Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
55501 Ước tính Hàm Số f(5)=(x^2-x-20)/(x-5)
55502 Ước tính Hàm Số f(9)=( căn bậc hai của x+4x)(x^(3/2)-x)
55503 Ước tính Hàm Số f(-3)=x^3-9x^2-81x
55504 Ước tính Hàm Số f(6)=t^3-9t^2+24t
55505 Ước tính Hàm Số f(x)=x^(1/2) , a=9 ,
55506 Ước tính Hàm Số f(x)=x^4+x-6 x_0=-1
55507 Ước tính Hàm Số f(10)=(89t)/(99-t-89)
55508 Ước tính Hàm Số f(7/3)=x^3-14x^2+49x
55509 Ước tính Hàm Số f(x)=1/18x^3-27/2x+81 ; c=-18 ;
55510 Ước tính Hàm Số f(3)=x^2
55511 Ước tính Hàm Số f(x)=6x^2-5x+8 , f(x+h) ,
55512 Ước tính Hàm Số f(1)=(e^xx-e^x)/(x^2)
55513 Ước tính Hàm Số f(x)=(11^0.1-1)/(0.1)
55514 Ước tính Hàm Số g(x)=(5x^2+4x-3)(2x^2-3x+1)
55515 Ước tính Hàm Số f(1.5)=x^3-3x-2
55516 Ước tính Hàm Số f(2)=5x^5-7e^x
55517 Ước tính Hàm Số f(x)=1/((-2.01)^2-4)
55518 Ước tính Hàm Số p(x)=1024/x+900 ; x=2 ;
55519 Ước tính Hàm Số f(x)=6x^2
55520 Ước tính Hàm Số R(x)=54000x+34000(10+x)^-1-8000 , x=10 ,
55521 Ước tính Hàm Số f(x)=x^2+x-6 , [-7,-1] ,
55522 Ước tính Hàm Số f(x)=1/((-2.1)^2-4)
55523 Ước tính Hàm Số f(1)=1/( căn bậc hai của 2pi)e^(-(1/2)x^2)
55524 Ước tính Hàm Số f(3)=3t^2-18t+16
55525 Ước tính Hàm Số j(-1)=x^2-2x-2
55526 Ước tính Hàm Số f(0)=8e^(-x^2)x^2-4e^(-x^2)
55527 Ước tính Hàm Số f(x)=-1+25/-1
55528 Ước tính Hàm Số f(x)=1/( căn bậc hai của x) , x=1/16 ,
55529 Ước tính Hàm Số f(x)=1/((-1.5)^2-4)
55530 Ước tính Hàm Số f(5)=30e^(0.1681*5)
55531 Ước tính Hàm Số f(x)=sin(x) , a=pi/6 ,
55532 Ước tính Hàm Số f(x)=1/((-2.001)^2-4)
55533 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/5x-1/7
55534 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (1/2)^(x-2)
55535 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+10x+21
55536 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -3x^2+12x-3
55537 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 2x^2-3x+5
55538 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/10x-1/10
55539 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x/(1- logarit tự nhiên của x-8)
55540 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên arcsin(e^x)
55541 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/2x-1/4
55542 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -3|cos(x)|+2
55543 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+10x+5
55544 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+10x+24
55545 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc ba của t-1
55546 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (2x+1)/(x-4)
55547 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 6x^2+12x-1
55548 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+6x+3
55549 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên arccot(x)
55550 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -3/(2t^(3/2))
55551 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc bốn của x-1
55552 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 2x-6x^2
55553 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -x^2+2x-1
55554 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên arccos(cos(x))
55555 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên arcsin(4x+12)
55556 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 9+3^x
55557 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2-5x+10)/(3x+2)
55558 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x-11
55559 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 32+ căn bậc hai của x
55560 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=3/4x
55561 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(pi/12)cos((3pi)/4)+cos(pi/12)sin((3pi)/4)
55562 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(pi/6)
55563 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(h(x))=24/25
55564 Tìm Giá Trị Lượng Giác sec(theta)=6/5
55565 Tìm Giá Trị Lượng Giác csc(theta) = square root of 2
55566 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=1/4
55567 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=5/13
55568 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR p(y)=(y^-1+y^-2)(2y^-3-8y^-4)
55569 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR f(x)=(3x-5)( căn bậc hai của x+3)
55570 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR h(z)=(4-z^2)(z^3-4z+2)
55571 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR g(x)=3(x^3-6)^2(x^2+4x-6)^10
55572 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR h(z)=(4-z^2)(z^3-5z+5)
55573 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR f(x)=(4x-4)(5x+1)
55574 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR f(x)=3x^5(x^3-8x)
55575 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR f(t)=t^-4sin(t)
55576 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR f(x)=(x-7)(3x+5)
55577 Tìm Độ Lõm y=4x- logarit tự nhiên của x
55578 Tìm Độ Lõm y=x^4+8x^3-72x^2+4
55579 Tìm Độ Lõm y=xe^(-3x)
55580 Tìm Độ Lõm y=x^4-72x^2-17
55581 Tìm Độ Lõm y=5x^2-x-4
55582 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dd d/(dv)(v^2(2 căn bậc hai của v+1))
55583 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x,y)=x^3+9xy+y^3+35
55584 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f'(x)=2xe^(x^2-2x-8)
55585 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f'(x)=(x-4)(x+1)(x+5)
55586 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x,y)=x^2y-xy^2
55587 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x,y)=9-2x+4y-x^2-4y^2
55588 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x,y)=xy+y-18x
55589 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x,y)=xy+y-2x
55590 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=x^3-3x^2-9x+20
55591 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=x^4-4x^2-4
55592 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y = square root of 81-x^2
55593 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=-0.025x^2+3x
55594 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=(9x)/(1+0.25x^2)
55595 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=(19x)/(1+0.25x^2)
55596 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=(14x)/(1+0.25x^2)
55597 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=(10x)/(x^2+25)
55598 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=2x căn bậc hai của 36-x^2
55599 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=2x^5+5x^4-13
55600 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương y=2x^5+5x^4-15
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.