| 113701 |
Phân Tích Nhân Tử |
3c^2-5c-2 |
|
| 113702 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=7x^2-567 |
|
| 113703 |
Phân Tích Nhân Tử |
3c^3-24 |
|
| 113704 |
Phân Tích Nhân Tử |
3b^2-20b-7 |
|
| 113705 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=4x^2-484 |
|
| 113706 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2y^4+6x^3y^3 |
|
| 113707 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3w^2-4w+4 |
|
| 113708 |
Phân Tích Nhân Tử |
3w^2+3w-90 |
|
| 113709 |
Phân Tích Nhân Tử |
3v^4-243 |
|
| 113710 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^5+5x^3+17x^2+85 |
|
| 113711 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^2+7p-6 |
|
| 113712 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^2-43pq-30q^2 |
|
| 113713 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3n^2+75 |
|
| 113714 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2+9n-30 |
|
| 113715 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^2q^2+6pq+p |
|
| 113716 |
Phân Tích Nhân Tử |
3t^2-27 |
|
| 113717 |
Phân Tích Nhân Tử |
256x-x^5 |
|
| 113718 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=-3(x-5)^2+12 |
|
| 113719 |
Phân Tích Nhân Tử |
256a^2-1 |
|
| 113720 |
Phân Tích Nhân Tử |
25xy^2-9x |
|
| 113721 |
Phân Tích Nhân Tử |
25xy^2-49x |
|
| 113722 |
Phân Tích Nhân Tử |
25y^2-64 |
|
| 113723 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-6x^2-28)÷(x+2) |
|
| 113724 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-10x-5x^3+x^4)÷(5+x) |
|
| 113725 |
Phân Tích Nhân Tử |
25y^2-20y+4 |
|
| 113726 |
Phân Tích Nhân Tử |
25z^2-36 |
|
| 113727 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-20x+4x^2 |
|
| 113728 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-20b+4b^2 |
|
| 113729 |
Phân Tích Nhân Tử |
250x^3-54y^3 |
|
| 113730 |
Phân Tích Nhân Tử |
2500x^4-4y^4 |
|
| 113731 |
Phân Tích Nhân Tử |
27c^3-1 |
|
| 113732 |
Phân Tích Nhân Tử |
27m^3+64 |
|
| 113733 |
Phân Tích Nhân Tử |
27r^2-75 |
|
| 113734 |
Tìm Độ Dốc |
(6,9) , (7,1) |
|
| 113735 |
Phân Tích Nhân Tử |
27s^3+64 |
|
| 113736 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^6+y^3 |
|
| 113737 |
Phân Tích Nhân Tử |
27y^2-75 |
|
| 113738 |
Phân Tích Nhân Tử |
27y^2+42y-5 |
|
| 113739 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^6-1 |
|
| 113740 |
Phân Tích Nhân Tử |
27y^15-64z^3 |
|
| 113741 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2*10^16)+(7*10^16) |
|
| 113742 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-125x^3 |
|
| 113743 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-64y^3 |
|
| 113744 |
Phân Tích Nhân Tử |
28m^2-33m-28 |
|
| 113745 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1+ logarit tự nhiên của -x |
|
| 113746 |
Phân Tích Nhân Tử |
2r(25r^6-36) |
|
| 113747 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n+1-4m-n |
|
| 113748 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2*3^x |
|
| 113749 |
Phân Tích Nhân Tử |
28x-48+10x^2 |
|
| 113750 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a+3b |
|
| 113751 |
Phân Tích Nhân Tử |
2b(b+3)+5(b+3) |
|
| 113752 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a-6 |
|
| 113753 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y+1 |
|
| 113754 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y-12+xy-6x |
|
| 113755 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y-4+xy-2x |
|
| 113756 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x-8) |
|
| 113757 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy-3y-32x+48 |
|
| 113758 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-6)/x |
|
| 113759 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy-3x-8y+12 |
|
| 113760 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy-x+4y-2 |
|
| 113761 |
Phân Tích Nhân Tử |
2xy+4x+8y+16 |
|
| 113762 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(4x+6)+7x |
|
| 113763 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(4x-5y)+2y |
|
| 113764 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(a+b)-2(a-b) |
|
| 113765 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-5x-3 |
|
| 113766 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-5y |
|
| 113767 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-15 |
|
| 113768 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-3x^2 |
|
| 113769 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+y=-15 |
|
| 113770 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=-3/2(x-1) |
|
| 113771 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+2y |
|
| 113772 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(y^3-4y^2+5y) |
|
| 113773 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-(9x-4) |
|
| 113774 |
Phân Tích Nhân Tử |
3tx+6t+3hx+6h |
|
| 113775 |
Phân Tích Nhân Tử |
3u-2u^2+6-u^3 |
|
| 113776 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3p+6p |
|
| 113777 |
Phân Tích Nhân Tử |
3ab-9ac+15ad |
|
| 113778 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2=5x+1 |
|
| 113779 |
Phân Tích Nhân Tử |
3ab+3ac+2b^2+2bc |
|
| 113780 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x=0 |
|
| 113781 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-48x+16 |
|
| 113782 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2y-9y |
|
| 113783 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^3+12x^2+x |
|
| 113784 |
Phân Tích Nhân Tử |
36y^2x^2+60yx^2+25x^2 |
|
| 113785 |
Phân Tích Nhân Tử |
384v^2-150 |
|
| 113786 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2t^2-4t-3=0 |
|
| 113787 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x-8y^2 |
|
| 113788 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
13x^2-16x=x^2-x |
|
| 113789 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-25w^2 |
|
| 113790 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-49w^2 |
|
| 113791 |
Phân Tích Nhân Tử |
343x^3+8y^3 |
|
| 113792 |
Phân Tích Nhân Tử |
34x^4y^3-17x^2y^5 |
|
| 113793 |
Phân Tích Nhân Tử |
-35x^2+46x-15 |
|
| 113794 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^2+39x+10 |
|
| 113795 |
Phân Tích Nhân Tử |
-35x^2-29x-6 |
|
| 113796 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^2+58x+24 |
|
| 113797 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^2+59x+14 |
|
| 113798 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3) |
|
| 113799 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^2y-15xy-20x |
|
| 113800 |
Phân Tích Nhân Tử |
3-5i |
|