Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
27301 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (-1+cot(w)^2+cos(w)^2tan(w)^2)/(csc(w)^2)=cos(w)^4
27302 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (1+cos(3t))/(sin(3t))+(sin(3t))/(1+cos(3t))
27303 Vẽ Đồ Thị y=5sin(x-3)-2
27304 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (1-sin(x))/(1+sin(x))=(sec(x)-tan(x))^2
27305 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (1-sin(x))/(cos(x))=(cos(x))/(1+sin(x))
27306 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/(9x)-7/12=3/x
27307 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (2tan(x))/(1+tan(x)^2)=sin(2x)
27308 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (2tan(x))/(sin(2x))=sec(x)^2
27309 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 3^(2x)+3^(x+1)-70=0
27310 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(x)+tan(x))/(1+cos(x))
27311 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(x)+tan(x))/(cos(x)+1)
27312 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=(2pi)/5
27313 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(x))/(1+sec(x))
27314 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=-(65pi)/6
27315 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=arccos(60/65)
27316 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=arctan(-15/10)
27317 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=-0.9167
27318 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=(40pi)/6
27319 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x=-(4pi)/3
27320 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục [0,2pi],tan(x)^2+tan(x)=0
27321 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (3+4i)^2-2(x-yi)=x+yi
27322 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (tan(73)-tan(13))/(1+tan(73)tan(13)) = square root of B
27323 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x+1)^2+(y-2)^2=9
27324 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (z-i)/(z-2)=(3i+1)/2
27325 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (cos(x-1)^2)/(cos(x))=-tan(x)sin(x)
27326 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (cot(x)^2)/(csc(x))=csc(x)-sin(x)
27327 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1/(cos(x)))/(1+cos(x))
27328 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1/(sec(x)))/(1+sec(x))
27329 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1/(sin(x)))/(1-cos(x))
27330 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cos(x)^2-sin(x)^2)/(1-sin(x)^2)
27331 Cộng sin(40)cos(50)+cos(40)sin(50)
27332 Cộng sin(45)cos(45)+cos(45)sin(45)
27333 Cộng sin(5)cos(25)+cos(5)sin(25)
27334 Cộng sin(50)cos(10)+cos(50)sin(10)
27335 Cộng sin(50)cos(40)+cos(50)sin(40)
27336 Cộng sin(5x)cos(7x)+cos(5x)sin(7x)
27337 Cộng sin(6)+sin(25)
27338 Cộng sin(arcsin(1/4))+arctan(-4)
27339 Cộng sin(u)+cot(u)cos(u)
27340 Cộng tan(30)+tan(60)
27341 Cộng tan(A+B)+tan(A-B)
27342 Trừ sin(x)-cos(x)
27343 Trừ sin((19pi)/3)-sin((3pi)/10)
27344 Trừ sin(2/pi)cos(pi/6)-cos(pi/2)sin(pi/6)
27345 Trừ sin((31pi)/36)cos((11pi)/18)-cos((31pi)/36)sin((11pi)/18)
27346 Trừ sin((3pi)/7)cos((11pi)/42)-cos((3pi)/7)sin((11pi)/42)
27347 Trừ sin(pi/12)-cos(pi/2)
27348 Trừ sin(105)cos(45)-cos(105)sin(45)
27349 Trừ sin(121)cos(61)-cos(121)sin(61)
27350 Trừ sin(144)cos(24)-cos(144)sin(24)
27351 Trừ sin(190)cos(10)-cos(190)sin(10)
27352 Trừ sin(2)cos(7)-cos(2)sin(7)
27353 Trừ sin(20)cos(80)-cos(20)sin(80)
27354 Trừ sin(255)cos(15)-cos(255)sin(15)
27355 Trừ sin(3x)-sin(x)
27356 Trừ sin(45)cos(30)-cos(45)sin(30)
27357 Trừ sin(5x)-sin(3x)
27358 Trừ sin(52)cos(13)-cos(52)sin(13)
27359 Trừ sin(61)cos(19)-cos(61)sin(19)
27360 Trừ sin(72)cos(12)-cos(72)sin(12)
27361 Trừ sin(75)cos(15)-cos(75)sin(15)
27362 Trừ pi/2-pi/3
27363 Trừ 1-16/25
27364 Trừ sin(83)cos(83)-cos(83)sin(83)
27365 Trừ sin(x)cos(45)-cos(x)sin(45)
27366 Trừ sin(x)-sin(2x)
27367 Trừ tan(pi/4)-sin(pi/6)
27368 Nhân căn bậc bốn của căn bậc năm của t
27369 Viết ở Dạng Tổng Quát (-3x^2*(7x^2)-8)-(-5x^3+9x^2-8-19)
27370 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (tan((5pi)/18-x)+tan((2pi)/9+x))÷(1-tan((5pi)/18-x)tan((3pi)/9+x))
27371 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ((sin(8a)-sin(2))*(cos(2a)-cos(8a)))/(1-cos(6a))
27372 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (12tan(x))/(1+tan(2(x)))
27373 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cos(x)sin(x))/(1-sin(x))
27374 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(a)cos(a))/(1-sin(a)^2)
27375 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cot(x)-tan(x))/(1-2sin(x)^2)
27376 Trừ -11 căn bậc hai của 21-11 căn bậc hai của 21
27377 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cot(x)^2)/(1+cot(x)^2)
27378 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (csc(-x)^2-1)/(1-cos(-x)^2)
27379 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (csc(n/2-x)^2)/(1+tan(x)^2)
27380 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sec(x)^2)/(1-cos(x)^2)
27381 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(y)^2)/(1-cos(y))
27382 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (tan(x)^2-2tan(x)-3)/(tan(x)+1)
27383 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1-tan(x)^2)/(1-tan(x)^4)
27384 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1-tan(x)^2)/(1+tan(x)^2)=cos(2x)
27385 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(1-csc(x)^2)
27386 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1+cos(x))/(1-cos(x))
27387 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1+sec(x))/(1-cos(x))
27388 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(1+sin(x))
27389 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(1-2sin(x)^2)
27390 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(1-tan(x))
27391 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1+cos(x))/(1+cos(x))
27392 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sin(x))/(cos(x)+1)*(cos(-1))/(cos(x)-1)
27393 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3tan(x))/(1+cos(x))
27394 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 5/(sec(x)+1)
27395 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (csc(y)+1)/(csc(y)+1)
27396 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (sec(x))/(1+tan(x)^2)
27397 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cos(x))/(1-csc(x))*(1+csc(x))/(1+csc(x))
27398 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cos(x))/(1-csc(x))=0
27399 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cot(x))/(1+sin(x))
27400 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (csc(b))/(1+cot(b)^2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.