| 56401 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-17 |
|
| 56402 |
Tìm Tập Xác Định |
25x-6 |
|
| 56403 |
Tìm Tập Xác Định |
x^4+8x^2+16 |
|
| 56404 |
Tìm Tập Xác Định |
(8x-5)/(8x) |
|
| 56405 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 4x-1 |
|
| 56406 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 4-x |
|
| 56407 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 9+x)/(5-x) |
|
| 56408 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 5x+2 |
|
| 56409 |
Tìm Tập Xác Định |
37/((6x-1)^2) |
|
| 56410 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 8+5x |
|
| 56411 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-x-9)/(x^2+4) |
|
| 56412 |
Tìm Tập Xác Định |
16x+25 |
|
| 56413 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5-9x |
|
| 56414 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-16)1/(x^2-16x) |
|
| 56415 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc tám của 6-x |
|
| 56416 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-2)/(x^2-2x) |
|
| 56417 |
Tìm Tập Xác Định |
(6-5x^3)^-2 |
|
| 56418 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+ căn bậc hai của 2x-1 |
|
| 56419 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x^2-2x-63)/(x^2+x-12) |
|
| 56420 |
Tìm Tập Xác Định |
((z^2-9)/z)÷((z+3)/(z-3)) |
|
| 56421 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của x^4-16 |
|
| 56422 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+7)/(x^2-25) |
|
| 56423 |
Tìm Tập Xác Định |
6x-8 |
|
| 56424 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-x-4 |
|
| 56425 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+49 |
|
| 56426 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-16 |
|
| 56427 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-21+ căn bậc hai của 21-x |
|
| 56428 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6x-36 |
|
| 56429 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của -15-3x |
|
| 56430 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(x^2+4x-21) |
|
| 56431 |
Tìm Tập Xác Định |
(6/x)^2-16 |
|
| 56432 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-10)(1/(x^2-10x)) |
|
| 56433 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 9-9x |
|
| 56434 |
Tìm Tập Xác Định |
x^4+2x^2+2 |
|
| 56435 |
Tìm Tập Xác Định |
5x-7 |
|
| 56436 |
Tìm Tập Xác Định |
( logarit tự nhiên của x)^2-9 |
|
| 56437 |
Tìm Tập Xác Định |
18x(x-1)^3 |
|
| 56438 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 4-x^2-4y^2 |
|
| 56439 |
Tìm Tập Xác Định |
16x+10 |
|
| 56440 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^2-3-x |
|
| 56441 |
Tìm Tập Xác Định |
(tan(x))/( căn bậc hai của 4-x^2) |
|
| 56442 |
Tìm Tập Xác Định |
(6x-2)/(6x+2) |
|
| 56443 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của x^2-7x |
|
| 56444 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(sin(x)) |
|
| 56445 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-3)*(1/( căn bậc hai của 3x-1)) |
|
| 56446 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-3x+2)/(x^2-1) |
|
| 56447 |
Tìm Tập Xác Định |
(8x)/(x^2-4) |
|
| 56448 |
Tìm Tập Xác Định |
6x+ căn bậc hai của x+37 |
|
| 56449 |
Tìm Tập Xác Định |
(8x+64)/x |
|
| 56450 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x)/(x^2-4) |
|
| 56451 |
Tìm Tập Xác Định |
-5/(2(3-5x)^(1/2)) |
|
| 56452 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^3-64) |
|
| 56453 |
Tìm Tập Xác Định |
-(30x^2)/((5x^3-2)^3) |
|
| 56454 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-32 |
|
| 56455 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của t-1 |
|
| 56456 |
Tìm Tập Xác Định |
12x-1 |
|
| 56457 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-3x)^(1/3) |
|
| 56458 |
Tìm Tập Xác Định |
6/(6/x) |
|
| 56459 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-1)/(x-3) |
|
| 56460 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2-x+ căn bậc hai của x^2-1 |
|
| 56461 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(arccos((5x)/7)) |
|
| 56462 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+x-12)/(x^2-4) |
|
| 56463 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4+9x |
|
| 56464 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x^2-17x+72) |
|
| 56465 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6+x-x^2 |
|
| 56466 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 3-x)( căn bậc hai của x^2-1) |
|
| 56467 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-4)/(4x^2-81) |
|
| 56468 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-7^x |
|
| 56469 |
Tìm Tập Xác Định |
3/(2x+8) |
|
| 56470 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 10-x |
|
| 56471 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc ba của x-6)/(x^3-6) |
|
| 56472 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 1-x^2-y^2 |
|
| 56473 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+6)/(x^2-12x+36) |
|
| 56474 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4-9x |
|
| 56475 |
Tìm Tập Xác Định |
25x-12 |
|
| 56476 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-5,-2) |
|
| 56477 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-3,-1) |
|
| 56478 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-5,1) |
|
| 56479 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-1,4) |
|
| 56480 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(3,-4) |
|
| 56481 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-1,-2) |
|
| 56482 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3y=5 |
|
| 56483 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-x+3y=7 |
|
| 56484 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
4x+5y=9 |
|
| 56485 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
2x-y+4=0 |
|
| 56486 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3/4x |
|
| 56487 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3/2x |
|
| 56488 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2/5x-8 |
|
| 56489 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
7x+4y=9 |
|
| 56490 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3x-y=1 |
|
| 56491 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
8x-y+16=0 |
|
| 56492 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2x-7x^4+3 |
|
| 56493 |
Xác Định Tiến Trình |
5 , 8.5 , 14.45 , 24.565 |
, , , |
| 56494 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x-25)/(x^2-8x+15) |
|
| 56495 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
32/(x^2-64) |
|
| 56496 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(z+6)/(z^2(z-1)) |
|
| 56497 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7y)/(y^2-3y-10) |
|
| 56498 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4-2x^3+x^2+5x-4)/(x^2-2x+1) |
|
| 56499 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^3-1)/(x(x^3+1)) |
|
| 56500 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4-2x^3+x^2+9x-8)/(x^2-2x+1) |
|