| 55901 |
Tìm dx/dy tại (4,10) |
y^2=25x ; (4,10) |
; |
| 55902 |
Tìm dx/dy tại (4,5) |
x^2+y^2=41 , (4,5) |
, |
| 55903 |
Tìm dx/dy tại (-8,-6) |
xy=48 , (-8,-6) |
, |
| 55904 |
Tìm dx/dy tại (9,15) |
y^3=375x , (9,15) |
, |
| 55905 |
Tìm dx/dy tại (-9,-2) |
xy=18 , (-9,-2) |
, |
| 55906 |
Tìm dy/dx tại (0,0.5) |
x^2+y^2=(3x^2+2y^2-x)^2 , (0,0.5) |
, |
| 55907 |
Tìm dy/dx tại (1,2) |
4x^2+2y^2=12 , (1,2) |
, |
| 55908 |
Tìm dy/dx tại (1,3) |
y^3=27x ; (1,3) |
; |
| 55909 |
Tìm dy/dx tại (-1,6) |
y=4x^2-2x ; (-1,6) |
; |
| 55910 |
Tìm dy/dx tại (1/8,4) |
arcsin(xy)=2/3arctan(8x) , (1/8,4) |
, |
| 55911 |
Tìm dy/dx tại (12,6) |
y^2=3x ; (12,6) |
; |
| 55912 |
Tìm dy/dx tại (2,3) |
6x^2+5xy+2y^2=72 ; (2,3) |
; |
| 55913 |
Tìm dy/dx tại (2,3) |
x^2+xy-y^2=1 , (2,3) |
, |
| 55914 |
Tìm dy/dx tại (2,-4) |
x^2+y^2=20 , (2,-4) |
, |
| 55915 |
Tìm dy/dx tại (3,2) |
y^4-4y^2=x^4-9x^2 , (3,2) |
, |
| 55916 |
Tìm dy/dx tại (-3,3) |
y^2+4y+7x=0 ; (-3,3) |
; |
| 55917 |
Tìm dy/dx tại (3,4) |
48(x^2+y^2)=625xy^2 ; (3,4) |
; |
| 55918 |
Tìm dy/dx tại (4,10) |
y^2=25x ; (4,10) |
; |
| 55919 |
Tìm dy/dx tại (4,3) |
x^2+y^2=25 , (4,3) |
, |
| 55920 |
Tìm dy/dx tại (4,5) |
x^2+y^2=41 , (4,5) |
, |
| 55921 |
Tìm dy/dx tại (-8,-6) |
xy=48 , (-8,-6) |
, |
| 55922 |
Tìm dy/dx tại (9,15) |
y^3=375x , (9,15) |
, |
| 55923 |
Tìm dy/dx tại (p^+2^,p) |
sin(y)+x=y^2 ; (pi^2,pi) |
; |
| 55924 |
Tìm Số Dư |
(2x^6-8x^4+x^2-19)/(x+2) |
|
| 55925 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 3i |
|
| 55926 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ j=1 đến 7 của 1/4(j+1) |
|
| 55927 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=1+4e^(0.2x) , [-3,4] |
, |
| 55928 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=1/(7x-1) , [4,5] |
, |
| 55929 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=5/(6x-4) , [2,5] |
, |
| 55930 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=4+4x , [1,5] |
, |
| 55931 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=4x^2+9 , [2,5] |
, |
| 55932 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=6 căn bậc hai của x , [4,9] |
, |
| 55933 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=6x-2 , [1,3] |
, |
| 55934 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2-2x-8 , [0,6] |
, |
| 55935 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2-x-12 , [1,5] |
, |
| 55936 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=-sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
| 55937 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-15x^2+x+28=0 |
|
| 55938 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-2x=0 |
|
| 55939 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5^x+125(5)^(-x)=30 |
|
| 55940 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^3+3x^2-12x+3 |
|
| 55941 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-3x-18 |
|
| 55942 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=3x^2-24x+45 |
|
| 55943 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x-5=0 |
|
| 55944 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^2-6x+1=0 |
|
| 55945 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+72x+210=0 |
|
| 55946 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
70x^3-87x^2+32x-3=0 |
|
| 55947 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2-12x+4=0 |
|
| 55948 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(3theta)=-1 |
|
| 55949 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(2theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 55950 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(2theta)=1/2 |
|
| 55951 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(x)=1/2 |
|
| 55952 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
tan(theta)=1 |
|
| 55953 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+5x-4=0 |
|
| 55954 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+7x-8=0 |
|
| 55955 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-4x-5=0 |
|
| 55956 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x-3=0 |
|
| 55957 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-7x^2+9x-63=0 |
|
| 55958 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x-1=0 |
|
| 55959 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^7+3x-10=0 |
|
| 55960 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^7+7x-10=0 |
|
| 55961 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=3x^2+6x+1 |
|
| 55962 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+x+2 |
|
| 55963 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
sin(y)+4x=y^2 ; ((pi^2)/4,pi) |
; |
| 55964 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
sin(y)+6x=y^2 ; ((pi^2)/6,pi) |
; |
| 55965 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
y=(3+csc(x))/(7-csc(x)) , (pi/6,1) |
, |
| 55966 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
y = square root of x , (81,9) |
, |
| 55967 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
y=3arcsin(x) , (1/2,pi/2) |
, |
| 55968 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(x^2+y^2)^2=4x^2y , (1,1) |
, |
| 55969 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=x/(x+1) , [1,2] |
, |
| 55970 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=x/(x+7) , [1,14] |
, |
| 55971 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=(x^2-3x-4)/(x+2) , [-1,4] |
, |
| 55972 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = square root of 3-x , [-22,3] |
, |
| 55973 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=3x^2+6x-5 , [-2,10] |
, |
| 55974 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = square root of 7-x , [-2,7] |
, |
| 55975 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=2sin(x) , [0,2pi] |
, |
| 55976 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=2x^2-5x+1 , [0,2] |
, |
| 55977 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=4 căn bậc hai của 4-x^2 , [0,2] |
, |
| 55978 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=4x^2-3x+2 , [0,2] |
, |
| 55979 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=7sin(x) , [0,2pi] |
, |
| 55980 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = natural log of x , [1,7] |
, |
| 55981 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=sin(2x) , [0,2pi] |
, |
| 55982 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=-x^2+2x , [0,2] |
, |
| 55983 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=x^3+x-7 , [0,2] |
, |
| 55984 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=x^3-9x , [0,3] |
, |
| 55985 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x,y) = square root of y-x^2 |
|
| 55986 |
Tìm Tập Xác Định |
y=|x^2-49| |
|
| 55987 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x,y) = square root of 16-x^2-4y^2 |
|
| 55988 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x,y) = square root of 25-x^2-y^2 |
|
| 55989 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-100x^(-1/4) |
|
| 55990 |
Tìm Tập Xác Định |
y=arccos(cos(x)) |
|
| 55991 |
Tìm Tập Xác Định |
y = natural log of x^2-5x+6 |
|
| 55992 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(p)=5(p^2-8)^4(2p) |
|
| 55993 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5-2x^3 |
|
| 55994 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^2-3x |
|
| 55995 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^2-7x |
|
| 55996 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^2-9x |
|
| 55997 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9x^2-1 |
|
| 55998 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cos(4x) |
|
| 55999 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cos(6x) |
|
| 56000 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(theta)=2sin(theta)-sec(theta)^2 |
|