| 114201 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+64y^2 |
|
| 114202 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-y^2+9 |
|
| 114203 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+6x+7 |
|
| 114204 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-11 |
|
| 114205 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-12=0 |
|
| 114206 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-192 |
|
| 114207 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-20 |
|
| 114208 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+49y^2 |
|
| 114209 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- logarit tự nhiên của x |
|
| 114210 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+30x |
|
| 114211 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=3x^2+3x-3 |
|
| 114212 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+29 |
|
| 114213 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=3x^2+4x-2 |
|
| 114214 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x-5 |
|
| 114215 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+36=0 |
|
| 114216 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+12 |
|
| 114217 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+121y^2 |
|
| 114218 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11+28 |
|
| 114219 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=3x^2+4x-4 |
|
| 114220 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15xy+36y^2 |
|
| 114221 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15+56 |
|
| 114222 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=(x+8)/(2x-1) |
|
| 114223 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12xy+20y^2 |
|
| 114224 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14+45 |
|
| 114225 |
Rút gọn |
(6+ căn bậc hai của 23)(6- căn bậc hai của 23) |
|
| 114226 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-3=0 |
|
| 114227 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+26x+48 |
|
| 114228 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+29xy+100y^2 |
|
| 114229 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+24x+144-y^2 |
|
| 114230 |
Tìm a,b,c |
2x^2=27+3x |
|
| 114231 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+22x+72 |
|
| 114232 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+20x-125 |
|
| 114233 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=8x^2-800 |
|
| 114234 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x-19 |
|
| 114235 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy+4xy-8y^2 |
|
| 114236 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+11x+30 |
|
| 114237 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy+y^2-4 |
|
| 114238 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=(x^4-1)(x-1) |
|
| 114239 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2*(2xy)+y^2 |
|
| 114240 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2-128 |
|
| 114241 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-30x+200 |
|
| 114242 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x+5)(x^2-2x-5) |
|
| 114243 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-33x+32 |
|
| 114244 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-3x^2+75 |
|
| 114245 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-33x-70 |
|
| 114246 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2-x-15 |
|
| 114247 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2-3x+18 |
|
| 114248 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-16 |
|
| 114249 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-22x-48 |
|
| 114250 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-21x-72 |
|
| 114251 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+34 |
|
| 114252 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2-5x+6 |
|
| 114253 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+15 |
|
| 114254 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/5x+2 |
|
| 114255 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-8 |
|
| 114256 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(25-3x)/5 |
|
| 114257 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-24=0 |
|
| 114258 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-12=0 |
|
| 114259 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4y-4x+xy |
|
| 114260 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+7y-14=0 |
|
| 114261 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5+6 |
|
| 114262 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+2y=6 |
|
| 114263 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2*(4x)+3 |
|
| 114264 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/6x-3 |
|
| 114265 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16+64 |
|
| 114266 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16xy-36y^2 |
|
| 114267 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16xy+48y^2 |
|
| 114268 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2-14x-48 |
|
| 114269 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+4 |
|
| 114270 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+2 |
|
| 114271 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10+21 |
|
| 114272 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x+4 |
|
| 114273 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+7-4 |
|
| 114274 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x-90 |
|
| 114275 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-180 |
|
| 114276 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=12 căn của x |
|
| 114277 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x+16 |
|
| 114278 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^12 |
|
| 114279 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 6 of x-3-5 |
|
| 114280 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-11a+24 |
|
| 114281 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-12a+32 |
|
| 114282 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-13a+42 |
|
| 114283 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-29ab+100b^2 |
|
| 114284 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-2a+ad-2d |
|
| 114285 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-15ab+54b^2 |
|
| 114286 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-16a+60 |
|
| 114287 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-6ab+9b^2 |
|
| 114288 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=108t-16t^2 |
|
| 114289 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+10ab+9b^2 |
|
| 114290 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+24x-9 |
|
| 114291 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+13ab+40b^2 |
|
| 114292 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+3a-54 |
|
| 114293 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2b^2+6ab+9 |
|
| 114294 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-7x-7x^3+x^4)÷(7+x) |
|
| 114295 |
Phân Tích Nhân Tử |
(7x)/5-x/5 |
|
| 114296 |
Phân Tích Nhân Tử |
8/27+m^6 |
|
| 114297 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+14x+20 |
|
| 114298 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x)/(3y^2z^2)-(4y)/(2x^3z) |
|
| 114299 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2-24x+10 |
|
| 114300 |
Phân Tích Nhân Tử |
5/3*(3x-6)-(6-4x) |
|