Nhân Tử |
35n-1+46 |
|
| 113803 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2-2x-2 |
|
| 113804 |
Phân Tích Nhân Tử |
36c^9+13 |
|
| 113805 |
Ước tính Hàm Số |
f(7)=2t-3 |
|
| 113806 |
Phân Tích Nhân Tử |
36c^2+27c-55 |
|
| 113807 |
Ước tính Hàm Số |
f(k)=3/(x-5) |
|
| 113808 |
Phân Tích Nhân Tử |
36a^4-4a^2 |
|
| 113809 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+48x+16 |
|
| 113810 |
Phân Tích Nhân Tử |
36p^3q-49pq^3 |
|
| 113811 |
Phân Tích Nhân Tử |
-36r^2+1 |
|
| 113812 |
Phân Tích Nhân Tử |
36p^2+114p-20 |
|
| 113813 |
Phân Tích Nhân Tử |
36n^2-12n+1 |
|
| 113814 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=3x-1 |
|
| 113815 |
Phân Tích Nhân Tử |
-36n^2+48n-15 |
|
| 113816 |
Phân Tích Nhân Tử |
36m^2-84m+49 |
|
| 113817 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^4+2y^3-8y^2 |
|
| 113818 |
Ước tính Hàm Số |
g(-2)=3x^3+5 |
|
| 113819 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+14z+16 |
|
| 113820 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+2z-16 |
|
| 113821 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^3+30)/(2x^3) |
|
| 113822 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+26z+16 |
|
| 113823 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(7x)/(2x^2+9x+4) |
|
| 113824 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+16z-35 |
|
| 113825 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(9x^2+8)/(9x^2-8) |
|
| 113826 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+8z-16 |
|
| 113827 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(1/2)^(x+4)-3 |
|
| 113828 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2-26z+16 |
|
| 113829 |
Phân Tích Nhân Tử |
3+2x-x^2 |
|
| 113830 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3z^5w^2-18z^3w^4 |
|
| 113831 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-36y-84 |
|
| 113832 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-2y-21 |
|
| 113833 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-8y-16 |
|
| 113834 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-8pi |
|
| 113835 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-9y-84 |
|
| 113836 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-y-24 |
|
| 113837 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+17y+10 |
|
| 113838 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
73% |
|
| 113839 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+46y-32 |
|
| 113840 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-108 |
|
| 113841 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+8y+4 |
|
| 113842 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-19y+6 |
|
| 113843 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2-13y-10 |
|
| 113844 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-24x^2+48 |
|
| 113845 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-4y=-4 |
|
| 113846 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-11x^2-20 |
|
| 113847 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^5-3x |
|
| 113848 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^8+6x^7-9x^6+6x^5 |
|
| 113849 |
Phân Tích Nhân Tử |
32-8z^2 |
|
| 113850 |
Phân Tích Nhân Tử |
32+4y-y^2 |
|
| 113851 |
Phân Tích Nhân Tử |
32-18x^2 |
|
| 113852 |
Phân Tích Nhân Tử |
32y^3+8y^2 |
|
| 113853 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4-8x^2+16 |
|
| 113854 |
Phân Tích Nhân Tử |
32x^3+8x^2 |
|
| 113855 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(3x-6)(-x+3)=0 |
|
| 113856 |
Phân Tích Nhân Tử |
32r^2-18 |
|
| 113857 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+7x-18 |
|
| 113858 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x-15 |
|
| 113859 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2+82x+56 |
|
| 113860 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2+5x-10 |
|
| 113861 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y^2=9 |
|
| 113862 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2+42x |
|
| 113863 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^3y^2-45x^2y^2+60xy^3 |
|
| 113864 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y-9 |
|
| 113865 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(-3x-5)-(10+4x) |
|
| 113866 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+a-3 |
|
| 113867 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-12a+16 |
|
| 113868 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-49b^2 |
|
| 113869 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+12a-40 |
|
| 113870 |
Tìm hàm ngược |
y=9 logarit của -4x^5+8-1 |
|
| 113871 |
Rút gọn |
216x^9y^18 |
|
| 113872 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x/2 |
|
| 113873 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-7x |
|
| 113874 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+2*(7x)+6 |
|
| 113875 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 113876 |
Tìm ƯCLN |
3x^4 , 15x^3 , 21x^2 |
, , |
| 113877 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+5+9ax+15a |
|
| 113878 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+30 |
|
| 113879 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10- logarit của 5 |
|
| 113880 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-w^2 |
|
| 113881 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^4-1024 |
|
| 113882 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=arcsin(x) |
|
| 113883 |
Phân Tích Nhân Tử |
4 căn bậc hai của 7-3x căn bậc hai của 7-x căn bậc hai của 7 |
|
| 113884 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2+12v+9 |
|
| 113885 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2-15v+9 |
|
| 113886 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4x+y^2-32=0 |
|
| 113887 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2-81 |
|
| 113888 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-3/8x+13/2 |
|
| 113889 |
Phân Tích Nhân Tử |
4u^2+36u+81 |
|
| 113890 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+36x-88 |
|
| 113891 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=7/3x+14/3 |
|
| 113892 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+4x-1 |
|
| 113893 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+24x+11 |
|
| 113894 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+33x+8 |
|
| 113895 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+33x-27 |
|
| 113896 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+32x+48 |
|
| 113897 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+13xy-12y^2 |
|
| 113898 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+15xy+14y^2 |
|
| 113899 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
e^(-x)-2 |
|
| 113900 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4x^2+19x-21 |
|