| 114301 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-9)^2 |
|
| 114302 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)^2-9 |
|
| 114303 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)^3 |
|
| 114304 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^2-4 |
|
| 114305 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^3-(x-y)^3 |
|
| 114306 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^3+(x-y)^3 |
|
| 114307 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^2+6(x+y)+9 |
|
| 114308 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^2-16 |
|
| 114309 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+i)^2-(x-i)^2 |
|
| 114310 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+3)^2-9 |
|
| 114311 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+3)^2-1 |
|
| 114312 |
Phân Tích Nhân Tử |
(t-1)^2-49 |
|
| 114313 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+19 |
|
| 114314 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a-b)^2-c^2 |
|
| 114315 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x^2-8 |
|
| 114316 |
Phân Tích Nhân Tử |
-1/16+x^4 |
|
| 114317 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/2+3/2m |
|
| 114318 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/25-25z^2 |
|
| 114319 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-12x^3 |
|
| 114320 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/9-4z^2 |
|
| 114321 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^4-4u^2-5 |
|
| 114322 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^4-81 |
|
| 114323 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2-49 |
|
| 114324 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+1 |
|
| 114325 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2-6u+9 |
|
| 114326 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2+2u+1 |
|
| 114327 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2-2u+1 |
|
| 114328 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+7v+10 |
|
| 114329 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
17y+5y^2=40 |
|
| 114330 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+11v+28 |
|
| 114331 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-8x=3 |
|
| 114332 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+11v+30 |
|
| 114333 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
37% |
|
| 114334 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+17v+70 |
|
| 114335 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
148% |
|
| 114336 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-f^2 |
|
| 114337 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
77.5% |
|
| 114338 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^6-729 |
|
| 114339 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.75% |
|
| 114340 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-14v+45 |
|
| 114341 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-20v+100 |
|
| 114342 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-3v-54 |
|
| 114343 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-2v-48 |
|
| 114344 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-3v+2 |
|
| 114345 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-3t-10 |
|
| 114346 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-6t-27 |
|
| 114347 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
121 , 0 |
, |
| 114348 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-5t-24 |
|
| 114349 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-4t-21 |
|
| 114350 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-t-42 |
|
| 114351 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-7t+10 |
|
| 114352 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2=375 |
|
| 114353 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-7t-30 |
|
| 114354 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-t+7 |
|
| 114355 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+9 |
|
| 114356 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+4t-32 |
|
| 114357 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+3t-54 |
|
| 114358 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-100 |
|
| 114359 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-11t+28 |
|
| 114360 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x=7 |
|
| 114361 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-12t+32 |
|
| 114362 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-18t+80 |
|
| 114363 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+25 |
|
| 114364 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+2/9t+1/81 |
|
| 114365 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+12t+36 |
|
| 114366 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+1/3t+1/36 |
|
| 114367 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3+t^3 |
|
| 114368 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-9s+20 |
|
| 114369 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3-2s^2-63s |
|
| 114370 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-8s+12 |
|
| 114371 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-6s-27 |
|
| 114372 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-4s-32 |
|
| 114373 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-3s-18 |
|
| 114374 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8-3y=5+6x |
|
| 114375 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-3s-40 |
|
| 114376 |
Đơn Giản Phân Số |
4/28 |
|
| 114377 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-15s+56 |
|
| 114378 |
Đơn Giản Phân Số |
7/36 |
|
| 114379 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2+14s+48 |
|
| 114380 |
Đơn Giản Phân Số |
6/32 |
|
| 114381 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2+3s-10 |
|
| 114382 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+m^3 |
|
| 114383 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-2r-48 |
|
| 114384 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-6r+8 |
|
| 114385 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(7/4)+x^(5/2) |
|
| 114386 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(7/4)+x^(9/4) |
|
| 114387 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(8/3)+x^(10/3) |
|
| 114388 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(3/4)-x^(1/4) |
|
| 114389 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-4x^(1/3) |
|
| 114390 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^y=12 |
|
| 114391 |
Phân Tích Nhân Tử |
wx^5y^3-w^4xy^4 |
|
| 114392 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^4-8w^2-9 |
|
| 114393 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-12w-13 |
|
| 114394 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.04=5^-2 |
|
| 114395 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-2w-15 |
|
| 114396 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^y=8 |
|
| 114397 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-10w+24 |
|
| 114398 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-1 |
|
| 114399 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-11w+30 |
|
| 114400 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-3w-40 |
|