Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
56201 Tìm Hiệu Thương f(x)=8/(x+8)
56202 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x^2-5 căn bậc hai của x
56203 Tìm Hiệu Thương f(x)=2-5x^3
56204 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-2x+7
56205 Tìm Hiệu Thương f(x)=7x^2+8x-12
56206 Tìm Hiệu Thương f(x)=5x^2-3x-1
56207 Tìm Hiệu Thương f(x)=mx^2+ax+b
56208 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(7x)=1145
56209 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/4)^-4=256
56210 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=17
56211 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 64=8
56212 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc ba của y-2 , y>2 ,
56213 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^y=P
56214 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4096^(1/4)=8
56215 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/2)^-2=4/9
56216 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13^x=137
56217 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^x+5^(1+2x)=40
56218 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc bốn của t
56219 Quy đổi sang Dạng Lôgarit log of ( square root of x)/(100000y^5) =
56220 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^10=L
56221 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^y=x
56222 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit cơ số b của 108b
56223 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (0.4)^2=0.16
56224 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3=20.08
56225 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc ba của e=1.40
56226 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2t)=2400
56227 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=2
56228 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (7/8)^x=155
56229 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( logarit của s)/( logarit của r)+8 logarit cơ số r của s-3 logarit cơ số r của t
56230 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^-7=0.0000001
56231 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit của 100x căn bậc hai của x-3
56232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1000e^(8r)=2457.5
56233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit pi^(1-9x)=e^x
56234 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x+2^(1+2x)=50
56235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^k=4
56236 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit cơ số 5 của 5 1/3
56237 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x+1)=15
56238 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-2x^2-7x+5
56239 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-2x^2+4x+3
56240 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 5y^2-45y+4x+373/4=0
56241 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+14x+49
56242 Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng (negative infinity,2),(2,infinity)
56243 Solve Using a Matrix by Row Operations 20-x*28=10-12y , 20-x*28=10z , x+y=z , ,
56244 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn f(x)=7x+3 ; (1,10) ;
56245 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn f(x)=4x-x^2 , (2,5) ,
56246 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn f(x) = căn bậc hai của x , (3, căn bậc hai của 3) ,
56247 Tìm Tổng của Các Hàm Số R(x)=50x-0.5x^2 , C(x)=5x+15 ,
56248 Tìm Hiệu Thương g(u) = căn bậc hai của 3u+ căn bậc hai của 5u
56249 Tìm Hiệu Thương f(x)=3/5x^10
56250 Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc ysin(12x)=xcos(2y) , (pi/2,pi/4) ,
56251 Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc f(x) = căn bậc hai của x+1/( căn bậc hai của x) ; (4,5/2) ;
56252 Tìm Nghịch Đảo -pi/4
56253 Tìm Nghịch Đảo (2pi)/3
56254 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=2x^4-15x^3+52x^2+84x+72
56255 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có g(x)=7x^4-26x^3+12x^2+10x-3
56256 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2+4y^2-150x+40y+350=0
56257 Tìm Hệ Số Cao Nhất (3x-y)^6
56258 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=2x^(9/5)+6
56259 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=-2x^3+18x^2+167x-3
56260 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=2x^3+2x+7
56261 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1+7/x-5/(x^2)
56262 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=0x^2-4x^-2
56263 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=0.25x^4-2x^3
56264 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=-6/(x-8)
56265 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(-7x)/(5x^2+4)
56266 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=9/x+x+1
56267 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x^2)/(x^2-64)
56268 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x+1)^5-5x-2
56269 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x+1)/(x^2-7x-8)
56270 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x+1)/(x^2-4x-5)
56271 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x+1)/(x^2-5x-6)
56272 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x+3)(x-3)^2
56273 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x^2-5)e^x
56274 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1/3x^3-4x-7
56275 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(2x^3)/(x^4+1)
56276 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(2x^5)/(x^4+1)
56277 Tìm Các Điểm Uốn g(x)=2x^4+12x^2-10
56278 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^4-20x^3+150x^2
56279 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-x^2+4
56280 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-6x^2+23x-30
56281 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-6x^2+12x-8
56282 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-12x^2-27x+2
56283 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^2(5-x)^2
56284 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=3x^4-20x^3+42x^2-36x
56285 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=2x^3-3x^2+18x-8
56286 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=3/32x^2-4x^-2
56287 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(2x^2)/((x-1)^2)
56288 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1/3x^3-5/2x^2+6x-11
56289 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1/3x^3-5/2x^2+6x-8
56290 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=(x-2)/(x^2-5x+6)
56291 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1/3x^4+4x^3
56292 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=1/3x^6+x^5
56293 Tìm Các Điểm Uốn g(x)=4x^4-8x^3+5
56294 Tìm Các Điểm Uốn f(s)=3s^3+18s^2+5
56295 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-9x^2-21x+7
56296 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^4-108x+11
56297 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^4-2x^3+5
56298 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^4-4x^3+6x^2-4x+1
56299 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^4-4x^3+20
56300 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x^3-3x^2+3x-2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.