Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52801 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-12x+45=0
52802 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-12x-11=0
52803 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-2x-24=0
52804 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x+5y=2x+3y
52805 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y-5=0
52806 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x+2y=5
52807 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 64x^2+49y^2+896x-784y+3136=0
52808 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=8cot(x)
52809 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-16x+2y+40=0
52810 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x-1)^2-9
52811 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2/5y-1/2x=400
52812 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 6x+4y=18
52813 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4/3x-8
52814 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4y=3x-12
52815 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-11/50(x-4)(x-24)
52816 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=12x-9x^2-4
52817 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3x^2+x-6
52818 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+3y=24
52819 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-0.025x^2+3x
52820 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x-4y=20
52821 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2+6x
52822 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-18x+4y+69=0
52823 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-2x-1
52824 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=20x-4x^2-25
52825 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x-3)^2+(y+5)^2=16
52826 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+23x+127
52827 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+15x+52
52828 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3x^2+10x+8
52829 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=9/4x-1/4
52830 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4x^2-8x+9
52831 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-10x+16
52832 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-y=13
52833 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=8x-4x^2-4
52834 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^2+3y^2-12x+18y+12=0
52835 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5-x
52836 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^3+27x-54
52837 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x-y=-9
52838 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 36x^2+16y^2+288x-192y+576=0
52839 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5x^2+8x-7
52840 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5y-5x=-25
52841 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x+3y=7
52842 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x^2-5x-2
52843 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+y=66
52844 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x-3y-6=0
52845 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=7x-2
52846 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+3y=7
52847 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=e^(x+2)
52848 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x-6=0
52849 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+19x+85
52850 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 15x+14=-15y+14
52851 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=16x-16x^2-4
52852 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 6x-4y=48
52853 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4x^2+19x+12
52854 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-6x^2-5x-1
52855 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2-x-x^3
52856 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 7 , -14 , 28 , -56 , 112 , -224 , , , , ,
52857 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , 6 , 12 , 24 , 48 , 96 , , , , ,
52858 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 70 , 65 , 60 , ,
52859 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho p=1/12x^2-6x+108 , 0<=x<=36 ,
52860 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho p=1/12x^2-18x+972 , 0<=x<=108 ,
52861 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sin(2x-pi/3)+1
52862 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sec(2x)
52863 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(1/3x)
52864 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1.5sin(8x)
52865 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(pix+4)-2
52866 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5tan(x-pi/3)
52867 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sin(4x-2)-3
52868 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2cos(x+pi/6)
52869 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=7cos(3x)
52870 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=10sin(theta/6+30)-5
52871 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(pix-1)+2
52872 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức -10x^2+12x-9=0
52873 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/9-(y^2)/16=1
52874 Tìm Tiêu Điểm x^2+16y^2=16
52875 Tìm Tiêu Điểm 9x^2-16y^2=144
52876 Tìm Tiêu Điểm 4x^2-y^2-24x-6y+23=0
52877 Tìm Tiêu Điểm 16x^2-64x+4y^2=0
52878 Tìm Tiêu Điểm 49x^2+25y^2+490x-350y+1225=0
52879 Tìm Tiêu Điểm y^2+2y=9x^2+8
52880 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu ( logarit tự nhiên của x)/x
52881 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -0.2t^2+1.6t+98.8
52882 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -16x^2+64x+5
52883 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 18+2x-x^2
52884 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 2-3x^2
52885 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -360x^2-1440x+360
52886 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 6x^2+12x-18
52887 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 6x^4-32x^3+48x^2-7
52888 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -x^2-3x+5
52889 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -x^2-6x-8
52890 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^2+2 , [0,1] ,
52891 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=( căn bậc hai của x^2+1)/x
52892 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/(x^2-25)
52893 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(12x)/(21x-2)
52894 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(1-4x)/(1+7x)
52895 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(1-6x)/(1+7x)
52896 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+6)/(2x^2+3x-2)
52897 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2-x-x^3)/(x^3-1)
52898 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2-13x+4)/(x^2-3x-4)
52899 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^3+18x^2+18x)/(x^3+3x^2)
52900 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x+7)/(5x-9)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.