| 113901 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-2x-3)/(2x^2-x-10) |
|
| 113902 |
Phân Tích Nhân Tử |
4p^2+3pq-q^2 |
|
| 113903 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1=3^0 |
|
| 113904 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^6-12m^3+9 |
|
| 113905 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10=10^1 |
|
| 113906 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2-9n^2 |
|
| 113907 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^c=64 |
|
| 113908 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2+32 |
|
| 113909 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.125=2^-3 |
|
| 113910 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-9 |
|
| 113911 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
243=3^x |
|
| 113912 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^2+13s+3 |
|
| 113913 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^4-1024 |
|
| 113914 |
Phân Tích Nhân Tử |
4p^2-8p-5 |
|
| 113915 |
Phân Tích Nhân Tử |
4p^2-19p-5 |
|
| 113916 |
Phân Tích Nhân Tử |
4q^2-9pq-4q+9p |
|
| 113917 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2+20r+25 |
|
| 113918 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2+15r-4 |
|
| 113919 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2+5r+1 |
|
| 113920 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^2+20b+25 |
|
| 113921 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+20x+ |
|
| 113922 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^2-1 |
|
| 113923 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^4+20b^3+12b |
|
| 113924 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^3+3b^2-16b-12 |
|
| 113925 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2b-14ab-30b |
|
| 113926 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^4-1024 |
|
| 113927 |
Phân Tích Nhân Tử |
4ab^2-28ab |
|
| 113928 |
Phân Tích Nhân Tử |
4g^2-81h^2 |
|
| 113929 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2-49/16 |
|
| 113930 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-16x^2+64x |
|
| 113931 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2+28c+49 |
|
| 113932 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-12x^2+27 |
|
| 113933 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^2-81 |
|
| 113934 |
Tìm Đỉnh |
y=6x^2-12x+1 |
|
| 113935 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2+17y-20 |
|
| 113936 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2+27y+18 |
|
| 113937 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^5+35x^3-55x^2 |
|
| 113938 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2+5y-5 |
|
| 113939 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x(x+y)-(x+y) |
|
| 113940 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2x^3(x-1)^2(x+5) |
|
| 113941 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x+35 |
|
| 113942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^2-15x+14 |
|
| 113943 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10m+2m^4-13m-20m^4 |
|
| 113944 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+2x^2-16x-32 |
|
| 113945 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x-10y |
|
| 113946 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
q(x)=x^2+5x+4 |
|
| 113947 |
Phân Tích Nhân Tử |
108b^3+256 |
|
| 113948 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x-21 |
|
| 113949 |
Phân Tích Nhân Tử |
108b^3+32 |
|
| 113950 |
Phân Tích Nhân Tử |
105ab-90a-21b+18 |
|
| 113951 |
Phân Tích Nhân Tử |
105x^3+175x^2-75x-125 |
|
| 113952 |
Phân Tích Nhân Tử |
12m^2-11m-5 |
|
| 113953 |
Phân Tích Nhân Tử |
12h^4+8h^2-6h |
|
| 113954 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^2+4a |
|
| 113955 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^2-4a-16 |
|
| 113956 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-121x^2 |
|
| 113957 |
Phân Tích Nhân Tử |
112xy-16x+128x^2-14y |
|
| 113958 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-125x^3 |
|
| 113959 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-59=0 |
|
| 113960 |
Phân Tích Nhân Tử |
12(2x+1)^3+8(2x+1)^2-20(2x+1) |
|
| 113961 |
Phân Tích Nhân Tử |
11(5-x)^2-2(5-x)^3 |
|
| 113962 |
Tìm ƯCLN |
45x+27 |
|
| 113963 |
Phân Tích Nhân Tử |
11x^2-44 |
|
| 113964 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-17x+5 |
|
| 113965 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+47x-4 |
|
| 113966 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(k^3+16k^2+64k)/(5k^2-25k)*(k^2-13k+40)/(7k^4) |
|
| 113967 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+34x-28 |
|
| 113968 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 5/8 |
|
| 113969 |
Phân Tích Nhân Tử |
-12x^2+36x-27 |
|
| 113970 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+29x+15 |
|
| 113971 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+22x+6 |
|
| 113972 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+13x-4 |
|
| 113973 |
Phân Tích Nhân Tử |
12t^2+4t |
|
| 113974 |
Phân Tích Nhân Tử |
12w^2+43w+35 |
|
| 113975 |
Phân Tích Nhân Tử |
12w^2+29w+15 |
|
| 113976 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2y^4-3xy^5+9x^3y^2 |
|
| 113977 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-25x+7 |
|
| 113978 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-8x+1 |
|
| 113979 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-x |
|
| 113980 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^3+36x^2+27x |
|
| 113981 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 3/4 |
|
| 113982 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^3+16x^2-8x |
|
| 113983 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^4-42x^6 |
|
| 113984 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x+8 |
|
| 113985 |
Phân Tích Nhân Tử |
128x-2x^4 |
|
| 113986 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-8x-2y=-4 |
|
| 113987 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^2-20 |
|
| 113988 |
Phân Tích Nhân Tử |
125w^3+216g^3 |
|
| 113989 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-u^3 |
|
| 113990 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8/9x |
|
| 113991 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+144 |
|
| 113992 |
Phân Tích Nhân Tử |
128x^3+54 |
|
| 113993 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-216w^3 |
|
| 113994 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-5x^2 |
|
| 113995 |
Phân Tích Nhân Tử |
125+v^3 |
|
| 113996 |
Phân Tích Nhân Tử |
125a^3+216 |
|
| 113997 |
Tìm Biệt Thức |
6t^2-8t=0 |
|
| 113998 |
Phân Tích Nhân Tử |
125a^3+8 |
|
| 113999 |
Phân Tích Nhân Tử |
125a^3+8b^3 |
|
| 114000 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5-4x^3 |
|