| 114701 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+6x-20 |
|
| 114702 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+72x |
|
| 114703 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-5x-10 |
|
| 114704 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-72y^2 |
|
| 114705 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2xy-1y^2 |
|
| 114706 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-24xy+18y^2 |
|
| 114707 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+24x |
|
| 114708 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+37x-15 |
|
| 114709 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+16x+6 |
|
| 114710 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
h(x)=x^2+9x+18 |
|
| 114711 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+18x-35 |
|
| 114712 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x-21 |
|
| 114713 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-7<=x+5<=-6 |
|
| 114714 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-12x^2+4x |
|
| 114715 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+64x^2-20x-160 |
|
| 114716 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+4x^2+6x+3 |
|
| 114717 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+12x^3+10x^2-9x+22=0 |
|
| 114718 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-x-9 |
|
| 114719 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+10x-171 |
|
| 114720 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-8y^2 |
|
| 114721 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-14x+24 |
|
| 114722 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-27r^3 |
|
| 114723 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+8)^2-7=0 |
|
| 114724 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-72xy^2 |
|
| 114725 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4+18x^2+9 |
|
| 114726 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4-40x^3+24x^2 |
|
| 114727 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4-8 |
|
| 114728 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4-8x^3-6x^2 |
|
| 114729 |
Phân Tích Nhân Tử |
m(m+12)-10(m+12) |
|
| 114730 |
Phân Tích Nhân Tử |
f+g |
|
| 114731 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(y-3)+2(y-3) |
|
| 114732 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-10x-9 |
|
| 114733 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(y-3)+z(y-3) |
|
| 114734 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-19x^2+48 |
|
| 114735 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(2y-x)^2+2x^2(x-2y) |
|
| 114736 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(b-2)+s(b-2) |
|
| 114737 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2 căn bậc hai của x+3 |
|
| 114738 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(4x^4-1) |
|
| 114739 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/((x+4)^2) |
|
| 114740 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy+5x+3y+15 |
|
| 114741 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy+4y-8x-32 |
|
| 114742 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy-5x+2y-10 |
|
| 114743 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy-6x+2y-12 |
|
| 114744 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy+8x-4y-32 |
|
| 114745 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy+y+6x+6 |
|
| 114746 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 2 of 2x |
|
| 114747 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+11 |
|
| 114748 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=8/(x+3)-2 |
|
| 114749 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x-6 |
|
| 114750 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x-20 |
|
| 114751 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^4-y^2 |
|
| 114752 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^4+18x^3+6x^2 |
|
| 114753 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-3)/(x+1) |
|
| 114754 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-64x^2-64x |
|
| 114755 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^4+30x^3+21x^2 |
|
| 114756 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-3x^2-3x+1 |
|
| 114757 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-54x^2+72x |
|
| 114758 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-12x^2+3x-4 |
|
| 114759 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3+24x^2-9x |
|
| 114760 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-90x+225 |
|
| 114761 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-30x-25 |
|
| 114762 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^5)(6*10^-7) |
|
| 114763 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+9x-18 |
|
| 114764 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+73x+8 |
|
| 114765 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+30x-24 |
|
| 114766 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+36x-45 |
|
| 114767 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+13x+4 |
|
| 114768 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+25y^2 |
|
| 114769 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^3-16a |
|
| 114770 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2-42a+49 |
|
| 114771 |
Phân Tích Nhân Tử |
9b^2+12b+4 |
|
| 114772 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2+24a+16 |
|
| 114773 |
Phân Tích Nhân Tử |
9k^2-16 |
|
| 114774 |
Phân Tích Nhân Tử |
9m^2-1 |
|
| 114775 |
Phân Tích Nhân Tử |
9m^4n^5-27m^2n^3 |
|
| 114776 |
Phân Tích Nhân Tử |
9v^2-30v+25 |
|
| 114777 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-14x-7x^3+x^4)÷(7+x) |
|
| 114778 |
Phân Tích Nhân Tử |
9t^3+66t^2-48t |
|
| 114779 |
Phân Tích Nhân Tử |
9-u^2 |
|
| 114780 |
Phân Tích Nhân Tử |
9u^2+48u+64 |
|
| 114781 |
Phân Tích Nhân Tử |
9r^2-6r+1 |
|
| 114782 |
Phân Tích Nhân Tử |
9m^7-3m^2 |
|
| 114783 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+7x+10 |
|
| 114784 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax-2bx+2ay-4 by |
by |
| 114785 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax-2cx+5ay-10cy |
|
| 114786 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac-5ad-5bc+25bd |
|
| 114787 |
Phân Tích Nhân Tử |
-abc-pqr-lmn |
|
| 114788 |
Phân Tích Nhân Tử |
a(b-4)+s(b-4) |
|
| 114789 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab+6a-3b-18 |
|
| 114790 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(14x^2-23x+6)÷(7x-1) |
|
| 114791 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5x-20 |
|
| 114792 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab+5a+4b+20 |
|
| 114793 |
Tìm Bậc |
5z+2z^3+3z^4 |
|
| 114794 |
Phân Tích Nhân Tử |
a-2 |
|
| 114795 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^(5/6) |
|
| 114796 |
Phân Tích Nhân Tử |
a+8a^2b-ab |
|
| 114797 |
Phân Tích Nhân Tử |
99v^2-92v+9 |
|
| 114798 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.255 |
|
| 114799 |
Phân Tích Nhân Tử |
98x^2-200y^2 |
|
| 114800 |
Phân Tích Nhân Tử |
98x^2-8 |
|