| 114101 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-26x-24 |
|
| 114102 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^2+x^2y-30x |
|
| 114103 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^2+x^2y-110x |
|
| 114104 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^2-8y^2 |
|
| 114105 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2y+xy^2+y^3 |
|
| 114106 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=-x^2-3x+1 |
|
| 114107 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-22x-40 |
|
| 114108 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=x^2-3 |
|
| 114109 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-19x-30 |
|
| 114110 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=3x^2+4x-2 |
|
| 114111 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-40x |
|
| 114112 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+3x-2 |
|
| 114113 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+4x-2 |
|
| 114114 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4-(x-1)^2 |
|
| 114115 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-10x^2+21x |
|
| 114116 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5^(x+2) |
|
| 114117 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+9x^2+27x+27 |
|
| 114118 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2-7x-56 |
|
| 114119 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2-8x-64 |
|
| 114120 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+9x^2-7x-63 |
|
| 114121 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2+6x |
|
| 114122 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=4/(2x^2-11x+5) |
|
| 114123 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-25x-175 |
|
| 114124 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=11/(5x^3-45x) |
|
| 114125 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-8x-56 |
|
| 114126 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/(x^2-8x) |
|
| 114127 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-5x-35 |
|
| 114128 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-3x-21 |
|
| 114129 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2+3x+24 |
|
| 114130 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-7x-14 |
|
| 114131 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-9x+30 |
|
| 114132 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+13x^2+42x |
|
| 114133 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+5x-12 |
|
| 114134 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-7x=13 |
|
| 114135 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-36x |
|
| 114136 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-14x |
|
| 114137 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+12x+35 |
|
| 114138 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+8x^3 |
|
| 114139 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+4x-4)/(x-4) |
|
| 114140 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+8x^3-20x^2 |
|
| 114141 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+7x^2-8 |
|
| 114142 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2-8y+16 |
|
| 114143 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+64x |
|
| 114144 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^3-15x^2 |
|
| 114145 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(1) |
|
| 114146 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^3-7x^2-8x+12 |
|
| 114147 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(3n)+y^(3n) |
|
| 114148 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-xy+x^2-y |
|
| 114149 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2+4x-36 |
|
| 114150 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8=0 |
|
| 114151 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-81 |
|
| 114152 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2+26x-24 |
|
| 114153 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2+x-7 |
|
| 114154 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3-8 |
|
| 114155 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x-6=y^2 |
|
| 114156 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2 |
|
| 114157 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+x-6 |
|
| 114158 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+21x-26 |
|
| 114159 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2+15x-9 |
|
| 114160 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-6x+30 |
|
| 114161 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6 |
|
| 114162 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5-16x^3+8x^2-128 |
|
| 114163 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5-125x^2y^3 |
|
| 114164 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-100 |
|
| 114165 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-1) |
|
| 114166 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-16x^4 |
|
| 114167 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-6,infinity) |
|
| 114168 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-14x^4+49x^2 |
|
| 114169 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6+6x^5 |
|
| 114170 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+12x+20 |
|
| 114171 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6+343y^3 |
|
| 114172 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-54x^3+729 |
|
| 114173 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^2-54 |
|
| 114174 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-27x |
|
| 114175 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^2 |
|
| 114176 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 4+ logarit cơ số 6 của 9 |
|
| 114177 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2-7 |
|
| 114178 |
Tìm hàm ngược |
y=((5^x)/2)^(1/2) |
|
| 114179 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-61x^2+900 |
|
| 114180 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2y^2+4y^4 |
|
| 114181 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^3-9x^2+81x-108 |
|
| 114182 |
Rút gọn/Tối Giản |
2* logarit cơ số 3 của 8-4* logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 114183 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2-60 |
|
| 114184 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+y^5 |
|
| 114185 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+6x^4 |
|
| 114186 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=4 , x-y=-3 |
, |
| 114187 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+32 |
|
| 114188 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+4x^3 |
|
| 114189 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3 1/6 |
|
| 114190 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-7x^2+6 |
|
| 114191 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^(3/4) |
|
| 114192 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x+14 |
|
| 114193 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+7x-10 |
|
| 114194 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x+4 |
|
| 114195 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x+2x^3-9-8x^2)/(x^2+1) |
|
| 114196 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+17 |
|
| 114197 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+25 |
|
| 114198 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3+4sin(x-pi) |
|
| 114199 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-3 |
|
| 114200 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+4x+20 |
|