| 205401 |
Giải m |
m+4>9 |
|
| 205402 |
Rút gọn |
((x^2+2x+1)/(x^2-3x-18))/((x^2-1)/(x^2-7x+6)) |
|
| 205403 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=1/3 2x-3y=8/3 |
|
| 205404 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của |e| |
|
| 205405 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x|=|x+3| |
|
| 205406 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^4+2x^3+7x^2+6x-24)÷(x^2+3) |
|
| 205407 |
Chia |
(12x^2-4x-8)/(4x) |
|
| 205408 |
Tìm Tích Số |
(3+ căn bậc hai của 5)(3- căn bậc hai của 5) |
|
| 205409 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x^2+5)^(-2/5) |
|
| 205410 |
Rút gọn |
(20x^2+30x)/(4x^4+6x^3) |
|
| 205411 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2(x-1) |
|
| 205412 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-7x^2-2+1/4x^3 |
|
| 205413 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((5x)^(-1/4)) |
|
| 205414 |
Xác định nếu (5,4) là một Nghiệm |
x-y>2 , (5,4) |
, |
| 205415 |
Ước Tính |
4*1+3^2-6÷2 |
|
| 205416 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-a/5<-14 |
|
| 205417 |
Giải B |
4=(2pi)/B |
|
| 205418 |
Giải h |
v = căn bậc hai của 2gr căn bậc hai của h/(r+h) |
|
| 205419 |
Rút gọn |
Find the sum of -3x^2-x-10 and 10x^2+x-10 |
Find the sum of and |
| 205420 |
Giải x |
2x+3(x-2)=6(x+1)+x |
|
| 205421 |
Giải x |
1/3x-1/4(x-4)=4x |
|
| 205422 |
Giải x |
( căn bậc hai của 20-x)^3=343 |
|
| 205423 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của 16 |
|
| 205424 |
Giải x |
3^(5x-1)<=27^(x+3) |
|
| 205425 |
Rút gọn |
2r căn bậc hai của 49s^5t^10 |
|
| 205426 |
Rút gọn |
(x^2y^3z^5)(5x^3y^2) |
|
| 205427 |
Rút gọn |
6x-4x^2-7x^3+9x^2-5x |
|
| 205428 |
Giải m |
2m^2+10=0 |
|
| 205429 |
Ước Tính |
5*2^(-3t)=45 |
|
| 205430 |
Giải x |
1-3/(1-x)=(x+5)/(x^2-1) |
|
| 205431 |
Ước Tính |
(5/8+3/4)/(-2/3-5/6) |
|
| 205432 |
Vẽ Đồ Thị |
-16>x÷2 |
|
| 205433 |
Rút gọn |
4/(5y)*15/2*(30y)/6 |
|
| 205434 |
Ước Tính |
10*2^-2 |
|
| 205435 |
Giải x |
(x-3)/(2x)=(x-5)/x |
|
| 205436 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 16 |
|
| 205437 |
Ước Tính |
(4((6-4)^2-3(1/3-4/5))+2)- căn bậc hai của 49 |
|
| 205438 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-4 y<=-1/4x+2 |
|
| 205439 |
Giải x |
3x^2=-4+8x |
|
| 205440 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/6 của 1/1296=y |
|
| 205441 |
Giải y |
2(y+5)=x |
|
| 205442 |
Rút gọn |
(2x^2+1)+(x^2-2x+1) |
|
| 205443 |
Rút gọn |
2/(x+3)-3/(x^2-9) |
|
| 205444 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y>=0 |
|
| 205445 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x^4-2x^3 |
|
| 205446 |
Rút gọn |
-7xy^-2*xy |
|
| 205447 |
Ước Tính |
3(1/2)^1 |
|
| 205448 |
Rút gọn |
m/(4v^3)-5/(6mv) |
|
| 205449 |
Rút gọn |
(-15)(x/2.5)(1/2) |
|
| 205450 |
Rút gọn |
y^2 căn bậc ba của 750x^10y^10 |
|
| 205451 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2b-5/2ab^2+7/12ab^2+5/6a^2b |
|
| 205452 |
Ước Tính |
-2^-1-2^0-2^-2 |
|
| 205453 |
Giải x |
1+ căn bậc hai của x+2=0 |
|
| 205454 |
Giải y |
(4y)^(1/3)+3=5 |
|
| 205455 |
Giải x |
e^(3x+4)>11 |
|
| 205456 |
Phân Tích Nhân Tử |
2mk-12m+42-7k |
|
| 205457 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
log base x of ( cube root of x+3)/( square root of x+4) |
|
| 205458 |
Giải x |
(1/125)^(2x-28)=5^(2x^2-8x) |
|
| 205459 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1<=(2x+3)/3<4 |
|
| 205460 |
Ước Tính |
(4^-2-8^-1)/(4^-2+8^-1) |
|
| 205461 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 16x^4y^4z |
|
| 205462 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1 y=-2 |
|
| 205463 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4s^8)/((3s)^3) |
|
| 205464 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2pi)/3sec(3x) |
|
| 205465 |
Ước Tính |
5^(2x)=125 |
|
| 205466 |
Giải y |
(y+2)^2-10(y+2)=-9 |
|
| 205467 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8/3 |
|
| 205468 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 13x^2 |
|
| 205469 |
Chia |
Divide x^2+8x+15 by x+3 |
Divide by |
| 205470 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (64x^9)/343 |
|
| 205471 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
x^3+9x^2+14x-24 , x+6 |
, |
| 205472 |
Chia |
4÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 205473 |
Vẽ Đồ Thị |
-6+6x<=3x-9 |
|
| 205474 |
Rút gọn |
Find the sum of -8x^2+3 and -9x^2+3x-3 |
Find the sum of and |
| 205475 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-4x+2>0 |
|
| 205476 |
Giải x |
2^(2x^2+10x)=(1/4)^(6x+28) |
|
| 205477 |
Ước Tính |
e^(-2 logarit tự nhiên của 1/5) |
|
| 205478 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(540 độ ) |
|
| 205479 |
Giải x |
100^(8x+30)=10^(-2x^2-6x) |
|
| 205480 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 2 của 3/25+5 logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của 27- logarit cơ số 2 của 125/12- logarit cơ số 2 của 243 |
|
| 205481 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 5-5 căn bậc hai của 5-7 căn bậc hai của 5 |
|
| 205482 |
Rút gọn |
((3x^-4y^-5z^-2)/(9x^2y^-8z^-9))^-2 |
|
| 205483 |
Rút gọn |
8 căn bậc bốn của 5- căn bậc bốn của 20* căn bậc bốn của 4 |
|
| 205484 |
Rút gọn |
3i+4-3i+2i-6 |
|
| 205485 |
Vẽ Đồ Thị |
Draw the graph of y=1/2f(x) |
Draw the graph of |
| 205486 |
Giải a |
logarit của 4a+7 = logarit của 5a-5 |
|
| 205487 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2-4 y=-2x |
|
| 205488 |
Rút gọn |
7x^4(2x^6+4x^3-3x^2-5x) |
|
| 205489 |
Giải x |
12-x(x-3)=(6-x)(x+2) |
|
| 205490 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
x^3+9x^2+8x-60 , x+6 |
, |
| 205491 |
Giải x |
x^3+5x^2-x-7=x^2+6x+3 |
|
| 205492 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2x^(2+3) |
|
| 205493 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+y=1 x-y=1 |
|
| 205494 |
Rút gọn |
(sin(theta))/(cos(theta))+tan(theta) |
|
| 205495 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)(x-1)(x-2) |
|
| 205496 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-9x^2+20x=0 |
|
| 205497 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7) |
|
| 205498 |
Rút gọn |
Find the sum of -7x^2-6x+9 and -3x^2-x+7 |
Find the sum of and |
| 205499 |
Giải m |
-|m+3|=-13 |
|
| 205500 |
Giải x |
9^(15x-48)=3^(3x^2-6x) |
|