Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
56501 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (10x^2+5x+2)/((x+1)(x^2+2x+2))
56502 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 13/(w^4-w^3)
56503 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x+8)/((x+3)^2)
56504 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 8/(y^3-4y)
56505 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x-1)/((x-8)(x-7)(x-1))
56506 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 88/(x^2-121)
56507 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 24/(x^2-16)
56508 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 54/(x^2-81)
56509 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (32x^2)/((x-6)(x+2)^2)
56510 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5(x^2+4))/(x(x^2+5))
56511 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+2x+4)/((x-2)^2)
56512 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 24/((x-1)(x+1))
56513 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6(x^2+5))/(x(x^2+6))
56514 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(x^2+3x-4)
56515 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^3)/(x^2+10x+9)
56516 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (66x^2)/(x^4-65x^2+784)
56517 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x-76)/(x^2(x+4))
56518 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x^2+5x+33)/((x+5)(x^2+4))
56519 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 2/(x^2-2x-24)
56520 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^4-2x^3+x^2+9x-5)/(x^2-2x+1)
56521 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (9x^2+5x+10)/(x^3-1)
56522 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (9x-27)/(x^2+x-20)
56523 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 11/((x-2)(x+9))
56524 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x^2-2x+8)÷(x^3-x^2+2x-2)
56525 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (19x-15)/(x^2-3x)
56526 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+8x-1)/(x^3-x)
56527 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+2)/(x^2-10x+24)
56528 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x-95)/(x^2(x+5))
56529 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 361/(x^3-19x^2)
56530 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x(x-4))
56531 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (y^2+6y+9)/((y^2+9)^2)
56532 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 16/(x^2-16)
56533 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+4x-1)/(x^3-x)
56534 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x-20)/(x^2+x-20)
56535 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+24x-9)/(x^3-9x)
56536 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x-19)/(x^2-6x+9)
56537 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=7x^3-5x^2-63x+45
56538 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=11x^3+123x^2+23x+11
56539 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=39 , y=2x ,
56540 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x^2-9y=0 , -9x+3y^2=0 ,
56541 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+2y=2 5x-3y=-22
56542 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 1/2x+1/4y=6 , y=4x ,
56543 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=-9 x+2y=-25
56544 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=2 , 2x^2+xy-y^2=8 ,
56545 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+7y=26 x=34-7y
56546 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+5y=0 , x-3y=0 ,
56547 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-4y=18 x+3y=-7
56548 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+y=16 , y=3x ,
56549 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5y-3x=41 , y=-5x+25 ,
56550 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+y=5 5x+2y=9
56551 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -2x+y=8 3x+y=-2
56552 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+8=-22 x+3y=-5
56553 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x+8)/((x-6)(x^2+8))
56554 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y=800 x=200
56555 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^4-6x^3+8x^2-7x-2
56556 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^3-4x^2-9x+14
56557 Tìm Đạo Hàm Fourth h(t)=1t^4-6t^2+5
56558 Tìm Đạo Hàm Fourth t(n)=5n^(-1/5)+4n^(7/5)
56559 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=3+2/3s
56560 Tìm Đạo Hàm Fourth g(x)=8x^3-12x^2+3x-2
56561 Tìm Đạo Hàm Fourth c(x)=480+39x+0.3x^2
56562 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=4sin(3x)-4cos(2x)
56563 Tìm Đạo Hàm Fourth f(t)=(1.3t^7+9.1t^2)(2.1t^8+1.8t^5)
56564 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^4-7x^3-8x^2+3x-1
56565 Tìm Đạo Hàm Fourth t(n)=5n^(-1/5)+2n^(8/5)
56566 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=2x^5-5x^2-4x+1
56567 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=3x^(1/5)
56568 Tìm Đạo Hàm Fourth g(t)=3t^4+5t^2-3
56569 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=6x^5-2e^x
56570 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=(-9x^3+4x^2-5x+1)/x
56571 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=(1-x)^2
56572 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^3-5x^2-9x+17
56573 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^6-x^5-4x-1
56574 Tìm Đạo Hàm Fourth p(t)=3ce^t
56575 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=6x^8-2x^6
56576 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=(4x^2-x^3)
56577 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=1+x+1/6x^2+1/9x^3+1/20x^4+1/95x^5
56578 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=(x-3)(2x+2)
56579 Tìm Đạo Hàm Fourth h(z)=(3-z)(z^3-2z+4)
56580 Tìm Đạo Hàm Fourth g(t)=sec(t)^2-tan(t)^2
56581 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=8+3x+1/2x^2+1/6x^3+5/24x^4+1/120x^5
56582 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=(3x^3+4x)(x-5)(x+1)
56583 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x) = căn bậc năm của x^4
56584 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=5x^2-11
56585 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=[sin(3x)]
56586 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=3x^3+2x^2-x^-2+7
56587 Tìm Đạo Hàm Fourth h(t)=5t^2-5e^t
56588 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x/(4+x)
56589 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=-3e^(-5x)
56590 Tìm Đạo Hàm Fourth c(x)=0.01x^3+0.3x^2+15x+115
56591 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=x^2+cos(x)
56592 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=1/4x^2
56593 Tìm Đạo Hàm Fourth c(t)=0.1x^2-3.5x+600
56594 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=6x^2-11
56595 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=3tan(x)+2cot(x)
56596 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=1+3x-1/2x^2+5/6x^3+5/24x^4+1/120x^5
56597 Tìm Đạo Hàm Fourth t(n)=4n^(-1/4)+7n^(5/4)
56598 Tìm Đạo Hàm Fourth g(x)=2t^4-6t^2-5
56599 Tìm Đạo Hàm Fourth s(t)=5t^3+t+4
56600 Tìm Đạo Hàm Fourth f(x)=pi- căn bậc ba của x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.