| 56101 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2-10x^4)/(4x^2-7x^4) |
|
| 56102 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^3-x^2-27x+9)/(x^2+4x+3) |
|
| 56103 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
5tan(pix) |
|
| 56104 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-9x+18)/(x^2-6x+9) |
|
| 56105 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^3-24)/(x^3-4x^2-4x+16) |
|
| 56106 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+2)/(x+2) |
|
| 56107 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2)/(x-2) |
|
| 56108 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(e^x)/((x+19)^3) |
|
| 56109 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(7x)/(x+5) |
|
| 56110 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^4+2x^3-60x^2)/(x^4-61x^2+900) |
|
| 56111 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(6x-6)/(x+2) |
|
| 56112 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-10x+21)/(x^2-5x+6) |
|
| 56113 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
7-3/x |
|
| 56114 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+2x+1)/(2x^2-x-3) |
|
| 56115 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+3)/(2x^2-5x-3) |
|
| 56116 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/((x+3)^5) |
|
| 56117 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3+2x^2-3x)/(x^2+x-2) |
|
| 56118 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9-2/x |
|
| 56119 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 9x^2+2x+5-4)/(x-1) |
|
| 56120 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+5)/(x-5) |
|
| 56121 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1+ logarit cơ số 3 của x |
|
| 56122 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
3-4/x |
|
| 56123 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(9x-4)/(x-5) |
|
| 56124 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x)/( căn bậc hai của x^2+5) |
|
| 56125 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(7x^2+7)/(11x^2-98x-9) |
|
| 56126 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/(x^2-4x-5) |
|
| 56127 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+2x)/(x^3-25x) |
|
| 56128 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x-5)/x |
|
| 56129 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^3-5x)/(7x^2+x) |
|
| 56130 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4e^x)/(e^x-8) |
|
| 56131 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(7x-21)/((x-7)(x+1)) |
|
| 56132 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-7x+12)/(2(x^2-16)) |
|
| 56133 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3+1)/(x^2) |
|
| 56134 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(6x^2+7x-5)/(3x+5) |
|
| 56135 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+x-30)/(x-6) |
|
| 56136 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4-2/x |
|
| 56137 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(8x)/(10x-7) |
|
| 56138 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4-3/x |
|
| 56139 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-64)/(x^2-25) |
|
| 56140 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 49x^4+6)/(4x^2+5) |
|
| 56141 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x^2+x+30) |
|
| 56142 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+1)^2(9x-1)^(1/3) |
|
| 56143 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(6t)/(sin(t)) |
|
| 56144 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x+6)/(x^2-9) |
|
| 56145 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/( căn bậc hai của x^2-1) |
|
| 56146 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(20x^2-x)/(1+4x^2) |
|
| 56147 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x-3)/(x-2) |
|
| 56148 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2-5x-2)/(2x^2-3x-2) |
|
| 56149 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-2x-2)/(x+1) |
|
| 56150 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 2x^2-x+10)/(7x-5) |
|
| 56151 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x-7)/x |
|
| 56152 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(6x-12)/((x-6)(x+1)) |
|
| 56153 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 2x^2-x+10)/(5x-2) |
|
| 56154 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2 căn bậc hai của x)/(x-4 căn bậc hai của x+4) |
|
| 56155 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2-9x+2)/(2x^2-4x+1) |
|
| 56156 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+x-3)/(x^2-3x+2) |
|
| 56157 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+11)/(x^2-36x) |
|
| 56158 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2/(x^2-25) |
|
| 56159 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x)/(8x-5) |
|
| 56160 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4csc(6x)+2 |
|
| 56161 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+5)/(x^2+7x+10) |
|
| 56162 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+25)/(x^2-25) |
|
| 56163 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-4x-5)/(x-5) |
|
| 56164 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-125)/(x^2-64) |
|
| 56165 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
logarit cơ số 6 của x |
|
| 56166 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/(3x^2+1) |
|
| 56167 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(8x)/(14x-9) |
|
| 56168 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
7-2/x |
|
| 56169 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-4)/(x^4-81) |
|
| 56170 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2(2)^x |
|
| 56171 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-4)/(x^2+x-6) |
|
| 56172 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x^2-8x-12)/(3x^2-3) |
|
| 56173 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(-cos(x)+6 căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 56174 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x-6)/(36x-x^3) |
|
| 56175 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-125)/(x^2-49) |
|
| 56176 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc hai của 4x^2+3x-2x |
|
| 56177 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+3x)/(x-1) |
|
| 56178 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+2)/(x^2-3x-10) |
|
| 56179 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+6)/(8x-6) |
|
| 56180 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x^4+8x^3-96x^2)/(x^4-52x^2+576) |
|
| 56181 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of 7x-8 |
|
| 56182 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x^2+2x-4 |
|
| 56183 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=8x^2-9 |
|
| 56184 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=(3x^2-1)^2 |
|
| 56185 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4/x |
|
| 56186 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=9 căn bậc hai của x |
|
| 56187 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-6x+4 |
|
| 56188 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2+3x-1 |
|
| 56189 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=bx^2+dx+g |
|
| 56190 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=8x^2-10x+1 |
|
| 56191 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5-3x^3 |
|
| 56192 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=8x-11 |
|
| 56193 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x-2x^2 |
|
| 56194 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3x+8 |
|
| 56195 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=66 |
|
| 56196 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/(2x+5) |
|
| 56197 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/2x |
|
| 56198 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=8x+3 |
|
| 56199 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of x-14 |
|
| 56200 |
Tìm Hiệu Thương |
h(w)=(6w^5-w)/w |
|