| 55601 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3+4x^2-8x-11 |
|
| 55602 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 55603 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x^3-18x^2+6 |
|
| 55604 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x^5-5x^3+7 |
|
| 55605 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=6-5x-x^3 |
|
| 55606 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=6x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 55607 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^2+12x-8 |
|
| 55608 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 55609 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-7x^2-24x+6 |
|
| 55610 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-5x^2-8x+9 |
|
| 55611 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^2 logarit tự nhiên của x/2 |
|
| 55612 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x-cos(x) |
|
| 55613 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x-sin(x) |
|
| 55614 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=(4x)/(x^2-1) |
|
| 55615 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
s=-16t^2+160t |
|
| 55616 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R=102x^2-0.04x^3 |
|
| 55617 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C=8x+700000/x |
|
| 55618 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy-2y^2+x+10y-10 |
|
| 55619 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+y^2-xy+10x-2y+5 |
|
| 55620 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=x^2+16/x |
|
| 55621 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-4x+7 |
|
| 55622 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2-4x-7 |
|
| 55623 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-2x+1 |
|
| 55624 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-6x+4 |
|
| 55625 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+2x-7 |
|
| 55626 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+8x+14 |
|
| 55627 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^4-18x^2-6 |
|
| 55628 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-6x^2+2 |
|
| 55629 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^3+3x-2 |
|
| 55630 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
| 55631 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=5x+4y |
|
| 55632 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=7x^2-8x |
|
| 55633 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=5cos(x) |
|
| 55634 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=7cos(x) |
|
| 55635 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^5+5x^4-10 |
|
| 55636 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-9x |
|
| 55637 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^3+3x^2-12x+3 |
|
| 55638 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3cos(x/2) |
|
| 55639 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2+12x-5 |
|
| 55640 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sec((pix)/4) |
|
| 55641 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(t)=(1-3t)/(4+t) |
|
| 55642 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=4^x-3 |
|
| 55643 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6x^4 |
|
| 55644 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=kx+n |
|
| 55645 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=k |
|
| 55646 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2x-1/4 |
|
| 55647 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(t)=(1-4t)/(6+t) |
|
| 55648 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = natural log of |x| |
|
| 55649 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=9x^4 |
|
| 55650 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-9 |
|
| 55651 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(1+e^x) |
|
| 55652 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-x+2 |
|
| 55653 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2x^2+5x-9 |
|
| 55654 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=rx+s |
|
| 55655 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5 căn bậc hai của x-3 |
|
| 55656 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 1-3^t |
|
| 55657 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t)=(1-2t)/(5+t) |
|
| 55658 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2x-1/7 |
|
| 55659 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2-24x-70 |
|
| 55660 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/3x-4 |
|
| 55661 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t)=(1-5t)/(3+t) |
|
| 55662 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=ax+q |
|
| 55663 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=px+d |
|
| 55664 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
q(x)=x^2+9x-7 |
|
| 55665 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+10x+9 |
|
| 55666 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x/x |
|
| 55667 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sin(2x)+3 |
|
| 55668 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
c(p)=64000/(100-p) |
|
| 55669 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(1-e^x) |
|
| 55670 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+10x+16 |
|
| 55671 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6x-x^2-8 |
|
| 55672 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x) = square root of x-6 |
|
| 55673 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x+6 |
|
| 55674 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=csc(0.1x+1.2) |
|
| 55675 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-1/(2(2-x)^(1/2)) |
|
| 55676 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sin(1/x) |
|
| 55677 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-3 |
|
| 55678 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=8x^2+16x-1 |
|
| 55679 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(t)=(6t)/(t+5) |
|
| 55680 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4 căn bậc hai của x+4 |
|
| 55681 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(t)=8t-7t^2 |
|
| 55682 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x) = tích phân từ -4 đến x của căn bậc hai của 16-t^2 đối với t |
|
| 55683 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
c(p)=48000/(100-p) |
|
| 55684 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-1=-1/3(x-3) |
|
| 55685 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-11x+9(y+x)=5 |
|
| 55686 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-9=3/7(x+5) |
|
| 55687 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+25y^2-36x+50y-164=0 |
|
| 55688 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/4y^2+x=0 |
|
| 55689 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/2x+6 |
|
| 55690 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x^2+4y^2-10x+24y+8=0 |
|
| 55691 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+3=5(x-6)^2 |
|
| 55692 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
64x^2+100y^2-128x+400y-5936=0 |
|
| 55693 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x-7 |
|
| 55694 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=2+3.6x+1.2x^2 |
|
| 55695 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f'(x)=25x^2-16 |
|
| 55696 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=4x^3-21x^2-24x+2 |
|
| 55697 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=(x^3)/25-3x |
|
| 55698 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=3x+3cos(x) |
|
| 55699 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f'(x)=9x^2-4 |
|
| 55700 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=108x-x^3 |
|