| 56301 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-3x^2+3x-6 |
|
| 56302 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-3x^2+2x+10 |
|
| 56303 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-3x^2-9x+6 |
|
| 56304 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-9x^2+27x-6 |
|
| 56305 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x^2+21x-26 |
|
| 56306 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x^2+12x-6 |
|
| 56307 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(x)=3x^2+24/x |
|
| 56308 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(x)=210+8x^3+x^4 |
|
| 56309 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(x)=1/4x^4-4x^3+24x^2 |
|
| 56310 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(t)=3t^5-35t^4+120t^3+100 |
|
| 56311 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x+2cos(x) |
|
| 56312 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^6-10x^4+3x+2 |
|
| 56313 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x+7cos(x) |
|
| 56314 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x^6+36x^5-36x+11 |
|
| 56315 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x^6+12x^5-12x+13 |
|
| 56316 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4 logarit tự nhiên của x |
|
| 56317 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^5+5x^4+96 |
|
| 56318 |
Tìm Các Điểm Uốn |
h(x)=(x+1)^5-5x-3 |
|
| 56319 |
Tìm Các Điểm Uốn |
h(x)=(x+1)^7-7x-2 |
|
| 56320 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(x)=5x^3-9x |
|
| 56321 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3(6x+8) |
|
| 56322 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^2e^(16x) |
|
| 56323 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3(5x+20) |
|
| 56324 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+1.5x^2-6x+10 |
|
| 56325 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=e^(-(x^2)/18) |
|
| 56326 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-e^(-(x^2)/50) |
|
| 56327 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=cx^2-5x^-2 |
|
| 56328 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of x^2-4x+5 |
|
| 56329 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of 7x^2+5 |
|
| 56330 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x^3-12x^2-48x+7 |
|
| 56331 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-12x^2+48x-5 |
|
| 56332 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x^3+3x^2+9x-5 |
|
| 56333 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+15x^2+75x-6 |
|
| 56334 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+15x^2+75x-3 |
|
| 56335 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+6x^2+12x-2 |
|
| 56336 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-x^3+6x^2-12x+4 |
|
| 56337 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+9x^2+27x-5 |
|
| 56338 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x+2sin(x) |
|
| 56339 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3-9x^2-108x+4 |
|
| 56340 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3-12x^2+4x-27 |
|
| 56341 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3t^5-15t^4-40t^3+80 |
|
| 56342 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^5-10x^4+2x-5 |
|
| 56343 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-5x^4+40x^3-5 |
|
| 56344 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5x^2+10x-10 |
|
| 56345 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5x^3+15x^2-9x+7 |
|
| 56346 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=64x^2+54/x+2 |
|
| 56347 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=6x^(1/3)+3x^(4/3) |
|
| 56348 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=6x^4-16x^3 |
|
| 56349 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-3x^2-6x+17 |
|
| 56350 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^6-9x^5 |
|
| 56351 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3+18x^2-216x+1 |
|
| 56352 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của -5x-1 |
|
| 56353 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-x-4)/(x^2+9) |
|
| 56354 |
Tìm Tập Xác Định |
48000/(100-x) |
|
| 56355 |
Tìm Tập Xác Định |
-10x+8 |
|
| 56356 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc sáu của 4-x |
|
| 56357 |
Tìm Tập Xác Định |
12x+2 |
|
| 56358 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x^2-6x-7) |
|
| 56359 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của x+4 |
|
| 56360 |
Tìm Tập Xác Định |
(4-3x)/(2x+5) |
|
| 56361 |
Tìm Tập Xác Định |
(9x)/(x^2-16) |
|
| 56362 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 25-x^2-25y^2 |
|
| 56363 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x^2-x-6 |
|
| 56364 |
Tìm Tập Xác Định |
(-2x(x+2))/(3x^2-4x-7) |
|
| 56365 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x+ căn bậc hai của x)/(x-1) |
|
| 56366 |
Tìm Tập Xác Định |
6xe^(-3x^2) |
|
| 56367 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3-e^(2x) |
|
| 56368 |
Tìm Tập Xác Định |
1024x^3-2304x |
|
| 56369 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của xy-6 |
|
| 56370 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x^2-16 |
|
| 56371 |
Tìm Tập Xác Định |
17x-1 |
|
| 56372 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 16-x^4 |
|
| 56373 |
Tìm Tập Xác Định |
x^3+5x^2-1 |
|
| 56374 |
Tìm Tập Xác Định |
7x^4-42x^2 |
|
| 56375 |
Tìm Tập Xác Định |
x-9+x^2 |
|
| 56376 |
Tìm Tập Xác Định |
4x-9 |
|
| 56377 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-3x-10 |
|
| 56378 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-7)/(x^2+14x+49) |
|
| 56379 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 36-x |
|
| 56380 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x^2)/(x^3-8) |
|
| 56381 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 8x+3 |
|
| 56382 |
Tìm Tập Xác Định |
5x-1 |
|
| 56383 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2+5x |
|
| 56384 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 56+x-x^2 |
|
| 56385 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 7x+9 |
|
| 56386 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 3x-6 |
|
| 56387 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+9)/(x^2+5x-36) |
|
| 56388 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 3x)/(5x-7) |
|
| 56389 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của logarit tự nhiên của xy-1 |
|
| 56390 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+2)/(x^2-9) |
|
| 56391 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x+49)/x |
|
| 56392 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x^3-8 |
|
| 56393 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-x-6)/(x^2+9) |
|
| 56394 |
Tìm Tập Xác Định |
8/(1-e^x) |
|
| 56395 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(6x-1) |
|
| 56396 |
Tìm Tập Xác Định |
3/(x-9) |
|
| 56397 |
Tìm Tập Xác Định |
12x+3 |
|
| 56398 |
Tìm Tập Xác Định |
9/(x(x-8)) |
|
| 56399 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+5)/(x-1) |
|
| 56400 |
Tìm Tập Xác Định |
4xe^(2x) |
|