| 52501 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^2-6x-5 |
|
| 52502 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-48x+32 |
|
| 52503 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-9x^2+40x-100 |
|
| 52504 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+10x^2+9 |
|
| 52505 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
X^2+5X-3 |
|
| 52506 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-4x-32 |
|
| 52507 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2-6x-27)/(x^2-12x+27) |
|
| 52508 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-4x-1 |
|
| 52509 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+18x+21 |
|
| 52510 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-12x-144 |
|
| 52511 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2+48x+64 |
|
| 52512 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-9x^3 |
|
| 52513 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+12x^2+48x+64 |
|
| 52514 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-11x^2+41x-51 |
|
| 52515 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2-3x-18)/(x^2-9x+18) |
|
| 52516 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+3x^2+18x+27 |
|
| 52517 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-66x+180 |
|
| 52518 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-7x^2-18 |
|
| 52519 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-sin(x)-cos(x) |
|
| 52520 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+12x+15 |
|
| 52521 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3+5x^2-2x-4 |
|
| 52522 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x-256x^-2 |
|
| 52523 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-13x^2+57x-85 |
|
| 52524 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-13x^2+56x-78 |
|
| 52525 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-11x^3+36x^2-27x-27 |
|
| 52526 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-54x+120 |
|
| 52527 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+10x^2+25 |
|
| 52528 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-18x+72 |
|
| 52529 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-2x căn bậc hai của 3-4x |
|
| 52530 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-2x căn bậc hai của 5-10x |
|
| 52531 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3/4t^(-1/4)-9/4t^(-3/4) |
|
| 52532 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-13x+36 |
|
| 52533 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-10x+8 |
|
| 52534 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-x+6 |
|
| 52535 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x-9 |
|
| 52536 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-48x |
|
| 52537 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^2-1 |
|
| 52538 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+12x-15 |
|
| 52539 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+2x-1 |
|
| 52540 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-30x+24 |
|
| 52541 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+6x-144 |
|
| 52542 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 144-x^2-(x^2)/( căn bậc hai của 144-x^2) |
|
| 52543 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-5x^3+240x |
|
| 52544 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-7x-4 |
|
| 52545 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-16cos(x)sin(x) |
|
| 52546 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x+2 |
|
| 52547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+5x-7 |
|
| 52548 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^3-24x^2 |
|
| 52549 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
324x^3-900x |
|
| 52550 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2+16x-16 |
|
| 52551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-9x+12 |
|
| 52552 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-80x+100 |
|
| 52553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+27 |
|
| 52554 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2+18x+6 |
|
| 52555 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-24x-30 |
|
| 52556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2x^4+11x^3-16x^2+x+6 |
|
| 52557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+18x-15 |
|
| 52558 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-78x+252 |
|
| 52559 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-8x+19 |
|
| 52560 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+6x-45 |
|
| 52561 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x-4 |
|
| 52562 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-12x-63 |
|
| 52563 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+8x^3+17x^2+8x+16 |
|
| 52564 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-6x^2+64x+192 |
|
| 52565 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
13966836204.78216 |
|
| 52566 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
590 |
|
| 52567 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
((1)(633*10^-9)(2.3))/(36*10^-2) |
|
| 52568 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^4)/(9.20*10^7) |
|
| 52569 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
((4pi*10^-7)(13))/(2pi(0.75*10^-2)) |
|
| 52570 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000000001 |
|
| 52571 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2.998*10^8)/(4.1*10^16) |
|
| 52572 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000000789 |
|
| 52573 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7.26 |
|
| 52574 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=4e^x , [-2,2] |
, |
| 52575 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=e^(sin(x))cos(x) , [0,pi/2] |
, |
| 52576 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=cos(x) , [0,pi/2] |
, |
| 52577 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=(x-7)^2 , [6,9] |
, |
| 52578 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=14x-x^2 , [0,2] |
, |
| 52579 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=18x-x^2 , [0,5] |
, |
| 52580 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
căn bậc hai của x , (81,9) |
, |
| 52581 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^3+y^3=6xy-1 , (3,2) |
, |
| 52582 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=sin(4x)+sin(4x)^2 , (0,0) |
, |
| 52583 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y = natural log of x^3 , (1,0) |
, |
| 52584 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x^2-3x ; (-1,7) |
; |
| 52585 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
1/(1+x^2) , (-1,1/2) |
, |
| 52586 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^2-2x-4 , (2,-4) |
, |
| 52587 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
8e^xcos(x) , (0,8) |
, |
| 52588 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y^5+x^3=y^2+9x , (0,1) |
, |
| 52589 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
(e^(4x)-2)^2 , (0,1) |
, |
| 52590 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2y^2=100 , (-5,2) |
, |
| 52591 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=x^2-5 , (3,4) |
, |
| 52592 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(8x)/(x^2+1) , (1,4) |
, |
| 52593 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
h(t)=t^3 , (-2,-8) |
, |
| 52594 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^3+y^3=2xy , (1,1) |
, |
| 52595 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2+y^2=25 (3,-4) |
|
| 52596 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x-x^2 , (1,0) |
, |
| 52597 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=e^xcos(x) , (0,1) |
, |
| 52598 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=x^2-8 , (2,-4) |
, |
| 52599 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=sec(x) , (pi/6,2( căn bậc hai của 3)/3) |
, |
| 52600 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x^2-5x , (-1,9) |
, |