Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53001 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7-2/x
53002 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7-5/x
53003 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=8tan(pix)
53004 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=e^(-2x^2)
53005 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x^5+5x^4+94
53006 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=2^x-6
53007 Tìm Các Đường Tiệm Cận R(x)=(13x+13)/(9x+27)
53008 Tìm Biệt Thức 3x^2-4x+5
53009 Tìm Biệt Thức 2x^2+2x+5=0
53010 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm f(1/2)=-5/3 , f(9)=4 ,
53011 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of e^x-7
53012 Tìm Tập Xác Định f(x)=-2x(x-1)(x-2)
53013 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of e^x-3
53014 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-7)^(1/2)
53015 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc ba của x-7)/(x^3-7)
53016 Tìm Tập Xác Định f(x)=20/( căn bậc hai của x-2)
53017 Tìm Tập Xác Định f(p) = căn bậc hai của 2- căn bậc hai của p
53018 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+7)/(x^2-14x+49)
53019 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-8)^(1/2)
53020 Tìm Tập Xác Định f(x)=4+8x-5x^2
53021 Tìm Tập Xác Định g(x) = log base 3 of x^2-9
53022 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x^2-6x+8)
53023 Tìm Tập Xác Định f(x)=(1-3x)/(5+x)
53024 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(2x-3)
53025 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 9x^2
53026 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(2x-8)
53027 Tìm Tập Xác Định h(x) = square root of x-10
53028 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x+8)/(x-5)
53029 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(5x-15)
53030 Tìm Tập Xác Định g(t) = square root of 1-5^t
53031 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/2x-1/10
53032 Giải x 1/2<=(x+1)/3<3/4
53033 Đơn Giản Phân Số pi/12
53034 Đơn Giản Phân Số 30/35
53035 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-12y+4x+36=0
53036 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^4-5x^2+25=0
53037 Tìm Tập Xác Định f(x)=(1+x)/(e^(cos(x)))
53038 Tìm Tập Xác Định h(x) = square root of 4-x^2
53039 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 4-x^2
53040 Tìm Tập Xác Định f(x)=-1/(x^2-2x-35)
53041 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/( căn bậc hai của x)
53042 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^4-81
53043 Tìm Tập Xác Định G(x) = square root of x^2-81
53044 Tìm Tập Xác Định f(t) = cube root of 2t-1
53045 Tìm Tập Xác Định f(x)=2/(x^2-9)
53046 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x+10)
53047 Tìm Tập Xác Định f(x)=( logarit tự nhiên của 3x+6)/(x-5)
53048 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/(x^2-81)
53049 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của 14-x
53050 Tìm Tập Xác Định f(x)=(4-e^(x^2))/(1-e^(4-x^2))
53051 Tìm Tập Xác Định f(x)=3x+7
53052 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 2x^2-128
53053 Tìm Tập Xác Định f(x) = cube root of 6x-5
53054 Tìm Tập Xác Định G(t)=(1-3t)/(5+t)
53055 Tìm Tập Xác Định g(t)=(1-6t)/(4+t)
53056 Tìm Tập Xác Định G(t)=(1-5t)/(4+t)
53057 Tìm Tập Xác Định f(x)=13/(3-x)
53058 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 6x-48
53059 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/10x-1/6
53060 Tìm Tập Xác Định g(x) = log base 4 of x^2-1
53061 Tìm Tập Xác Định f(x)=1-2x-x^2
53062 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(8x+49)
53063 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(4x-20)
53064 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x-6)/5
53065 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(1- logarit tự nhiên của x-1)
53066 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-5)^(1/2)
53067 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(3x-5)
53068 Tìm Tập Xác Định f(x)=6 căn bậc hai của x+7
53069 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+4)/(x^2-9)
53070 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x^3-8
53071 Tìm Tập Xác Định f(x)=5/(2x+8)
53072 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-160x+400=0
53073 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6-3x^2+4x=0
53074 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+24x+56=8
53075 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-13x-12=0
53076 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-10=0
53077 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7w^2+w+1=0
53078 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-5x=0
53079 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (9x-5)^2=25
53080 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^4-5x^2+4=0
53081 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+9k-1=0
53082 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+20=8x
53083 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=1-8x
53084 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2=13x
53085 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 70=28x-0.2x^2-100
53086 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-3x=13-9x
53087 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^3-12x^2+12x-4=0
53088 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại x=0 f(x) = square root of x+1+sin(x) , x=0 ,
53089 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=p f(x)=tan(x) , a=pi ,
53090 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=-1 f(x)=2x^3-3x-4 , a=-1 ,
53091 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=3x^2
53092 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=6x^3+8x^2+7
53093 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x^2+3
53094 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=0 căn bậc hai của 1-x , a=0 ,
53095 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại x=27 f(x) = cube root of x , x=27 ,
53096 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=6 f(x) = square root of x^2+13 , a=6 ,
53097 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 y=216/(x^2+36) , x=3 ,
53098 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 logarit tự nhiên của x , x=1 ,
53099 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,53) y=x^3-3x+1 , (4,53) ,
53100 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,6) y=x^3-9x+6 , (3,6) ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.