| 55801 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=t- căn bậc ba của t , [-1,5] |
, |
| 55802 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=1/4(3x-1) , x<=3 |
, |
| 55803 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=1/x+ logarit tự nhiên của x , 0.6<=x<=5 |
, |
| 55804 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=7/9x+8 , 6<=x<=7 |
, |
| 55805 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x/(x^2-x+9) , [0,9] |
, |
| 55806 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
T(t)=-0.2t^2+1.6t+98.6 , 0<=t<=8 |
, |
| 55807 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-2x^2+3 , [-2,3] |
, |
| 55808 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-32x^2-5 ; [-5,5] |
; |
| 55809 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-2x^2-4x+6 ; [-1,0] |
; |
| 55810 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=2cos(t)+sin(2t) , [0,pi/2] |
, |
| 55811 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=3t^5-45t^3 ; -4<=t<=0 |
; |
| 55812 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=3t^5-5t^3 ; -2<=t<=0 |
; |
| 55813 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=4cos(t)+2sin(2t) , [0,pi/2] |
, |
| 55814 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=4t^2-1 , [1,1.1] |
, |
| 55815 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t) = cube root of t(20-t) , [0,20] |
, |
| 55816 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2e^(-x) ; [0,4] |
; |
| 55817 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-2x-7 , [0,1] |
, |
| 55818 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-4x-2 , [0,2] |
, |
| 55819 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-6x-1 , [0,3] |
, |
| 55820 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x(18-x) ; (negative infinity,infinity) |
; |
| 55821 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=sin(x)+8 , 0<x<2pi |
, |
| 55822 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2 , [-7,4] |
, |
| 55823 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=-x+cos(3pix) , [0,pi/6] |
, |
| 55824 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+8cos(x) , [0,2pi] |
, |
| 55825 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=xe^(-5x) , 0<=x<=2 |
, |
| 55826 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-18x^2+8 ; [-6,6] |
; |
| 55827 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-9x^2+15x+6 , [-1,2] |
, |
| 55828 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-32x^2+4 ; [-5,5] |
; |
| 55829 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
g(x)=-5sec(x) , -pi/2<x<(3pi)/2 |
, |
| 55830 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
h(t)=t/(t-3) , [4,7] |
, |
| 55831 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-8,4) |
|
| 55832 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3 căn bậc hai của 2,3 căn bậc hai của 2) |
|
| 55833 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-6,-4) |
|
| 55834 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-sec(6x)^2)/((4x)^2) |
|
| 55835 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x^3+x^2sin(pi/x) |
|
| 55836 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của -x^3cos(2/x) |
|
| 55837 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^4cos(2/x) |
|
| 55838 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2cos(20pix) |
|
| 55839 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x-2) |
|
| 55840 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-4)/(x+2) |
|
| 55841 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của arcsec(x/2) |
|
| 55842 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (cos(x))/x |
|
| 55843 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/(e^x+1) |
|
| 55844 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x)/( căn bậc hai của 16x^2-9x) |
|
| 55845 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (10sin(x)+15cos(x)+20)/x |
|
| 55846 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (sin(cos(pi-x))^2)/((pi/2-x)^2) |
|
| 55847 |
Tìm Trung Vị |
0.8161 0.8193 0.8165 0.8176 0.7902 0.8143 0.8123 |
|
| 55848 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/36-(x^2)/64=1 |
|
| 55849 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/3=1 |
|
| 55850 |
Tìm Các Đỉnh |
49x^2+16y^2+392x-224y+784=0 |
|
| 55851 |
Tìm Các Đỉnh |
36x^2+25y^2+360x-300y+900=0 |
|
| 55852 |
Tìm Các Đỉnh |
16x^2-9y^2=144 |
|
| 55853 |
Tìm Các Đỉnh |
5x^2+9y^2=45 |
|
| 55854 |
Tìm Các Đỉnh |
((y-1)^2)/16-((x-2)^2)/9=1 |
|
| 55855 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25+(y^2)/9=1 |
|
| 55856 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^3-7x^2-75x+175 |
|
| 55857 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+9x^2-9x-81 |
|
| 55858 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-5x^2-9x+45 |
|
| 55859 |
Tìm Đỉnh |
x^2=20y |
|
| 55860 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-4)^2+5 |
|
| 55861 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-4x+17 |
|
| 55862 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2+16x-3 |
|
| 55863 |
Tìm Đỉnh |
y=x-1/4x^2 |
|
| 55864 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x-48 |
|
| 55865 |
Tìm dy/dx tại (-1,5) |
y=2x^2-3x ; (-1,5) |
; |
| 55866 |
Tìm dx/dy tại (5,5) |
y^4=125x ; (5,5) |
; |
| 55867 |
Tìm dy/dx tại (1,1) |
2x^3+3y^2=5xy ; (1,1) |
; |
| 55868 |
Tìm dx/dy tại (-1,5) |
y=2x^2-3x ; (-1,5) |
; |
| 55869 |
Tìm dy/dx tại (5,5) |
y^4=125x ; (5,5) |
; |
| 55870 |
Tìm dy/dx tại (-3,-5) |
6x^3y^2-2y^3=3 ; (-3,-5) |
; |
| 55871 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
c=8x+100000/x |
|
| 55872 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(theta)=6cos(theta)+3sin(theta)^2 |
|
| 55873 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f'(x)=(x+3)e^(-3x) |
|
| 55874 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f'(x)=x^2-x-6 |
|
| 55875 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(theta)=20theta-5tan(theta) |
|
| 55876 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(theta)=32theta-8tan(theta) |
|
| 55877 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
h(x)=sin(2x)+cos(x) |
|
| 55878 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x/((x-9)^2) |
|
| 55879 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=(x^2-143)e^x |
|
| 55880 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2+3.6x+1.2x^2 |
|
| 55881 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3-3x^2-12x |
|
| 55882 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3-3x^2-9x |
|
| 55883 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3-9x^2+12x |
|
| 55884 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^5+5x^4-16 |
|
| 55885 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=3x^3-18x^2+6 |
|
| 55886 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x^3-3x^2 |
|
| 55887 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=7x^2-6x |
|
| 55888 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^(1/3)+1 |
|
| 55889 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=-x^3+4x^2+16x-1 |
|
| 55890 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-12x+5 |
|
| 55891 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-27x+7 |
|
| 55892 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^4-2x^2-4 |
|
| 55893 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
C=8x+100000/x |
|
| 55894 |
Tìm dc/dq tại (2,3) |
c=0.3q^2+2q+54 , (2,3) |
, |
| 55895 |
Tìm dq/dc tại (2,3) |
c=0.3q^2+2q+54 , (2,3) |
, |
| 55896 |
Tìm dx/dy tại (-1,1) |
x^2y+xy^2=0 , (-1,1) |
, |
| 55897 |
Tìm dx/dy tại (2,3) |
6x^2+5xy+2y^2=72 ; (2,3) |
; |
| 55898 |
Tìm dx/dy tại (2,-4) |
x^2+y^2=20 , (2,-4) |
, |
| 55899 |
Tìm dx/dy tại (-3,3) |
y^2+4y+7x=0 ; (-3,3) |
; |
| 55900 |
Tìm dx/dy tại (-3,-4) |
x^2+y^2=25 , (-3,-4) |
, |