| 205601 |
Rút gọn |
(2/5+3/2i)^2 |
|
| 205602 |
Giải x |
(1/100)^(3x-84)=(1/10)^(-3x^2+3x) |
|
| 205603 |
Giải n |
-17+12n=18-16+11n |
|
| 205604 |
Rút gọn |
((x^2+2x-24)/(x-3))÷((x+4)/(x-3)) |
|
| 205605 |
Rút gọn |
x-3+2x+3+2x |
|
| 205606 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của 49y^3-y căn bậc hai của 4x^2y |
|
| 205607 |
Rút gọn |
(5x^4y^2+20xy^6-10x)÷5xy^2 |
|
| 205608 |
Rút gọn |
((4k^2+2k)(5k^2-3))/(6k) |
|
| 205609 |
Rút gọn |
(10/3)/(1/6)-(2.8+1.2) |
|
| 205610 |
Giải x |
sin(x)cos(x)=1 |
|
| 205611 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5sin(4x-pi)-8 |
|
| 205612 |
Giải n |
4- căn bậc hai của 3n=0 |
|
| 205613 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81^3 |
|
| 205614 |
Giải x |
4=(3+2y)/(10x+3) |
|
| 205615 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2 căn bậc hai của x-3 |
|
| 205616 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7p^5-p/10+p^4 |
|
| 205617 |
Ước Tính |
g(-x)=x^3 |
|
| 205618 |
Rút gọn/Tối Giản |
5* logarit của a+1/2* logarit của b-4* logarit của c |
|
| 205619 |
Rút gọn |
8(-2/3) |
|
| 205620 |
Giải a |
căn bậc hai của 2a+2- căn bậc hai của 4a-2=0 |
|
| 205621 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a^2+b^2)^(1/2) |
|
| 205622 |
Rút gọn |
(2(3x)^2)/((3x)^-2) |
|
| 205623 |
Rút gọn |
(-3x-7)+(4x+7) |
|
| 205624 |
Rút gọn |
7x^3 căn bậc ba của 375x^8y^10 |
|
| 205625 |
Rút Gọn Căn Thức |
7/(7^(1/3)) |
|
| 205626 |
Rút gọn |
(5+ căn bậc hai của -1)(2- căn bậc hai của -36) |
|
| 205627 |
Giải x |
9^(6x+16)=(1/3)^(2x^2+8x) |
|
| 205628 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+30=-9x |
|
| 205629 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7)( căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 7) |
|
| 205630 |
Rút gọn |
3x(x+2(x+4)) |
|
| 205631 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2 = căn bậc hai của 144 |
|
| 205632 |
Rút gọn |
(sin(u)*cos(u)^2+sin(u)^3)/(sin(u)^2) |
|
| 205633 |
Rút gọn |
(x^3)/(x^2+1)+x/(x^2+1) |
|
| 205634 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4 logarit cơ số 1/3 của x+2 |
|
| 205635 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(2x+4)(x+3) |
|
| 205636 |
Giải x |
64^(18x+70)=(1/8)^(2x^2-2x) |
|
| 205637 |
Giải u |
(1/5)^(u^2+8)=125^(u^2-3) |
|
| 205638 |
Giải x |
x^3+2x^2-23x-60=(x+3)(x+4)(x-5) |
|
| 205639 |
Rút gọn |
((125a^3)/(8b^6))^(-2/3) |
|
| 205640 |
Vẽ Đồ Thị |
2/7>b+5/7 |
|
| 205641 |
Rút gọn |
(x+7)/(5x^3)*(15x^2)/(2x+14) |
|
| 205642 |
Ước Tính |
4*(1/2)^2 |
|
| 205643 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+2y=2x+8 |
|
| 205644 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^3-6x+1 for x=6 |
for |
| 205645 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=2x+8 |
|
| 205646 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-3x-3)+(2x^2+7x-2) |
|
| 205647 |
Giải x |
(0.7x-2.1)-(0.5-2x)=0.9(3x-1)+0.1 |
|
| 205648 |
Nhân |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2 |
|
| 205649 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x)÷( căn bậc bốn của 3x) |
|
| 205650 |
Rút gọn |
(-3x^7y^-4z^0)^3 |
|
| 205651 |
Rút gọn |
((2p^5m)^-2)/p |
|
| 205652 |
Rút gọn |
6a^3-12a^2-(3a)÷3a |
|
| 205653 |
Giải x |
|x-3|=|3-x| |
|
| 205654 |
Rút gọn |
(11^(3/2)*11^(-5/2))^(-1/3) |
|
| 205655 |
Giải h |
100=( căn bậc hai của h)/4 |
|
| 205656 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3x^2y* căn bậc ba của 27x^3y^2 |
|
| 205657 |
Rút gọn |
(h^-1*h^-5)^(1/2) |
|
| 205658 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 9-x- căn bậc hai của 1-9x=0 |
|
| 205659 |
Rút gọn |
2^4*2^5-(2^2)^2 |
|
| 205660 |
Rút gọn |
(1/(216^(-2/3))) |
|
| 205661 |
Rút gọn |
(3/4z)(-8z^3)^2 |
|
| 205662 |
Rút gọn |
(-6(14x+3))/(-2(3+14x)) |
|
| 205663 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(g+5)+(2g+7) |
|
| 205664 |
Rút gọn |
2i^3(5-12i) |
|
| 205665 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x+2y=2 y=1/2x+1 |
|
| 205666 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 7* căn bậc năm của 7^2 |
|
| 205667 |
Giải x |
-4x+5+3x=2-x+3 |
|
| 205668 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x) = cube root of x+4-4 |
|
| 205669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5x+1- căn bậc hai của x=5 |
|
| 205670 |
Giải x |
(2x-8)/x-(2x+9)/(2x)=7/2 |
|
| 205671 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2+x-90)/(x^2+2x-80) |
|
| 205672 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn bậc hai của 10+10 căn bậc hai của 40 |
|
| 205673 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của x+1<9 |
|
| 205674 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((4/3)(2/5))÷(3/2) |
|
| 205675 |
Giải x |
(2x)/(2x+5)=3/4-7/(4x+10) |
|
| 205676 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x-7)^(-1/4) |
|
| 205677 |
Giải bằng cách Tách Riêng Giá Trị Tuyệt Đối cho c |
a=b(1/c-1/d) |
|
| 205678 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x=10 |
|
| 205679 |
Rút gọn |
(1-2i)(1+2i)(2+i) |
|
| 205680 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 400x^2y^6)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 205681 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-8pirad |
radians |
| 205682 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm A |
(A+4)/2>16 |
|
| 205683 |
Giải y |
5(x+y)=-2 |
|
| 205684 |
Giải x |
(15x)/16+1/8(16+x)=87 |
|
| 205685 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 3)(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 205686 |
Ước Tính |
-(57)^0+(1/2)^-2-1^5 |
|
| 205687 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-5(3a+6) |
|
| 205688 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm m |
|(m-15)/5|<16 |
|
| 205689 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1<=(2x+3)/3<4 |
|
| 205690 |
Rút gọn |
8h+(-7.3d)-14+5d-3.2h |
|
| 205691 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+3=3y 2x-6y=2 |
|
| 205692 |
Vẽ Đồ Thị |
4k-16<k+2 |
|
| 205693 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-7>-10 |
|
| 205694 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của 2xy)^3 |
|
| 205695 |
Giải x |
x^4+2x^3-4x^2+x=0 |
|
| 205696 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|2x+7|-7<-4 |
|
| 205697 |
Rút gọn |
(1/(125^(2/3))) |
|
| 205698 |
Rút gọn |
10^(1/4)*10^(-1/4) |
|
| 205699 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+4-x/3<(2x)/3 |
|
| 205700 |
Tìm Tích Số |
(x^m-1)(x^(2m)+x^m+1) |
|