| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 114601 | Phân Tích Nhân Tử | 7x^3-49x^2+70x | |
| 114602 | Phân Tích Nhân Tử | -7x^4y^2+14xy^3+21xy^4 | |
| 114603 | Quy đổi từ Độ sang Radian | arcsin(0.6) | |
| 114604 | Phân Tích Nhân Tử | 7x^4y^6+14x^5y^5 | |
| 114605 | Phân Tích Nhân Tử | -7y^2-18y+9 | |
| 114606 | Tìm Trục Đối Xứng | f(x)=x^2-14x+40 | |
| 114607 | Phân Tích Nhân Tử | 7y^4-10y^3-8y^2 | |
| 114608 | Phân Tích Nhân Tử | 7+5(2k-7) | |
| 114609 | Phân Tích Nhân Tử | 72b^2+35b+3 | |
| 114610 | Phân Tích Nhân Tử | 72v^2-50 | |
| 114611 | Tìm Tập Xác Định | căn bậc hai của x^2-144 | |
| 114612 | Phân Tích Nhân Tử | 72s^2+35s+3 | |
| 114613 | Tìm Tập Xác Định | (x+11)/(x^2-121) | |
| 114614 | Phân Tích Nhân Tử | 72q^2-12q-40 | |
| 114615 | Tìm Tập Xác Định | 1/(3x-6) | |
| 114616 | Phân Tích Nhân Tử | 72r^2+35r+3 | |
| 114617 | Tìm Tập Xác Định | căn bậc hai của 8-2x | |
| 114618 | Phân Tích Nhân Tử | 72x^2-63x | |
| 114619 | Phân Tích Nhân Tử | 7x-60+x^2 | |
| 114620 | Phân Tích Nhân Tử | 7x-9x | |
| 114621 | Phân Tích Nhân Tử | 7y-21 | |
| 114622 | Phân Tích Nhân Tử | 7x+3x-x | |
| 114623 | Phân Tích Nhân Tử | 7x+7x | |
| 114624 | Phân Tích Nhân Tử | 7x+7y | |
| 114625 | Phân Tích Nhân Tử | 7x+1 | |
| 114626 | Phân Tích Nhân Tử | 75r^2-27 | |
| 114627 | Phân Tích Nhân Tử | 8xy+6y-20x-15 | |
| 114628 | Phân Tích Nhân Tử | 77x^3+22x^2-33x-88 | |
| 114629 | Phân Tích Nhân Tử | 7a(a+5)-(a+5) | |
| 114630 | Phân Tích Nhân Tử | 7c-21d+cx-3dx | |
| 114631 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | x^2=6x-45 | |
| 114632 | Phân Tích Nhân Tử | 7c-28d+cx-4dx | |
| 114633 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | 2x^2-11x=6 | |
| 114634 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^5-6x^2+12x^3-9 | |
| 114635 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^6+125y^3 | |
| 114636 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^3-x^3y^3 | |
| 114637 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-22y+5 | |
| 114638 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^2-200z^2 | |
| 114639 | Quy đổi sang Dạng Căn Thức | 100^(1/4) | |
| 114640 | Phân Tích Nhân Tử | 8y^3-50y | |
| 114641 | Phân Tích Nhân Tử | 80z^8-45z^6 | |
| 114642 | Phân Tích Nhân Tử | 81c^2-121 | |
| 114643 | Phân Tích Nhân Tử | 81c^2-4 | |
| 114644 | Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai | f(x)=1/(7x^3) | |
| 114645 | Phân Tích Nhân Tử | 81b^2-100 | |
| 114646 | Phân Tích Nhân Tử | 81m^4-256 | |
| 114647 | Phân Tích Nhân Tử | 81m^4-625 | |
| 114648 | Phân Tích Nhân Tử | 81s^2-100 | |
| 114649 | Phân Tích Nhân Tử | 81s^2-121 | |
| 114650 | Tìm Độ Dốc | (10,1) , (5,2) | |
| 114651 | Phân Tích Nhân Tử | 81s^2-25 | |
| 114652 | Phân Tích Nhân Tử | 81v^2-100 | |
| 114653 | Phân Tích Nhân Tử | 81x^2-9 | |
| 114654 | Phân Tích Nhân Tử | 81x^2+64y^2 | |
| 114655 | Phân Tích Nhân Tử | 81x^2-225y^2 | |
| 114656 | Phân Tích Nhân Tử | 81-w^2 | |
| 114657 | Phân Tích Nhân Tử | -81+a^4 | |
| 114658 | Phân Tích Nhân Tử | 81+18j+j^2 | |
| 114659 | Phân Tích Nhân Tử | 81y^2+126y+49 | |
| 114660 | Phân Tích Nhân Tử | 81-64v^2 | |
| 114661 | Phân Tích Nhân Tử | 8-27s^3 | |
| 114662 | Phân Tích Nhân Tử | 8-27a^3 | |
| 114663 | Phân Tích Nhân Tử | 8-2x-x^2 | |
| 114664 | Phân Tích Nhân Tử | 84m^2-23m-42 | |
| 114665 | Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ | căn bậc ba của 6xy^2 | |
| 114666 | Phân Tích Nhân Tử | 8ac-2ad+4bc-bd | |
| 114667 | Phân Tích Nhân Tử | 8xy-16x^3y+10y | |
| 114668 | Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương | 3n^2-4n-6=9 | |
| 114669 | Phân Tích Nhân Tử | 8x-9 | |
| 114670 | Phân Tích Nhân Tử | 8x+6 | |
| 114671 | Phân Tích Nhân Tử | -8x+4 | |
| 114672 | Đơn Giản Phân Số | 36/64 | |
| 114673 | Phân Tích Nhân Tử | 8x+40 | |
| 114674 | Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có | 12x^3+77x^2-48x+7=0 | |
| 114675 | Phân Tích Nhân Tử | 8x+5 | |
| 114676 | Phân Tích Nhân Tử | 8x+20 | |
| 114677 | Phân Tích Nhân Tử | 8x+13x^2-5 | |
| 114678 | Phân Tích Nhân Tử | 8x-6(3-2x) | |
| 114679 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x^3-64)/(x^2-7x+12) | |
| 114680 | Phân Tích Nhân Tử | 8x-20 | |
| 114681 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^3+1000 | |
| 114682 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x+6)/(2x^2+9x-18) | |
| 114683 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^3+125b^3 | |
| 114684 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x+9)/(x^2-81) | |
| 114685 | Phân Tích Nhân Tử | 8ab^2-12ab | |
| 114686 | Phân Tích Nhân Tử | 8bc^2+24bc | |
| 114687 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2-18b^2 | |
| 114688 | Phân Tích Nhân Tử | 8.7(7.9w+8)-7 | |
| 114689 | Phân Tích Nhân Tử | 8t^2+4t | |
| 114690 | Phân Tích Nhân Tử | 8r^2-18 | |
| 114691 | Phân Tích Nhân Tử | 8r^2+15r-2 | |
| 114692 | Phân Tích Nhân Tử | 8s^2+4s | |
| 114693 | Phân Tích Nhân Tử | 8v^2+34v-30 | |
| 114694 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^3+14m^2+6m | |
| 114695 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | h(x)=(x+3)/(x(x-7)) | |
| 114696 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^3+1 | |
| 114697 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | g(x)=(x-2)/(x^2-5x-6) | |
| 114698 | Phân Tích Nhân Tử | 8p^2+56p+98 | |
| 114699 | Phân Tích Nhân Tử | 8q^2-5pq-8q+5p | |
| 114700 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^2-16 |