| 52401 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2+18x-12x^2 |
|
| 52402 |
Tìm Nguyên Hàm |
xe^(-y)+10e^(-y) |
|
| 52403 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2t-1)^2 |
|
| 52404 |
Tìm Nguyên Hàm |
3e^x+7sec(x)^2 |
|
| 52405 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(3xdx) |
|
| 52406 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x(x+7) |
|
| 52407 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(1-x^2) |
|
| 52408 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2( logarit tự nhiên của x)^4)/(3x) |
|
| 52409 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2csc(x)cot(x) |
|
| 52410 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(x/4)^2 |
|
| 52411 |
Tìm Nguyên Hàm |
7x-x^2 |
|
| 52412 |
Tìm Nguyên Hàm |
6cos(2x)^3 |
|
| 52413 |
Tìm Nguyên Hàm |
xsin(3x) |
|
| 52414 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^2+5x+3 |
|
| 52415 |
Tìm Nguyên Hàm |
3sin(3x) |
|
| 52416 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x^3+5x^2-x |
|
| 52417 |
Tìm Nguyên Hàm |
8e^(-x) |
|
| 52418 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(14x) |
|
| 52419 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3-2x |
|
| 52420 |
Tìm Nguyên Hàm |
(3x^2-2x-2)/x |
|
| 52421 |
Tìm Nguyên Hàm |
(7 căn bậc hai của x-3x^2-3)/(4 căn bậc hai của x) |
|
| 52422 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(8x)dx |
|
| 52423 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(e^u) |
|
| 52424 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3cos(x) |
|
| 52425 |
Tìm Nguyên Hàm |
8e^(4x) |
|
| 52426 |
Tìm Nguyên Hàm |
12x-4 |
|
| 52427 |
Tìm Nguyên Hàm |
14sin((pix)/12) |
|
| 52428 |
Tìm Nguyên Hàm |
16cos(x) |
|
| 52429 |
Tìm Nguyên Hàm |
y^(7/2) |
|
| 52430 |
Tìm Nguyên Hàm |
4xe^(x^2) |
|
| 52431 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2-9x+4 |
|
| 52432 |
Tìm Nguyên Hàm |
2tan(x)^2 |
|
| 52433 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^2+5 |
|
| 52434 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(5xdx) |
|
| 52435 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(1+81x^2) |
|
| 52436 |
Tìm Nguyên Hàm |
(7+t+t^2)/( căn bậc hai của t) |
|
| 52437 |
Tìm Nguyên Hàm |
-x^2+4x |
|
| 52438 |
Tìm Nguyên Hàm |
10xe^(5x^2) |
|
| 52439 |
Tìm Nguyên Hàm |
(4-x)x^-3 |
|
| 52440 |
Tìm Nguyên Hàm |
8x^3+6x^2+5x |
|
| 52441 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(1/2x) |
|
| 52442 |
Tìm Nguyên Hàm |
10/(1+x^2) |
|
| 52443 |
Tìm Nguyên Hàm |
(e^(2x))/8 |
|
| 52444 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^1.05) |
|
| 52445 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(x)+csc(x)^2+csc(x)cot(x) |
|
| 52446 |
Tìm Nguyên Hàm |
2cot(x) |
|
| 52447 |
Tìm Nguyên Hàm |
-10cos(-2t+7) |
|
| 52448 |
Tìm Nguyên Hàm |
3sin(theta) |
|
| 52449 |
Tìm Nguyên Hàm |
210sin(17.5x) |
|
| 52450 |
Tìm Nguyên Hàm |
(1+cos(x)) |
|
| 52451 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-66x+108 |
|
| 52452 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-10x+6 |
|
| 52453 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(8x)/(5(4x^2-4)^(4/5)) |
|
| 52454 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2+x-1 |
|
| 52455 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+8x^2+19x+12 |
|
| 52456 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-10x+9 |
|
| 52457 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x-45)(x^2+162) |
|
| 52458 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+5x+8 |
|
| 52459 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x+1 |
|
| 52460 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2+30x+29 |
|
| 52461 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-36x+48 |
|
| 52462 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2-4x-32)/(x^2-12x+32) |
|
| 52463 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+3 |
|
| 52464 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2+7x-3 |
|
| 52465 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+26x^2+25 |
|
| 52466 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2+6x |
|
| 52467 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-96x+144 |
|
| 52468 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-14x+10 |
|
| 52469 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-4x-6 |
|
| 52470 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-18x^2+24x |
|
| 52471 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+19x+85 |
|
| 52472 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-6 |
|
| 52473 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-12x+5 |
|
| 52474 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2-36x+36 |
|
| 52475 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-6x^2-12x-6 |
|
| 52476 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+24x+24 |
|
| 52477 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2+42x+36 |
|
| 52478 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+170x^2+169 |
|
| 52479 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2-x+6 |
|
| 52480 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+2x+26 |
|
| 52481 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
t^3-8t^2+15t |
|
| 52482 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+3x^2-12x+9 |
|
| 52483 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^2-3x |
|
| 52484 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-4x-6 |
|
| 52485 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x-80 |
|
| 52486 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-4sin(x) |
|
| 52487 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-12x-24 |
|
| 52488 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+18x+12 |
|
| 52489 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-1 |
|
| 52490 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-11x^2+55x-125 |
|
| 52491 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-11x+21 |
|
| 52492 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x-2sin(x) |
|
| 52493 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
15x^2+2x-0.08 |
|
| 52494 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-9 |
|
| 52495 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3x^3-6x^2+28x-24 |
|
| 52496 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-96x+140 |
|
| 52497 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-228x+740 |
|
| 52498 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
45x^2-492x-2466 |
|
| 52499 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-14 |
|
| 52500 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4x^3-64x+256 |
|