Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52701 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=x-2
52702 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x+9)/(x-6)
52703 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x+9)/x
52704 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5csc(3/2x+pi/2)-2
52705 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3+ logarit tự nhiên của -x
52706 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+3)/(7x-4x^2)
52707 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=e^(x+2)
52708 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3e^x)/(e^x-6)
52709 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(6e^x)/(e^x-7)
52710 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(1-sin(x))
52711 Tìm Các Đường Tiệm Cận 16x^2-y^2-96x-4y+124=0
52712 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=6/(x-8)
52713 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(4e^x)/(e^x-4)
52714 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(theta)
52715 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(4x^2-11x+6)/(x^2-4)
52716 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(6e^x)/(e^x-5)
52717 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(8x^2+x-4)/(x^2+x-42)
52718 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^3+2)/(27-8x^3)
52719 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x căn bậc hai của 7-x
52720 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(x+pi/4)
52721 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2e^x)/(e^x-8)
52722 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(4x+5)/(x-2)
52723 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(5+2^x)/(1-2^x)
52724 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(7e^x)/(e^x-5)
52725 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^4)/(x^4-4x+3)
52726 Tìm Các Đường Tiệm Cận 36x^2+25y^2+360x-300y+900=0
52727 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2e^x)/(e^x-6)
52728 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^2+2x-1)/(3x^2+9x+10)
52729 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(pix)
52730 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(5x)/(x-3)
52731 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(9x^2+x-6)/(x^2+x-56)
52732 Ước Tính Đạo Hàm tại x=9 y = căn bậc hai của x+1/( căn bậc hai của x) , x=9 ,
52733 Ước Tính Đạo Hàm tại q=25 c=-2+1000/q , q=25 ,
52734 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 2 of x-3
52735 Ước Tính Đạo Hàm tại x=5 y=(2x^2-5x+4)(2-5x-4x^2) , x=5 ,
52736 Ước Tính Đạo Hàm tại x=a y=7+5x^2-2x^3 , x=a ,
52737 Ước Tính Đạo Hàm tại x=2 (10x-4)^(1/2) , x=2 ,
52738 Ước Tính Đạo Hàm tại a=5 y=(4x)/(x-3) ; a=5 ;
52739 Ước Tính Đạo Hàm tại x=p/2 y=2sin(x)cos(x) ; x=pi/2 ;
52740 Ước Tính Đạo Hàm tại x=3 y=arctan(-4x) , x=3 ,
52741 Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 xy+6e^y=6e , x=0 ,
52742 Ước Tính Đạo Hàm tại a=0 y=9+1x+11xe^x ; a=0 ;
52743 Ước Tính Đạo Hàm tại 0<x<2p sin(x)^2+cos(x) , 0<x<2pi ,
52744 Ước Tính Đạo Hàm tại x>0 y=arccsc(x^11+1) , x>0 ,
52745 Ước Tính Đạo Hàm tại p/4=x=p/2 y = natural log of sin(x) ; pi/4<=x<=pi/2 ;
52746 Ước Tính Đạo Hàm tại x=3 y=(3x^2-x+2)(1-x-4x^2) , x=3 ,
52747 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-2,5) , (-3,7) ,
52748 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4.2,-9.3) , (-9.7,7.3)
52749 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc x=3t+2 , y=2t+3 ,
52750 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=1/2 , cot(theta)<0 ,
52751 Xác định nếu Hữu Tỷ -2 căn bậc hai của 3
52752 Xác định nếu Hữu Tỷ - căn bậc hai của 30
52753 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 33
52754 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT 6xy+pisin(y)=83pi , (4,(7pi)/2) ,
52755 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT x^2+xy-y^2=-11 , (2,5) ,
52756 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT y=4sin(pix+y) , (-1,0) ,
52757 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT y=3sin(pix+y) , (1,0) ,
52758 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT y=x-x^2 , (1,0) ,
52759 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT x^2y^2=9 , (-1,-3) ,
52760 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT x^2+xy-y^2=-11 (1,4)
52761 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 4x+5y^2-y=3
52762 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=|x^2-16|
52763 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=2x+4sin(x)
52764 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=3x-6sin(x)
52765 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=4x+8cos(x)
52766 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=3x+6sin(x)
52767 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=-9x+e^x
52768 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x^4+3e^x
52769 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x^4+8e^x
52770 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x-2cos(x)
52771 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0029
52772 Quy đổi sang Phần Trăm 3/15
52773 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=6x+12sin(x)
52774 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=6x-12sin(x)
52775 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=5x+10sin(x)
52776 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x^3+4x^2-11x+11
52777 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=-8x+e^x
52778 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=2cos(x)+cos(x)^2
52779 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 16x^2+y^2-32x+8y+16=0
52780 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 2x^2+xy+y^2=14
52781 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang x^2+y^2-2x-4y=4
52782 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang x^2+9y^2=81
52783 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 81x^2+25y^2+810x-450y+2025=0
52784 Quy đổi sang Phần Trăm 1/14
52785 Quy đổi sang Phần Trăm 3/54
52786 Quy đổi sang Phần Trăm 0.81
52787 Xác định nếu Hữu Tỷ - căn bậc hai của 13
52788 Xác định nếu Hữu Tỷ 3pi
52789 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (5,(4pi)/3)
52790 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (5,180 độ )
52791 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4 căn bậc hai của 3,(2pi)/3)
52792 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (1,pi)
52793 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (2,(7pi)/3)
52794 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+6x-16=0
52795 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+8x=65
52796 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-12x+40=0
52797 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-3x-7=0
52798 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-8x=24
52799 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương -9x^2+18x=11
52800 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+10x+25=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.