| 114501 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+4m+3 |
|
| 114502 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+4m-21 |
|
| 114503 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+4x^3+16x-35)÷(x+5) |
|
| 114504 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+5m+4 |
|
| 114505 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^2-13x-5)÷(x-2) |
|
| 114506 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+2mn+n^2 |
|
| 114507 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+3m+2 |
|
| 114508 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+3m-10 |
|
| 114509 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+3mn-10n^2 |
|
| 114510 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2+15m+54 |
|
| 114511 |
Phân Tích Nhân Tử |
l^2-9l |
|
| 114512 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-11k+30 |
|
| 114513 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-7k |
|
| 114514 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-6k+16 |
|
| 114515 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-k-2 |
|
| 114516 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^3+1000 |
|
| 114517 |
Tìm ƯCLN |
35z^5-70z^4+10z^3 |
|
| 114518 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^3-2k^2r-3kr^2 |
|
| 114519 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2x^4-y |
|
| 114520 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^4-81 |
|
| 114521 |
Tìm ƯCLN |
6w^3-14w |
|
| 114522 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2+10k+25 |
|
| 114523 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2+13k+36 |
|
| 114524 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2+2k-3 |
|
| 114525 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2+5k |
|
| 114526 |
Ước tính Hàm Số |
h(35)=50-t/5 |
|
| 114527 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^2+3q-54 |
|
| 114528 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^2-11q+24 |
|
| 114529 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=3x^2+2x-4 |
|
| 114530 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^2-12q+20 |
|
| 114531 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=4x^2+2x-2 |
|
| 114532 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^2-14q+36 |
|
| 114533 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^3r^3-125 |
|
| 114534 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^3r^3-27 |
|
| 114535 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^3+27 |
|
| 114536 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+5r-36 |
|
| 114537 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+2r-3 |
|
| 114538 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+20r+100 |
|
| 114539 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+11r+30 |
|
| 114540 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+7r+10 |
|
| 114541 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+64 |
|
| 114542 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-10r+9 |
|
| 114543 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-15tw+5wr-3tr |
|
| 114544 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-14r+40 |
|
| 114545 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-121 |
|
| 114546 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8x^3-12x^2+6x-1 |
|
| 114547 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-17r+72 |
|
| 114548 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=(2x^4-5x^3+10x-25)(x^3+5) |
|
| 114549 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+14p+40 |
|
| 114550 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2-14u+ |
|
| 114551 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-16p+48 |
|
| 114552 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^3+512 |
|
| 114553 |
Rút gọn |
(x^8y^-26)/(x^14y^-5*(x^-39y^-21)) |
|
| 114554 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-q^2-49 |
|
| 114555 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=3(x-2) |
|
| 114556 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-2n-24 |
|
| 114557 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-3y-12=0 |
|
| 114558 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-5n-14 |
|
| 114559 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-4y-12=0 |
|
| 114560 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-4n+3 |
|
| 114561 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-22n+40 |
|
| 114562 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-14n+45 |
|
| 114563 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-6n-16 |
|
| 114564 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.667 |
|
| 114565 |
Phân Tích Nhân Tử |
7q^4-4q^3+28q^2-16q |
|
| 114566 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5i)/((2+3i)^2) |
|
| 114567 |
Phân Tích Nhân Tử |
7r^2+8r+1 |
|
| 114568 |
Phân Tích Nhân Tử |
7a^3b-7ab^3 |
|
| 114569 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.4*10^6 |
|
| 114570 |
Phân Tích Nhân Tử |
7v^2+48v-7 |
|
| 114571 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+14x-21 |
|
| 114572 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.67*10^4 |
|
| 114573 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+28x |
|
| 114574 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+30xy-25y^2 |
|
| 114575 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-5x+5)/(x-2) |
|
| 114576 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+2x-9 |
|
| 114577 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+3x |
|
| 114578 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+41x-6 |
|
| 114579 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+42x |
|
| 114580 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+49x |
|
| 114581 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-16x+9 |
|
| 114582 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+8x |
|
| 114583 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+36 |
|
| 114584 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+54 |
|
| 114585 |
Phân Tích Nhân Tử |
6uv-3v^3+4u-2v^2 |
|
| 114586 |
Phân Tích Nhân Tử |
6-x |
|
| 114587 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=81/(x^4) |
|
| 114588 |
Phân Tích Nhân Tử |
49b^2-81 |
|
| 114589 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+18 |
|
| 114590 |
Phân Tích Nhân Tử |
6n+3 |
|
| 114591 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-9 , x>=0 |
, |
| 114592 |
Phân Tích Nhân Tử |
7(14g^4-4g+10) |
|
| 114593 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y+9y^2-15 |
|
| 114594 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y-18+xy-3x |
|
| 114595 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y(y-7)+(y-7) |
|
| 114596 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-26x+15 |
|
| 114597 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-27x+18 |
|
| 114598 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/3x-4 |
|
| 114599 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-29x+4 |
|
| 114600 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^3+14x^2+7x |
|