| 85201 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=7500(1+0.03)^x |
|
| 85202 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2/( căn bậc hai của x) |
|
| 85203 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 2 của xe^(-x) đối với x |
|
| 85204 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x)^2)/(xsin(3x)) |
|
| 85205 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(-x)-1)/(3tan(2x)-2x^3) |
|
| 85206 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-x^4-9x^3-24x^2-16x |
|
| 85207 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 2 của căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 85208 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a^(1/2) của x^3 căn bậc hai của a^2-x^4 đối với x |
|
| 85209 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 85210 |
Tìm dy/dx |
y=-5(2x+3)^3 |
|
| 85211 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/((x^2+1)^(3/2)) |
|
| 85212 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+yx+z)/(x^2-1)=3 |
|
| 85213 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-6+x^3) đối với x |
|
| 85214 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xe^x+e^x đối với x |
|
| 85215 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x-1)/(x+1) đối với x |
|
| 85216 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/(x^2+y^2) |
|
| 85217 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (2x^2-5x-12)/(6-x-x^2) |
|
| 85218 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 85219 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 85220 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/6 đến pi/2 của cos(x) đối với x |
|
| 85221 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của 2x(1+x^2) đối với x |
|
| 85222 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3-2x^2+x-1)/(x-2) |
|
| 85223 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x*y |
|
| 85224 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến (3pi)/2 của xsin(x) đối với x |
|
| 85225 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
w(t)=700(0.995)^t |
|
| 85226 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 5-x |
|
| 85227 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 4 của (2e^(-3x)-3e^x) đối với x |
|
| 85228 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
Let h(x)=e^(2x-6)-e |
Let |
| 85229 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=|x|-3|x+1| , [-2,2] |
, |
| 85230 |
Tìm dx/dy |
tan(xy)=x |
|
| 85231 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -19 đến x^2 của (t-169)^92(5t-245)^37 đối với t |
|
| 85232 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2+2x-1 |
|
| 85233 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của căn bậc hai của 1+x^2 đối với x |
|
| 85234 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -1/(x^2) đối với x |
|
| 85235 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x^2+1)^2)/(2x^2) |
|
| 85236 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-1/5x^-4+1/2x^3-3x^-1 |
|
| 85237 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-((x-2)^2)/((x-1)^2) |
|
| 85238 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^(2x)-e^(-x) |
|
| 85239 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3(1-tan(x)^2))/(sec(x)^2) đối với x |
|
| 85240 |
Tìm dy/dx |
x^2=4y^3+5y^2 |
|
| 85241 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc năm của x-2e^x |
|
| 85242 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2 căn bậc hai của x^3+7 căn bậc ba của x^2) đối với x |
|
| 85243 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
17/2-3/2cos((pit)/6) |
|
| 85244 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-10x=-y^2+16y-40 |
|
| 85245 |
Tìm dx/dy |
(x+y)^2(x-y)^2=x^4+y^4 |
|
| 85246 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-3x^-2+4+6x^3) đối với x |
|
| 85247 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7-6x^2+12x^3 |
|
| 85248 |
Ước Tính Tích Phân |
e^( tích phân của -1 đối với x) |
|
| 85249 |
Ước tính Tổng |
4 tổng từ k=3 đến 6 của -k^2+2k |
|
| 85250 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^3)/(2x^2-5) |
|
| 85251 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x+9)/(5-x) |
|
| 85252 |
Tìm dx/dy |
y=(4x^3)/(2x^2-5) |
|
| 85253 |
Ước Tính Tích Phân |
4 tích phân của 1/(1-x^2) đối với x |
|
| 85254 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3e^x-e^(2x) |
|
| 85255 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(x)^2) |
|
| 85256 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
10-1/5(x-6)^2 |
|
| 85257 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/2 của (2x-5)/7 |
|
| 85258 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f(x)^2 |
|
| 85259 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(2x-1)*y^-2 |
|
| 85260 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( căn bậc hai của x^3+ căn bậc hai của x^5)^n |
|
| 85261 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^(x^2) đối với x |
|
| 85262 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc ba của 1+7x đối với x |
|
| 85263 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^2)/x đối với x |
|
| 85264 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(-x) đối với x |
|
| 85265 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (e^( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 85266 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của x^3+1 đối với x |
|
| 85267 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của x+2 đối với x |
|
| 85268 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/(x^2+1) đối với x |
|
| 85269 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của x căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
| 85270 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
| 85271 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của x+1 đối với x |
|
| 85272 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin(t) căn bậc hai của 1+cos(t) đối với t |
|
| 85273 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^3e^(x^4) đối với x |
|
| 85274 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(2x) đối với x |
|
| 85275 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^3 căn bậc hai của x^2+1 đối với x |
|
| 85276 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2e^(x^3) đối với x |
|
| 85277 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2)/((1+x^3)^2) đối với x |
|
| 85278 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (sin( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 85279 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của 1-x đối với x |
|
| 85280 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
| 85281 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^x đối với x |
|
| 85282 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 85283 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của x+1) đối với x |
|
| 85284 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (1+1/x)^3(1/(x^2)) đối với x |
|
| 85285 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^(-x^2) đối với x |
|
| 85286 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x^2) đối với x |
|
| 85287 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 5x căn bậc ba của 1-x^2 đối với x |
|
| 85288 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/x đối với x |
|
| 85289 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
| 85290 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 125x^4sec(5x^5-4)*tan(5x^5-4) đối với x |
|
| 85291 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của cos((pit)/2) đối với t |
|
| 85292 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2(x^3-1)^4 đối với x |
|
| 85293 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^3(x^4+3)^2 đối với x |
|
| 85294 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của 2x+1 đối với x |
|
| 85295 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin(x)^2 đối với x |
|
| 85296 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của x-1 đối với x |
|
| 85297 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin(x)^2 đối với x |
|
| 85298 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của x^2+1) đối với x |
|
| 85299 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x(2x+5)^8 đối với x |
|
| 85300 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|