| 205301 |
Rút gọn |
7x^3 căn bậc ba của 8x^11y^6 |
|
| 205302 |
Rút gọn |
1/22/( căn bậc hai của 3) |
|
| 205303 |
Tìm tung độ gốc |
y=x^2 |
|
| 205304 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x-2 7y-49=-49x |
|
| 205305 |
Ước Tính |
80÷((4^2)÷(2/5))+3.75 |
|
| 205306 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x-4)/(-4x-16) |
|
| 205307 |
Ước Tính |
(2x^3y^-3)^-2 |
|
| 205308 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-3=y+5x^2 y=-3x-3 |
|
| 205309 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2^(3x+8)>=8 |
|
| 205310 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5-y-1/2x=0 |
|
| 205311 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
1/2b+2<=8 |
|
| 205312 |
Giải x |
1/5x-1/6(x-5)=6x |
|
| 205313 |
Giải x |
(3x+5)/x-(x+7)/(5x)=4 |
|
| 205314 |
Giải x |
-4 căn bậc hai của 43-3x+18=-2 |
|
| 205315 |
Rút gọn |
x/25>5 |
|
| 205316 |
Chia |
(2p^3+2p^2+8p)÷8p |
|
| 205317 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7 = căn bậc hai của 4x+44 |
|
| 205318 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
v^3-2v^2-16v=-32 |
|
| 205319 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2a^2+10a)/(3a^2+15a) |
|
| 205320 |
Giải x |
(3x-1)/2=(2x)/3-1 |
|
| 205321 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2+x=0 |
|
| 205322 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-5) |
|
| 205323 |
Giải x |
(2x)^(3/4)+2=10 |
|
| 205324 |
Ước Tính |
((-7a^2b^3c^0)/(3a^3b^4c^3))^-4 |
|
| 205325 |
Rút gọn |
((x-1)^2(x^2-1))/((x-1)^2(x^2-4x-5)) |
|
| 205326 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-10x+15>=3 |
|
| 205327 |
Giải x |
7^(-2x^2-6x)=49^(-10x+6) |
|
| 205328 |
Giải d |
3- căn bậc hai của d-4=0 |
|
| 205329 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7y^7*2 căn bậc hai của 3x^3y^6 |
|
| 205330 |
Rút gọn |
2/5 căn bậc hai của 75+1/3 căn bậc hai của 27 |
|
| 205331 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12y^9)/((3y^2)^5) |
|
| 205332 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+3 y<=-1 |
|
| 205333 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
x/(3x-6)*(x-2)/(x+9) |
|
| 205334 |
Rút gọn |
2/3x+(-3)+(-2)-1/3x |
|
| 205335 |
Ước Tính |
49^(3x)=343^(2x+1) |
|
| 205336 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+3y-2z=1 2x-6y+4z=-2 7x-14y+21z=0 |
|
| 205337 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x-5)^6 |
|
| 205338 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x+3 and 2y-2x=6 |
and |
| 205339 |
Ước Tính |
(36x^4y^5)/((3xy)^2) |
|
| 205340 |
Giải c |
3-15c=-12c+2-17 |
|
| 205341 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 10^2* căn bậc ba của 10^4 |
|
| 205342 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2^(-x)-3 |
|
| 205343 |
Chia |
((45x^4)/(3x+6))÷75x^3 |
|
| 205344 |
Rút gọn |
(m-n)/(mn)*(2mn)/(mn-m^2) |
|
| 205345 |
Giải q |
8=2+q |
|
| 205346 |
Giải k |
2k(-3k+4)+6(k^2+10)=k(4k+8)-2k(2k+5) |
|
| 205347 |
Rút gọn |
((7y-3x)(5x-1))/((5x^3+x^2)(3x-7y)) |
|
| 205348 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^7y^2-xy^2 |
|
| 205349 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 10(5 căn bậc hai của 2-6 căn bậc hai của 8) |
|
| 205350 |
Rút gọn |
(2^(12/5)x^2)^(5/3) |
|
| 205351 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(45 độ )tan(60 độ ) |
|
| 205352 |
Rút Gọn Căn Thức |
2(48/3)^(-1/4) |
|
| 205353 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax^2-ay^2+bx^2-by^2 |
|
| 205354 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(x)tan(x)-csc(x)sin(x))/(csc(x)tan(x))=(sin(x)-1)/(sec(x)) |
|
| 205355 |
Chia |
(7x^3+x^2+x)÷(x^2+1) |
|
| 205356 |
Giải x |
(1/x)((x-1)/2)=4 |
|
| 205357 |
Ước Tính |
7^2+5(13-7)^2 |
|
| 205358 |
Giải Hệ chứa Equations |
5/3x-2y=-2 -x+y=2 |
|
| 205359 |
Giải c |
-6(11-2c)=7(-2-2c) |
|
| 205360 |
Ước Tính |
(x^5*x^3)/(x^4) |
|
| 205361 |
Giải x |
3 căn bậc hai của x=1 |
|
| 205362 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<x/3+1<5 |
|
| 205363 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-8x^2+6+x^6+x |
|
| 205364 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-36)/(x-6)<=0 |
|
| 205365 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^2+6x^3-4+2x^5 |
|
| 205366 |
Giải x |
2^(4x)=1/32 |
|
| 205367 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = logarit cơ số 9 của 4x+3+ logarit cơ số 9 của x-2 |
|
| 205368 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(8x^3+2x^2-5x+1)÷(x-1/2) |
|
| 205369 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-2 y>=x-2 x+y<=2 |
|
| 205370 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 205371 |
Rút gọn |
(3x^2)/(x+5)+(15x)/(x+5) |
|
| 205372 |
Giải w |
-18+18w+16=15w+19 |
|
| 205373 |
Rút gọn |
1/4x+(5x)/2 |
|
| 205374 |
Trừ |
(x^2-3x+4)-(x^3+7x-2) |
|
| 205375 |
Rút gọn |
((x^2)^-3)/(x^8) |
|
| 205376 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (5- căn bậc hai của 10)^2 |
|
| 205377 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2x+-11 căn bậc ba của 2x |
|
| 205378 |
Rút gọn |
4 1/3u^5v^3*(3 1/4u^3v^2-v^2+u) |
|
| 205379 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x^5)/5+1-x^4+9x^2 |
|
| 205380 |
Nhân |
căn bậc hai của x* căn bậc bốn của x |
|
| 205381 |
Rút gọn |
(1/2y^5)^3(2y^2)^4 |
|
| 205382 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x/(4y) |
|
| 205383 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(||x||+2)/2 ; if 0<=x<6 |
; if |
| 205384 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
11x^2-88x-59=5y^2+60y |
|
| 205385 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 205386 |
Vẽ Đồ Thị |
-2>m/6-7 |
|
| 205387 |
Vẽ Đồ Thị |
(2-x)^2+3 |
|
| 205388 |
Giải u |
69u-12.1-31.3=67u-21.4 |
|
| 205389 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72*2 |
|
| 205390 |
Giải N |
5/12=35/N |
|
| 205391 |
Rút gọn |
(3x-4y)^2-(3x-4y)(3x+4y) |
|
| 205392 |
Giải x |
5^(3x^2+3)=25^(12x-21) |
|
| 205393 |
Giải n |
-7=1+2/3n |
|
| 205394 |
Rút gọn |
2^(2/3)*16^(2/3) |
|
| 205395 |
Rút gọn |
(4^-1+2^-3)^-2 |
|
| 205396 |
Ước Tính |
5(x-134)=3(x-60) |
|
| 205397 |
Giải x |
4(3x-2)=2(x-5(x-6)) |
|
| 205398 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=5x^2+7x-3 |
|
| 205399 |
Ước Tính |
(b^2)^0=b^8 |
|
| 205400 |
Giải h |
-15h-17+14=15-13h |
|