Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
112901 Viết ở Dạng Tổng Quát 17/(1-i)
112902 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x+4=16
112903 Viết ở Dạng Tổng Quát 11/(1-i)
112904 Giải x 3x^4+4x=7x^3
112905 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9e+4=-5e+14+13e
112906 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x=20
112907 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.32
112908 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.7723
112909 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+5x-12=0
112910 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x-18=0
112911 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+6x-10=0
112912 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x-100=0
112913 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=2x-37
112914 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -6x+2y=2
112915 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-4y=-16
112916 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=4x-15
112917 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=4x-3
112918 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=3x+7
112919 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-9
112920 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=9x
112921 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=8x-12
112922 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-x+30
112923 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=9x-18
112924 Rút gọn/Tối Giản logarit của 3+ logarit của 2
112925 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=9x-14
112926 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-0.6=-0.06x
112927 Tìm ƯCLN 35b^2 , 15b^3 , 5b , ,
112928 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=8
112929 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=6x-18
112930 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x=28
112931 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x=-28
112932 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x=-11
112933 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+8y-24=0
112934 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x+15=0
112935 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x+30=23
112936 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x=39
112937 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 100- logarit của 10
112938 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x=-16
112939 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2 logarit tự nhiên của 9+ logarit tự nhiên của 3x
112940 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+25=4
112941 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+25=64
112942 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+27=0
112943 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2-1=0
112944 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=5/6x
112945 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-4/9x
112946 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-3x^2+30x-7
112947 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-4/5x
112948 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=12x-40
112949 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=16x-28
112950 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+x=7/4
112951 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+7x=8
112952 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x=-6
112953 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x=2
112954 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+7x+16=0
112955 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x-17=0
112956 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+8x-12=0
112957 Đơn Giản Phân Số 28/45
112958 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+8x=12
112959 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x-65=0
112960 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2+2x-9=0
112961 Xác định nếu Hữu Tỷ 17pi
112962 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -7x^2+2x+9=0
112963 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7p^2-38p-24=0
112964 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 64x^2-16=0
112965 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+81
112966 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x(x-2)=0
112967 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=16x^4-81
112968 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x(x-1)=0
112969 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-x-8=0
112970 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7y^2=12y+1
112971 Ước tính Hàm Số f(x+h)=4x^2+3x-4
112972 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2=8x
112973 Ước tính Hàm Số f(x+h)=4x^2+4x-4
112974 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2=18x-11
112975 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2=1-2x
112976 Ước tính Hàm Số f(30)=14-0.5x
112977 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -6x^2+96=0
112978 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -6x^2+9x-4=0
112979 Tìm Tập Xác Định (11/x)/(11/x+1)
112980 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2=2x-4
112981 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2=-19x-15
112982 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-3x=1
112983 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-4=5x
112984 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-11x+3=0
112985 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-11x+4=0
112986 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+9x=-4
112987 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-14x-52=0
112988 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-6x-12=0
112989 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-7x+5=0
112990 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-48=-12x
112991 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-7x-6=0
112992 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6p^2=-25p-4
112993 Tìm Các Đường Tiệm Cận e^(x-5)
112994 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6p^2=-13p-2
112995 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+7x=5
112996 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+10x=3
112997 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8p^2-16p=10
112998 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a^25=125
112999 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8p^2-4p=0
113000 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8a^2-16a=6a-12
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.