| 48301 |
Find the Parabola with Focus (0,5) and Directrix y=-5 |
(0,5) , y=-5 |
, |
| 48302 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2 căn bậc hai của x^3+7 căn bậc ba của x^2) đối với x |
|
| 48303 |
Ước Tính |
logarit của (1/9)/k |
|
| 48304 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) and slope m=9 |
and slope |
| 48305 |
Rút gọn |
(24m^3n)*(1/4n) |
|
| 48306 |
Giải x |
f(x)=1/2x-3 |
|
| 48307 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7y^7*4 căn bậc hai của 2x^11y^2 |
|
| 48308 |
Rút gọn |
((3x^-2y)^3)/(9x^5) |
|
| 48309 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x^3-4x^2-15x+5)/(x^2-2x-8) |
|
| 48310 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-9)/(x^2+5x+6) |
|
| 48311 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=5x-x^3+3x^5-2 |
|
| 48312 |
Tìm Độ Dốc |
What is the slope of the line through (-9,6) and (-3,9) ? |
What is the slope of the line through and ? |
| 48313 |
Giải x |
22=5x-4(x+7) |
|
| 48314 |
Rút gọn |
(x+4)/5+(x+5)/5 |
|
| 48315 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-1)-1=x/(x-1) |
|
| 48316 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)^2=1/2 |
|
| 48317 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^2=-72x-83 |
|
| 48318 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
17/2-3/2cos((pit)/6) |
|
| 48319 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+7x^2+9x+10 divided by 2x+5 |
divided by |
| 48320 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-x-6 , (f(-5))/(f(2)) |
, |
| 48321 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-10x=-y^2+16y-40 |
|
| 48322 |
Ước Tính |
(10(-1)^2+12(-1)+5)/((5(-1)+3)^2) |
|
| 48323 |
Tìm Số Dư |
(2x^6+x^2+2)/(x+2) |
|
| 48324 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2+x-20)/(x^3-4x^2-9x+36) |
|
| 48325 |
Tìm dx/dy |
(x+y)^2(x-y)^2=x^4+y^4 |
|
| 48326 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^4y^2)/( căn bậc bốn của x^3y^2) |
|
| 48327 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-3x^-2+4+6x^3) đối với x |
|
| 48328 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+4<5/x |
|
| 48329 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -7* căn bậc hai của -7 |
|
| 48330 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7-6x^2+12x^3 |
|
| 48331 |
Ước Tính Tích Phân |
e^( tích phân của -1 đối với x) |
|
| 48332 |
Ước Tính |
40% of 85 |
of |
| 48333 |
Rút gọn |
sin(x)*(tan(x)+cot(x)) |
|
| 48334 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2-7x+1 y=-4x+19 |
|
| 48335 |
Rút gọn |
(5x^2+14x-3)/(3x-15x^2) |
|
| 48336 |
Rút gọn |
4*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 48337 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108 |
|
| 48338 |
Giải b |
2b-25+5b=7-32 |
|
| 48339 |
Rút gọn |
(3x^2y-2xy)(3x^2y+2xy) |
|
| 48340 |
Giải u |
9=-3/u |
|
| 48341 |
Trừ |
-3x^2-4x+3 and 2x^2-x+3 |
and |
| 48342 |
Rút gọn |
((x-1)/(2x-7))/(-1/10) |
|
| 48343 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<x<2 |
|
| 48344 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 7+5 căn bậc hai của 6 |
|
| 48345 |
Ước Tính |
tan((-5pi)/4) |
|
| 48346 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+3)=f(x) |
|
| 48347 |
Tìm Số Dư |
(-19x^2+3+7x+15x^4)÷(-5x^2+3) |
|
| 48348 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x+3 g(x)=4x-2 Find (fog)(x) |
Find |
| 48349 |
Ước tính Tổng |
4 tổng từ k=3 đến 6 của -k^2+2k |
|
| 48350 |
Giải x |
-|3+3x|-2>-11 |
|
| 48351 |
Rút gọn |
(3m)/(m-6)*(5m^3-30m^2)/(5m^2) |
|
| 48352 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
y=4x-5 and y=ax+2 |
and |
| 48353 |
Giải x |
4(3x-3)^(2/3)=36 |
|
| 48354 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3+ căn bậc hai của 8)/(2-2 căn bậc hai của 8) |
|
| 48355 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -9+ căn bậc hai của -25- căn bậc hai của -5 |
|
| 48356 |
Rút gọn |
(9x-x^2)(3+ căn bậc hai của x) |
|
| 48357 |
Giải v |
10^-4*10^9=10^(v+4)*10^(2v-11) |
|
| 48358 |
Tìm BCNN |
b+8 , 7b-3 |
, |
| 48359 |
Ước Tính |
x/5+4x+3(x-5) |
|
| 48360 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/3x+5<3 |
|
| 48361 |
Ước Tính |
n^(1/2)+6n^(1/4)-16=0 |
|
| 48362 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm y |
căn bậc hai của 4y=10 |
|
| 48363 |
Ước Tính |
|i| |
|
| 48364 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=6 y=2x |
|
| 48365 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^3)/(2x^2-5) |
|
| 48366 |
Rút gọn |
3/4*12/27 |
|
| 48367 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của z^5 |
|
| 48368 |
Rút gọn |
(2t^3)/( căn bậc hai của 4t^5) |
|
| 48369 |
Giải t |
-3t+9>=-21 |
|
| 48370 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc tám của 49a^8b^2 |
|
| 48371 |
Tìm Thương Số |
(-19x^2+3+7x+15x^4)÷(-5x^2+3) |
|
| 48372 |
Rút gọn |
(3^2*3^-4)^4 |
|
| 48373 |
Giải m |
c=3m+2 |
|
| 48374 |
Tìm Độ Dốc |
(12,0) and (2,-5) |
and |
| 48375 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
H(x)=(4x^2-80x+364)/(x^2-18x+77) |
|
| 48376 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x+9)/(5-x) |
|
| 48377 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-3x^2+1 |
|
| 48378 |
Rút gọn |
((x+1)/(x^2))/(1/x+(x+1)/x) |
|
| 48379 |
Tìm dx/dy |
y=(4x^3)/(2x^2-5) |
|
| 48380 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(5x^3-4)/(x^2+4x-5) |
|
| 48381 |
Chia |
((x+2)/(x-4))÷(1/(3x-12)) |
|
| 48382 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
căn bậc hai của x^(3/4)x^-1 |
|
| 48383 |
Giải x |
căn bậc hai của x+2=2x+1 |
|
| 48384 |
Giải x |
2(3-5(6+x))=15x |
|
| 48385 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x-pi/2) |
|
| 48386 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4-9x^3+x^2-3x |
|
| 48387 |
Giải x |
1/(x-a)+1/(x+a)=2/(x-1) |
|
| 48388 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x+2|-7<=-5 |
|
| 48389 |
Ước Tính |
11x^3*7x^(7/3) |
|
| 48390 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm w |
|3-6w|=39 |
|
| 48391 |
Nhân |
(4t+4)/(t-5)*(t^2-t-20) |
|
| 48392 |
Tìm Bậc |
f(x)=2-11x+2x^2 |
|
| 48393 |
Trừ |
7/12-(4x)/(3x) |
|
| 48394 |
Rút gọn |
-9/(2 căn bậc hai của 45) |
|
| 48395 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=5 căn bậc năm của x+7 ; find f^-1(x) |
; find |
| 48396 |
Ước Tính |
csc(0 độ ) |
|
| 48397 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22 is what percent of 40 |
is what percent of |
| 48398 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<4x-5 |
|
| 48399 |
Rút gọn |
1/2a^3b^2-2a^2b^3-a^3b^2-2/3a^2b^3 |
|
| 48400 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-1)(3x-4)>=0 |
|